Bản dịch của từ Awkward trong tiếng Việt

Awkward

Adjective

Awkward (Adjective)

ˈɑkwəɹd
ˈɑkwɚd
01

Không mịn màng hay duyên dáng; vô duyên.

Not smooth or graceful; ungainly.

Ví dụ

Her awkward dance moves made everyone laugh at the party.

Động tác nhảy vụt về của cô ấy khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

John felt awkward when he accidentally spilled his drink on Sarah.

John cảm thấy vụt về khi anh ấy vô tình làm đổ đồ uống lên Sarah.

The awkward silence after their argument was uncomfortable for both.

Sự im lặng vụt về sau cuộc tranh cãi của họ làm cho cả hai đều không thoải mái.

02

Gây ra hoặc cảm thấy khó chịu, bối rối hoặc bất tiện.

Causing or feeling uneasy embarrassment or inconvenience.

Ví dụ

His awkward behavior made everyone uncomfortable at the party.

Hành vi vụng về của anh ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.

She felt awkward when she accidentally called her teacher 'mom'.

Cô ấy cảm thấy lúng túng khi tình cờ gọi giáo viên là 'mẹ'.

The awkward silence after his joke fell flat was palpable.

Sự im lặng vụng về sau khi câu chuyện cười của anh ấy không thành công rõ ràng.

03

Gây khó khăn; khó thực hiện hoặc giải quyết.

Causing difficulty; hard to do or deal with.

Ví dụ

Her awkward behavior made everyone uncomfortable at the party.

Hành vi vụng về của cô ấy làm mọi người cảm thấy bất tiện tại buổi tiệc.

The awkward silence between them was palpable after the argument.

Sự im lặng ngượng ngùng giữa họ trở nên rõ ràng sau cuộc cãi nhau.

He felt awkward when he accidentally spilled his drink on her.

Anh cảm thấy vụng về khi vô tình làm đổ đồ uống lên cô ấy.

Dạng tính từ của Awkward (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Awkward

Vụng về

Awkwarder

Vụng về

Awkwardest

Vụng về nhất

Awkward

Vụng về

More awkward

Khó xử hơn

Most awkward

Vụng về nhất

Kết hợp từ của Awkward (Adjective)

CollocationVí dụ

Incredibly awkward

Vô cùng rắc rối

The first date was incredibly awkward.

Buổi hẹn đầu tiên rất lúng túng.

A little awkward

Hơi cẩu thả

Her introduction was a little awkward at the social event.

Sự giới thiệu của cô ấy có chút vụng về tại sự kiện xã hội.

Terribly awkward

Vô cùng ngượng ngùng

Her introduction was terribly awkward during the social gathering.

Sự giới thiệu của cô ấy rất bất tiện trong buổi tụ tập xã hội.

Slightly awkward

Hơi vụng về

Her introduction was slightly awkward at the social event.

Lời giới thiệu của cô ấy hơi lúng túng tại sự kiện xã hội.

Very awkward

Rất ngượng ngập

The new student felt very awkward at the school party.

Học sinh mới cảm thấy rất lúng túng tại buổi tiệc của trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awkward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awkward

plˈeɪs sˈʌmwˌʌn ɨn ˈæn ˈɑkwɚd pəzˈɪʃən

Đặt ai vào tình huống khó xử

To put someone in an embarrassing or delicate situation.

She accidentally revealed the surprise party, putting him in an awkward position.

Cô ấy vô tình tiết lộ bữa tiệc bất ngờ, đặt anh ấy vào tình thế ngượng ngùng.