Bản dịch của từ Blunder trong tiếng Việt
Blunder
Blunder (Noun)
She made a blunder by forgetting her best friend's birthday.
Cô ấy đã mắc một sai lầm khi quên sinh nhật của bạn thân nhất.
The blunder in the speech caused embarrassment to the speaker.
Sai lầm trong bài phát biểu gây ra sự lúng túng cho người phát biểu.
His blunder led to a misunderstanding between the two friends.
Sai lầm của anh ấy dẫn đến sự hiểu lầm giữa hai người bạn.
Dạng danh từ của Blunder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blunder | Blunders |
Kết hợp từ của Blunder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Administrative blunder Lỗi hành chính | The administrative blunder delayed the social welfare program implementation. Lỗi hành chính làm chậm trễ việc triển khai chương trình phúc lợi xã hội. |
Tactical blunder Sai lầm chiến thuật | The decision to exclude data analysis was a tactical blunder. Quyết định loại trừ phân tích dữ liệu là một sai lầm chiến lược. |
Big blunder Lỗi lớn | Making a big blunder in social etiquette can be embarrassing. Mắc một lỗi lớn trong phép lịch sự xã hội có thể làm ngượng ngùng. |
Terrible blunder Sai lầm kinh khủng | She made a terrible blunder in her ielts writing test. Cô ấy đã mắc một sai lầm kinh khủng trong bài thi viết ielts. |
Colossal blunder Sai lầm khổng lồ | His colossal blunder in the presentation cost him the job. Sai lầm khổng lồ của anh ấy trong bài thuyết trình khiến anh ấy mất việc. |
Blunder (Verb)
She blundered by forgetting the meeting time.
Cô ấy đã mắc lỗi khi quên giờ họp.
He blundered in his speech at the social event.
Anh ấy đã mắc lỗi trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.
They blundered by sending the wrong invitation to the party.
Họ đã mắc lỗi khi gửi lời mời sai đến buổi tiệc.
Dạng động từ của Blunder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blunder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blundered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blundered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blunders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blundering |
Họ từ
Từ "blunder" được định nghĩa là một sai lầm lớn, thường diễn ra do sự bất cẩn hoặc thiếu chú ý. Từ này có thể được sử dụng như danh từ, chỉ một hành động sai trái, hoặc như động từ, chỉ hành động phạm phải sai lầm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể xuất hiện với sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Từ "blunder" thường liên quan đến những tình huống dẫn đến hậu quả tiêu cực, thể hiện sự thiếu cẩn trọng trong quyết định hoặc hành động.
Từ "blunder" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, có khả năng bắt nguồn từ từ "blundrian" trong tiếng Middle English, mang nghĩa là hành động sai sót hoặc lúng túng. Từ "blunder" đến từ gốc từ Latin "blundere", có nghĩa là "vấp ngã" hoặc "bỏ lỡ". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ cho thấy sự liên kết chặt chẽ với các hành động sai lầm hoặc mắc lỗi, phản ánh tính chất không chính xác trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "blunder" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sai lầm hoặc thất bại nghiêm trọng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh doanh và thể thao, nhằm chỉ ra những sai sót đáng kể có thể ảnh hưởng đến kết quả hoặc uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp