Bản dịch của từ Stumbling trong tiếng Việt
Stumbling
Stumbling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của vấp ngã.
Present participle and gerund of stumble.
Stumbling upon a charity event, she decided to volunteer.
Tình cờ đi ngang qua một sự kiện từ thiện, cô quyết định tình nguyện.
He was stumbling while giving a speech at the social gathering.
Anh ấy vấp phải khi phát biểu tại buổi tụ họp xã hội.
Stumbling over her words, she apologized for the misunderstanding.
Vấp phải vào lời nói của mình, cô ấy xin lỗi vì sự hiểu lầm.
Dạng động từ của Stumbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stumbling |
Họ từ
Từ "stumbling" là dạng phân từ hiện tại của động từ "stumble", có nghĩa là vấp ngã hoặc đi không vững. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đi lại một cách không chắc chắn hoặc gặp rắc rối trong việc phát biểu, suy nghĩ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng, tại Anh thường liên quan đến vận động hơn, trong khi ở Mỹ có thể áp dụng trong nghĩa bóng như trong khi trình bày.
Từ "stumbling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stumble", có căn nguyên từ tiếng Old English "stumblian", mang nghĩa là "vấp, ngã". Căn từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*stumbōną", có nghĩa tương tự. Ý nghĩa hiện tại của "stumbling" không chỉ giới hạn ở hành động vật lý mà còn mở rộng ra ý nghĩa ngầm chỉ sự khó khăn trong việc đạt được điều gì đó, phản ánh tính chất không ổn định hoặc những trở ngại trong quá trình tiến tới.
Từ "stumbling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động vấp ngã hoặc gặp khó khăn trong quá trình diễn ra một hoạt động nào đó, như trong thể thao hoặc trong việc theo đuổi mục tiêu cá nhân. Sự xuất hiện đa dạng của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau cho thấy tính linh hoạt của nó trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp