Bản dịch của từ Blunder trong tiếng Việt
Blunder
Blunder (Noun)
She made a blunder by forgetting her best friend's birthday.
Cô ấy đã mắc một sai lầm khi quên sinh nhật của bạn thân nhất.
The blunder in the speech caused embarrassment to the speaker.
Sai lầm trong bài phát biểu gây ra sự lúng túng cho người phát biểu.
Kết hợp từ của Blunder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Series of blunders Loạt lỗi lầm | The social media campaign was a series of blunders. Chiến dịch truyền thông xã hội là một loạt sai lầm. |
Commit blunder Gây ra sai lầm nghiêm trọng | He committed a blunder by accidentally sending a personal message to the whole group. Anh ấy đã mắc một lỗi lớn khi vô tình gửi một tin nhắn cá nhân cho cả nhóm. |
Blunder (Verb)
She blundered by forgetting the meeting time.
Cô ấy đã mắc lỗi khi quên giờ họp.
He blundered in his speech at the social event.
Anh ấy đã mắc lỗi trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp