Bản dịch của từ Clumsy trong tiếng Việt
Clumsy
Clumsy (Adjective)
She felt clumsy at the dance party, tripping over her own feet.
Cô ấy cảm thấy vụng về tại buổi dạ hội, vấp ngã vì chân mình.
His clumsy attempt to make a joke ended in an awkward silence.
Sự cố gắng vụng về của anh ấy để nói đùa kết thúc trong một sự im lặng vụng về.
The clumsy waiter spilled drinks on the guests, causing a commotion.
Người phục vụ vụng về đổ đồ uống lên khách mời, gây ra sự huyên náo.
Dạng tính từ của Clumsy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clumsy Vụng về | Clumsier Vụng về hơn | Clumsiest Vụng về nhất |
Họ từ
Từ "clumsy" trong tiếng Anh mô tả một người hoặc vật có hành động vụng về, thiếu khéo léo hoặc không tinh tế. Từ này có thể được sử dụng để chỉ cả những hành động thể chất cũng như khả năng giao tiếp không tốt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "clumsy" có cùng hình thức viết và nghĩa, nhưng nhấn âm có thể khác nhau khi phát âm, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn. Sự khác biệt này tạo ra những thay đổi nhỏ trong cách sử dụng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
Từ "clumsy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clumsie", có thể có liên quan đến từ "clum", nghĩa là sự vụng về hay nặng nề. Căn nguyên tiếng Latin có thể xuất phát từ "clumsy" có nghĩa là không linh hoạt, không khéo léo. Trong lịch sử, từ này đã phát triển qua các thế kỷ để chỉ những hành động thiếu tinh tế, thường liên quan đến sự vụng về trong di chuyển hoặc thao tác, giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "clumsy" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tính cách của nhân vật trong hội thoại. Trong phần Nói, thí sinh có thể dùng từ này để mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc sự thất bại trong hoạt động. Trong phần Đọc và Viết, "clumsy" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi, tính cách hoặc sự vụng về. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những người không khéo léo hoặc tình huống gây mất tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp