Bản dịch của từ Ungainly trong tiếng Việt
Ungainly
Ungainly (Adjective)
Her ungainly dance moves drew attention at the social event.
Động tác nhảy lóng ngóng của cô ấy thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.
He felt ungainly in his oversized suit among the social elite.
Anh ấy cảm thấy vụng về trong bộ vest quá khổ giữa giới tinh hoa xã hội.
The ungainly guest accidentally knocked over a vase at the social gathering.
Khách mời vụng về vô tình đẩy đổ một cái lọ hoa tại buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "ungainly" được sử dụng để miêu tả một người hoặc vật có vẻ ngoài lúng túng, vụng về, hoặc khó khăn trong việc di chuyển, thường do kích thước hoặc hình dạng không cân xứng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 14 và có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu.
Từ "ungainly" xuất phát từ cụm từ cổ Anh "un-gainly", trong đó "gainly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gagnare", có nghĩa là "đạt được" hoặc "có lợi". Cách phát âm và nghĩa của nó đã biến đổi theo thời gian, từ ý nghĩa ban đầu chỉ sự duyên dáng, sang trạng thái phản ánh sự vụng về, kém duyên dáng. Hiện nay, "ungainly" được dùng để mô tả những người hoặc vật hình dáng cục mịch, thiếu sự thanh thoát và hấp dẫn.
Từ "ungainly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong các bài kiểm tra thường liên quan đến mô tả một cách nặng nề hoặc không thỏa mãn về tư thế hoặc chuyển động. Trong các ngữ cảnh khác, "ungainly" thường được áp dụng để mô tả sự vụng về của con người hoặc động vật, cũng như trong các lĩnh vực nghệ thuật nói về sự thiếu tinh tế hoặc khả năng phối hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp