Bản dịch của từ Drilling trong tiếng Việt

Drilling

Verb Noun [U/C]

Drilling (Verb)

dɹˈɪlɪŋ
dɹˈɪlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của khoan.

Present participle and gerund of drill.

Ví dụ

Drilling for oil is a common practice in the industry.

Việc khoan dầu là một phương pháp phổ biến trong ngành công nghiệp.

The company is currently drilling a new well in Texas.

Công ty hiện đang khoan một giếng mới tại Texas.

Environmentalists are concerned about the drilling impact on ecosystems.

Các nhà bảo vệ môi trường lo ngại về tác động của việc khoan đối với hệ sinh thái.

Dạng động từ của Drilling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drilling

Drilling (Noun)

dɹˈɪlɪŋ
dɹˈɪlɪŋ
01

Đạo luật khoan.

Act of drilling.

Ví dụ

The drilling for oil caused environmental concerns in the community.

Việc khoan dầu gây ra lo ngại về môi trường trong cộng đồng.

The government approved a drilling project to boost the local economy.

Chính phủ đã chấp thuận một dự án khoan để thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

The drilling company hired skilled workers for their new operation.

Công ty khoan đã thuê công nhân có kỹ năng cho hoạt động mới của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drilling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] One technique is repetition —repeating important information over and over again to really it into your brain [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Drilling

Không có idiom phù hợp