Bản dịch của từ Drilling trong tiếng Việt
Drilling
Drilling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của khoan.
Present participle and gerund of drill.
Drilling for oil is a common practice in the industry.
Việc khoan dầu là một phương pháp phổ biến trong ngành công nghiệp.
The company is currently drilling a new well in Texas.
Công ty hiện đang khoan một giếng mới tại Texas.
Environmentalists are concerned about the drilling impact on ecosystems.
Các nhà bảo vệ môi trường lo ngại về tác động của việc khoan đối với hệ sinh thái.
Dạng động từ của Drilling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drilling |
Drilling (Noun)
Đạo luật khoan.
Act of drilling.
The drilling for oil caused environmental concerns in the community.
Việc khoan dầu gây ra lo ngại về môi trường trong cộng đồng.
The government approved a drilling project to boost the local economy.
Chính phủ đã chấp thuận một dự án khoan để thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
The drilling company hired skilled workers for their new operation.
Công ty khoan đã thuê công nhân có kỹ năng cho hoạt động mới của họ.
Họ từ
Từ "drilling" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình khoan một lỗ vào vật liệu, thường là đất, đá hoặc kim loại, bằng cách sử dụng các công cụ khoan. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, dầu khí và khai thác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "drilling" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, với "drilling" ở Anh thường liên quan nhiều hơn đến hoạt động khai thác khoáng sản.
Động từ "drilling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "drepanare", có nghĩa là "cắt", "gọt". Từ này sau đó được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "dreil", chỉ hành động khoan hoặc xuyên qua. Trong ngữ cảnh hiện đại, "drilling" thường chỉ các hoạt động như khoan để khai thác tài nguyên hoặc định vị. Quá trình phát triển từ khái niệm "cắt" đến việc khoan sâu vào đất, cho thấy sự phát triển công nghệ và nhu cầu về nguồn lực tự nhiên.
Từ "drilling" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi nó có thể liên quan đến các kỹ thuật hoặc quy trình trong công nghiệp và xây dựng. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động liên quan đến nghề nghiệp hoặc kỹ năng thực hành. Ngoài ra, "drilling" còn được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ các bài tập huấn luyện, hoặc trong địa chất để chỉ hành động khoan thăm dò.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp