Bản dịch của từ Drilling trong tiếng Việt

Drilling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drilling(Verb)

dɹˈɪlɪŋ
dɹˈɪlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của khoan.

Present participle and gerund of drill.

Ví dụ

Dạng động từ của Drilling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drilling

Drilling(Noun)

dɹˈɪlɪŋ
dɹˈɪlɪŋ
01

Đạo luật khoan.

Act of drilling.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ