Bản dịch của từ Template trong tiếng Việt
Template
Template (Noun)
Một tấm gỗ hoặc tấm dùng để phân bổ trọng lượng trên tường hoặc dưới giá đỡ.
A timber or plate used to distribute the weight in a wall or under a support.
The architect used a template to evenly distribute the weight.
Kiến trúc sư đã sử dụng mẫu để phân phối trọng lượng đều.
Without a template, the wall may not be structurally sound.
Nếu không có mẫu, tường có thể không cứng chắc về mặt cấu trúc.
Did you remember to bring the template for the support beam?
Bạn có nhớ mang theo mẫu cho thanh chống không?
She used a template to outline the structure of her essay.
Cô ấy đã sử dụng mẫu để phác thảo cấu trúc bài luận của mình.
He did not follow the template provided for the writing task.
Anh ấy không tuân theo mẫu được cung cấp cho bài viết.
Did you use a template to organize your IELTS speaking practice?
Bạn đã sử dụng mẫu để tổ chức bài tập nói IELTS của mình chưa?
Dạng danh từ của Template (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Template | Templates |
Họ từ
Từ "template" trong tiếng Anh có nghĩa là một mẫu cơ bản hoặc khuôn mẫu được sử dụng để tạo ra các sản phẩm tương tự. Trong ngữ cảnh thiết kế và lập trình, "template" là một cấu trúc đã được định hình sẵn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc thù, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật và sáng tạo.
Từ "template" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "templette", xuất phát từ tiếng La Tinh "templum", có nghĩa là "khu vực được chỉ định" hoặc "dấu hiệu". Ban đầu, từ này chỉ một mô hình hoặc khuôn mẫu dùng để lập kế hoạch và thiết kế. Hiện nay, "template" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế để chỉ một khuôn mẫu sẵn có mà người dùng có thể áp dụng hoặc chỉnh sửa, phản ánh sự phát triển từ khái niệm ban đầu về khuôn mẫu trong các tác vụ sáng tạo và sản xuất.
Từ "template" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, do liên quan đến cấu trúc bài luận và mô hình câu. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài liệu hướng dẫn hoặc mẫu trình bày. Ngoài IELTS, "template" cũng phổ biến trong ngữ cảnh thiết kế đồ họa, lập trình, và quản lý dự án, thường đề cập đến mô hình hay khuôn mẫu được sử dụng để tạo ra sản phẩm nhất quán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp