Bản dịch của từ Awkward trong tiếng Việt
Awkward

Awkward(Adjective)
Gây ra hoặc cảm thấy khó chịu, bối rối hoặc bất tiện.
Gây khó khăn; khó thực hiện hoặc giải quyết.
Causing difficulty; hard to do or deal with.
Dạng tính từ của Awkward (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Awkward Vụng về | Awkwarder Vụng về | Awkwardest Vụng về nhất |
Awkward Vụng về | More awkward Khó xử hơn | Most awkward Vụng về nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "awkward" được dùng để chỉ trạng thái cảm giác không thoải mái, vụng về hoặc khó xử trong các tình huống tương tác xã hội. Từ này có thể được hiểu là bất tiện hoặc thiếu tự nhiên. Trong tiếng Anh, "awkward" được sử dụng tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ “awkward” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “awk”, có nghĩa là “khó chịu” hoặc “khó làm”. Nguồn gốc của nó có thể liên kết với tiếng Bắc Âu cổ “akvadr”, mang ý nghĩa “quay” hoặc “đi ngược”. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả tình huống không thoải mái, vụng về trong hành vi hoặc giao tiếp. Ngày nay, “awkward” thường được sử dụng để chỉ cảm giác không tự nhiên hoặc không thoải mái trong các tình huống xã hội.
Từ "awkward" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống không thoải mái. Trong ngữ cảnh khác, "awkward" thường được sử dụng để miêu tả các tình huống giao tiếp khó xử hoặc hành động vụng về. Ví dụ, nó có thể được dùng trong văn học, hội thoại hằng ngày, hoặc phản ánh nét tính cách của nhân vật trong phim.
Họ từ
Từ "awkward" được dùng để chỉ trạng thái cảm giác không thoải mái, vụng về hoặc khó xử trong các tình huống tương tác xã hội. Từ này có thể được hiểu là bất tiện hoặc thiếu tự nhiên. Trong tiếng Anh, "awkward" được sử dụng tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ “awkward” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “awk”, có nghĩa là “khó chịu” hoặc “khó làm”. Nguồn gốc của nó có thể liên kết với tiếng Bắc Âu cổ “akvadr”, mang ý nghĩa “quay” hoặc “đi ngược”. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả tình huống không thoải mái, vụng về trong hành vi hoặc giao tiếp. Ngày nay, “awkward” thường được sử dụng để chỉ cảm giác không tự nhiên hoặc không thoải mái trong các tình huống xã hội.
Từ "awkward" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống không thoải mái. Trong ngữ cảnh khác, "awkward" thường được sử dụng để miêu tả các tình huống giao tiếp khó xử hoặc hành động vụng về. Ví dụ, nó có thể được dùng trong văn học, hội thoại hằng ngày, hoặc phản ánh nét tính cách của nhân vật trong phim.
