Bản dịch của từ Ignorance trong tiếng Việt
Ignorance
Ignorance (Noun)
Thiếu kiến thức hoặc thông tin.
Lack of knowledge or information.
Ignorance about social issues can lead to misunderstandings.
Sự không hiểu biết về vấn đề xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.
His ignorance of social norms made him feel out of place.
Sự không biết về quy tắc xã hội khiến anh ta cảm thấy lạc lõng.
Addressing ignorance through education is crucial for societal progress.
Giải quyết sự không hiểu biết thông qua giáo dục là rất quan trọng cho sự tiến bộ của xã hội.
Dạng danh từ của Ignorance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ignorance | Ignorances |
Kết hợp từ của Ignorance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Appalling ignorance Sự thiếu hiểu biết tồi tệ | The appalling ignorance about climate change shocked many during the conference. Sự thiếu hiểu biết đáng kinh ngạc về biến đổi khí hậu đã gây sốc nhiều người trong hội nghị. |
Gross ignorance Sự ngu dốt trầm trọng | Many people show gross ignorance about climate change's effects on society. Nhiều người thể hiện sự ngu dốt nghiêm trọng về tác động của biến đổi khí hậu. |
Profound ignorance Sự ngu dốt sâu sắc | Many students show profound ignorance about social issues in their essays. Nhiều sinh viên thể hiện sự thiếu hiểu biết sâu sắc về các vấn đề xã hội trong bài viết của họ. |
Blissful ignorance Hạnh phúc trong sự ngu dốt | Many people live in blissful ignorance about social media's dangers. Nhiều người sống trong sự ngu muội hạnh phúc về nguy hiểm của mạng xã hội. |
Total ignorance Sự ngu dốt hoàn toàn | Total ignorance about social issues affects community progress negatively. Sự thiếu hiểu biết hoàn toàn về vấn đề xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. |
Họ từ
"Ignorance" là một thuật ngữ chỉ trạng thái thiếu kiến thức, thông tin hoặc hiểu biết về một vấn đề nào đó. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "ignorantia". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "ignorance" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực chính trị và xã hội.
Từ "ignorance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ignorantia", do động từ "ignorare" có nghĩa là "không biết" hoặc "không nhận thức". Từ này đã được sử dụng trong tiếng anh từ thế kỷ 14, phản ánh trạng thái không hiểu biết hay thiếu thông tin. Sự kết hợp giữa gốc từ Latin và quá trình phát triển ngôn ngữ đã tạo ra nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc thiếu kiến thức, nhận thức hoặc thông tin về một vấn đề nào đó.
Từ "ignorance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội như giáo dục và nhận thức. Trong các ngữ cảnh khác, "ignorance" thường được sử dụng khi chỉ trích sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu thông tin, đặc biệt trong các cuộc tranh luận về chính trị, văn hóa hoặc khoa học. Sự phổ biến của từ này thể hiện rõ rệt trong các bài viết học thuật và các buổi thảo luận công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp