Bản dịch của từ Awkward trong tiếng Việt

Awkward

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awkward(Adjective)

ˈɑkwəɹd
ˈɑkwɚd
01

Không mịn màng hay duyên dáng; vô duyên.

Not smooth or graceful; ungainly.

Ví dụ
02

Gây ra hoặc cảm thấy khó chịu, bối rối hoặc bất tiện.

Causing or feeling uneasy embarrassment or inconvenience.

Ví dụ
03

Gây khó khăn; khó thực hiện hoặc giải quyết.

Causing difficulty; hard to do or deal with.

Ví dụ

Dạng tính từ của Awkward (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Awkward

Vụng về

Awkwarder

Vụng về

Awkwardest

Vụng về nhất

Awkward

Vụng về

More awkward

Khó xử hơn

Most awkward

Vụng về nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ