Bản dịch của từ Awkward trong tiếng Việt
Awkward
Awkward (Adjective)
Her awkward dance moves made everyone laugh at the party.
Động tác nhảy vụt về của cô ấy khiến mọi người cười tại bữa tiệc.
John felt awkward when he accidentally spilled his drink on Sarah.
John cảm thấy vụt về khi anh ấy vô tình làm đổ đồ uống lên Sarah.
The awkward silence after their argument was uncomfortable for both.
Sự im lặng vụt về sau cuộc tranh cãi của họ làm cho cả hai đều không thoải mái.
Gây ra hoặc cảm thấy khó chịu, bối rối hoặc bất tiện.
His awkward behavior made everyone uncomfortable at the party.
Hành vi vụng về của anh ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
She felt awkward when she accidentally called her teacher 'mom'.
Cô ấy cảm thấy lúng túng khi tình cờ gọi giáo viên là 'mẹ'.
The awkward silence after his joke fell flat was palpable.
Sự im lặng vụng về sau khi câu chuyện cười của anh ấy không thành công rõ ràng.
Gây khó khăn; khó thực hiện hoặc giải quyết.
Causing difficulty; hard to do or deal with.
Her awkward behavior made everyone uncomfortable at the party.
Hành vi vụng về của cô ấy làm mọi người cảm thấy bất tiện tại buổi tiệc.
The awkward silence between them was palpable after the argument.
Sự im lặng ngượng ngùng giữa họ trở nên rõ ràng sau cuộc cãi nhau.
He felt awkward when he accidentally spilled his drink on her.
Anh cảm thấy vụng về khi vô tình làm đổ đồ uống lên cô ấy.
Dạng tính từ của Awkward (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Awkward Vụng về | Awkwarder Vụng về | Awkwardest Vụng về nhất |
Awkward Vụng về | More awkward Khó xử hơn | Most awkward Vụng về nhất |
Kết hợp từ của Awkward (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly awkward Vô cùng rắc rối | The first date was incredibly awkward. Buổi hẹn đầu tiên rất lúng túng. |
A little awkward Hơi cẩu thả | Her introduction was a little awkward at the social event. Sự giới thiệu của cô ấy có chút vụng về tại sự kiện xã hội. |
Terribly awkward Vô cùng ngượng ngùng | Her introduction was terribly awkward during the social gathering. Sự giới thiệu của cô ấy rất bất tiện trong buổi tụ tập xã hội. |
Slightly awkward Hơi vụng về | Her introduction was slightly awkward at the social event. Lời giới thiệu của cô ấy hơi lúng túng tại sự kiện xã hội. |
Very awkward Rất ngượng ngập | The new student felt very awkward at the school party. Học sinh mới cảm thấy rất lúng túng tại buổi tiệc của trường. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Awkward cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "awkward" được dùng để chỉ trạng thái cảm giác không thoải mái, vụng về hoặc khó xử trong các tình huống tương tác xã hội. Từ này có thể được hiểu là bất tiện hoặc thiếu tự nhiên. Trong tiếng Anh, "awkward" được sử dụng tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ “awkward” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “awk”, có nghĩa là “khó chịu” hoặc “khó làm”. Nguồn gốc của nó có thể liên kết với tiếng Bắc Âu cổ “akvadr”, mang ý nghĩa “quay” hoặc “đi ngược”. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả tình huống không thoải mái, vụng về trong hành vi hoặc giao tiếp. Ngày nay, “awkward” thường được sử dụng để chỉ cảm giác không tự nhiên hoặc không thoải mái trong các tình huống xã hội.
Từ "awkward" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống không thoải mái. Trong ngữ cảnh khác, "awkward" thường được sử dụng để miêu tả các tình huống giao tiếp khó xử hoặc hành động vụng về. Ví dụ, nó có thể được dùng trong văn học, hội thoại hằng ngày, hoặc phản ánh nét tính cách của nhân vật trong phim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Awkward
Đặt ai vào tình huống khó xử
To put someone in an embarrassing or delicate situation.
She accidentally revealed the surprise party, putting him in an awkward position.
Cô ấy vô tình tiết lộ bữa tiệc bất ngờ, đặt anh ấy vào tình thế ngượng ngùng.