Bản dịch của từ Template trong tiếng Việt

Template

Noun [U/C]

Template (Noun)

tˈɛmplət
tˈɛmpleɪt
01

Một tấm gỗ hoặc tấm dùng để phân bổ trọng lượng trên tường hoặc dưới giá đỡ.

A timber or plate used to distribute the weight in a wall or under a support

Ví dụ

The architect used a template to evenly distribute the weight.

Kiến trúc sư đã sử dụng mẫu để phân phối trọng lượng đều.

Without a template, the wall may not be structurally sound.

Nếu không có mẫu, tường có thể không cứng chắc về mặt cấu trúc.

Did you remember to bring the template for the support beam?

Bạn có nhớ mang theo mẫu cho thanh chống không?

02

Một mảnh vật liệu cứng có hình dạng được sử dụng làm mẫu cho các quá trình như cắt, tạo hình hoặc khoan.

A shaped piece of rigid material used as a pattern for processes such as cutting out shaping or drilling

Ví dụ

She used a template to outline the structure of her essay.

Cô ấy đã sử dụng mẫu để phác thảo cấu trúc bài luận của mình.

He did not follow the template provided for the writing task.

Anh ấy không tuân theo mẫu được cung cấp cho bài viết.

Did you use a template to organize your IELTS speaking practice?

Bạn đã sử dụng mẫu để tổ chức bài tập nói IELTS của mình chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Template

Không có idiom phù hợp