Bản dịch của từ Blunder trong tiếng Việt

Blunder

Noun [U/C]Verb

Blunder (Noun)

blˈʌndɚ
blˈʌndəɹ
01

Một sai lầm ngu ngốc hoặc bất cẩn.

A stupid or careless mistake.

Ví dụ

She made a blunder by forgetting her best friend's birthday.

Cô ấy đã mắc một sai lầm khi quên sinh nhật của bạn thân nhất.

The blunder in the speech caused embarrassment to the speaker.

Sai lầm trong bài phát biểu gây ra sự lúng túng cho người phát biểu.

Kết hợp từ của Blunder (Noun)

CollocationVí dụ

Series of blunders

Loạt lỗi lầm

The social media campaign was a series of blunders.

Chiến dịch truyền thông xã hội là một loạt sai lầm.

Commit blunder

Gây ra sai lầm nghiêm trọng

He committed a blunder by accidentally sending a personal message to the whole group.

Anh ấy đã mắc một lỗi lớn khi vô tình gửi một tin nhắn cá nhân cho cả nhóm.

Blunder (Verb)

blˈʌndɚ
blˈʌndəɹ
01

Phạm sai lầm ngu ngốc hoặc bất cẩn; hành động hoặc nói chuyện vụng về.

Make a stupid or careless mistake; act or speak clumsily.

Ví dụ

She blundered by forgetting the meeting time.

Cô ấy đã mắc lỗi khi quên giờ họp.

He blundered in his speech at the social event.

Anh ấy đã mắc lỗi trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blunder

Không có idiom phù hợp