Bản dịch của từ Stumble trong tiếng Việt

Stumble

Noun [U/C]Verb

Stumble (Noun)

stˈʌmbl
stˈʌmbl
01

Một hành động vấp ngã.

An act of stumbling.

Ví dụ

She had a stumble while walking on the uneven pavement.

Cô ấy đã vấp phải khi đi trên lớp đá không bằng phẳng.

His stumble caused a moment of embarrassment in the crowd.

Vấp phải của anh ta gây ra một khoảnh khắc xấu hổ trong đám đông.

The child's stumble was quickly forgotten as he continued playing happily.

Vấp phải của đứa trẻ đã nhanh chóng bị quên khi nó tiếp tục chơi vui vẻ.

Stumble (Verb)

stˈʌmbl
stˈʌmbl
01

Bị vấp hoặc mất thăng bằng trong giây lát; gần như ngã.

Trip or momentarily lose ones balance almost fall.

Ví dụ

She stumbled on the uneven pavement.

Cô ấy vấp phải vỉa hè không bằng phẳng.

He stumbled while walking in the dark alley.

Anh ấy vấp phải khi đang đi trong con hẻm tối.

The child stumbled and almost fell on the playground.

Đứa trẻ vấp phải và suýt ngã trên sân chơi.

Kết hợp từ của Stumble (Verb)

CollocationVí dụ

Stumble to your feet

Vấp ngã lên đôi chân

After the charity event, the exhausted volunteers stumbled to their feet.

Sau sự kiện từ thiện, những tình nguyện viên mệt mỏi bò dậy.

Stumble over the/your words

Lời lẽ lắp bắp

She stumbled over her words during the presentation.

Cô ấy vấp phải lời nói trong buổi thuyết trình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stumble

Không có idiom phù hợp