Bản dịch của từ Stumble trong tiếng Việt

Stumble

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stumble(Verb)

stˈʌmbəl
ˈstəmbəɫ
01

Tình cờ phát hiện ra điều gì đó

To come across or discover something by chance

Ví dụ
02

Phạm sai lầm hoặc mắc lỗi trong lời nói hoặc hành động

To make a mistake or blunder in speech or action

Ví dụ
03

Vấp ngã hoặc mất thăng bằng khi đi bộ hoặc chạy

To trip or lose balance while walking or running

Ví dụ