Bản dịch của từ Malleable trong tiếng Việt

Malleable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malleable (Adjective)

mˈæliəbl̩
mˈæliəbl̩
01

(bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt.

Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking.

Ví dụ

Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.

Tính cách dễ uốn nắn của cô ấy cho phép cô ấy thích nghi với mọi tình huống xã hội.

The malleable opinions of the group leader influenced the team's decision.

Ý kiến linh hoạt của người lãnh đạo nhóm ảnh hưởng đến quyết định của đội.

In a malleable society, traditions can evolve to meet modern needs.

Trong một xã hội dễ uốn nắn, truyền thống có thể phát triển để đáp ứng nhu cầu hiện đại.

Dạng tính từ của Malleable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Malleable

Dễ uốn

More malleable

Dễ uốn hơn

Most malleable

Dễ uốn nắn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malleable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malleable

Không có idiom phù hợp