Bản dịch của từ Clumsy trong tiếng Việt

Clumsy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clumsy (Adjective)

klˈʌmzi
klˈʌmzi
01

Lúng túng trong di chuyển hoặc xử lý mọi việc.

Awkward in movement or in handling things.

Ví dụ

She felt clumsy at the dance party, tripping over her own feet.

Cô ấy cảm thấy vụng về tại buổi dạ hội, vấp ngã vì chân mình.

His clumsy attempt to make a joke ended in an awkward silence.

Sự cố gắng vụng về của anh ấy để nói đùa kết thúc trong một sự im lặng vụng về.

The clumsy waiter spilled drinks on the guests, causing a commotion.

Người phục vụ vụng về đổ đồ uống lên khách mời, gây ra sự huyên náo.

Dạng tính từ của Clumsy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clumsy

Vụng về

Clumsier

Vụng về hơn

Clumsiest

Vụng về nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clumsy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clumsy

Không có idiom phù hợp