Bản dịch của từ Blunder trong tiếng Việt

Blunder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blunder(Noun)

blˈʌndɐ
ˈbɫəndɝ
01

Một hành động vụng về

A clumsy action

Ví dụ
02

Một lỗi ngớ ngẩn

An embarrassing error

Ví dụ
03

Một sai lầm nghiêm trọng thường do sự thiếu hiểu biết hoặc sự nhầm lẫn.

A serious mistake typically caused by ignorance or confusion

Ví dụ

Blunder(Verb)

blˈʌndɐ
ˈbɫəndɝ
01

Một hành động vụng về

To stumble

Ví dụ
02

Một sai lầm đáng x embarrassed

To move or act clumsily

Ví dụ
03

Một sai lầm nghiêm trọng thường do sự thiếu hiểu biết hoặc sự nhầm lẫn.

To make a careless mistake

Ví dụ