Bản dịch của từ Malleable trong tiếng Việt
Malleable
Malleable (Adjective)
Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.
Tính cách dễ uốn nắn của cô ấy cho phép cô ấy thích nghi với mọi tình huống xã hội.
The malleable opinions of the group leader influenced the team's decision.
Ý kiến linh hoạt của người lãnh đạo nhóm ảnh hưởng đến quyết định của đội.
In a malleable society, traditions can evolve to meet modern needs.
Trong một xã hội dễ uốn nắn, truyền thống có thể phát triển để đáp ứng nhu cầu hiện đại.
Dạng tính từ của Malleable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Malleable Dễ uốn | More malleable Dễ uốn hơn | Most malleable Dễ uốn nắn nhất |
Họ từ
Từ "malleable" được định nghĩa là khả năng của một chất liệu, đặc biệt là kim loại, có thể bị bóp méo hoặc biến dạng mà không bị phá vỡ. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "malleable" còn được dùng một cách ẩn dụ để mô tả khả năng thích ứng hoặc thay đổi của con người, ý tưởng hay quan điểm. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực vật lý, hóa học và tâm lý học.
Từ "malleable" xuất phát từ tiếng Latin "malleabilis", trong đó "malleus" có nghĩa là "búa". Từ này được dùng để chỉ chất liệu kim loại có khả năng bị biến dạng dưới tác động của lực mà không gãy vỡ. Ý nghĩa hiện tại còn mở rộng sang việc miêu tả tính linh hoạt và khả năng thích nghi trong các lĩnh vực như tâm lý học và quản lý. Sự liên kết này nhấn mạnh tính khả biến và khả năng uốn nắn của con người trong các hoàn cảnh khác nhau.
Từ "malleable" được sử dụng với tần suất trung bình trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu hoặc tính chất khoa học. Trong phần Nói và Viết, "malleable" có thể được sử dụng để mô tả khả năng linh hoạt trong ý tưởng hoặc tính cách. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực kim loại và vật lý, khi thảo luận về tính chất của các chất liệu khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp