Bản dịch của từ Stumble trong tiếng Việt
Stumble
Stumble (Noun)
She had a stumble while walking on the uneven pavement.
Cô ấy đã vấp phải khi đi trên lớp đá không bằng phẳng.
His stumble caused a moment of embarrassment in the crowd.
Vấp phải của anh ta gây ra một khoảnh khắc xấu hổ trong đám đông.
The child's stumble was quickly forgotten as he continued playing happily.
Vấp phải của đứa trẻ đã nhanh chóng bị quên khi nó tiếp tục chơi vui vẻ.
Stumble (Verb)
She stumbled on the uneven pavement.
Cô ấy vấp phải vỉa hè không bằng phẳng.
He stumbled while walking in the dark alley.
Anh ấy vấp phải khi đang đi trong con hẻm tối.
The child stumbled and almost fell on the playground.
Đứa trẻ vấp phải và suýt ngã trên sân chơi.
Kết hợp từ của Stumble (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stumble to your feet Vấp ngã lên đôi chân | After the charity event, the exhausted volunteers stumbled to their feet. Sau sự kiện từ thiện, những tình nguyện viên mệt mỏi bò dậy. |
Stumble over the/your words Lời lẽ lắp bắp | She stumbled over her words during the presentation. Cô ấy vấp phải lời nói trong buổi thuyết trình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp