Bản dịch của từ Template trong tiếng Việt

Template

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Template(Noun)

tˈɛmplət
tˈɛmpleɪt
01

Một tấm gỗ hoặc tấm dùng để phân bổ trọng lượng trên tường hoặc dưới giá đỡ.

A timber or plate used to distribute the weight in a wall or under a support.

Ví dụ
02

Một mảnh vật liệu cứng có hình dạng được sử dụng làm mẫu cho các quá trình như cắt, tạo hình hoặc khoan.

A shaped piece of rigid material used as a pattern for processes such as cutting out shaping or drilling.

Ví dụ

Dạng danh từ của Template (Noun)

SingularPlural

Template

Templates

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ