Bản dịch của từ Unaware trong tiếng Việt
Unaware
Unaware (Adjective)
She was unaware of the new community center opening.
Cô ấy không biết về việc mở trung tâm cộng đồng mới.
The students were unaware of the upcoming charity event.
Các học sinh không biết về sự kiện từ thiện sắp tới.
He seemed unaware of the changes happening around him.
Anh ấy dường như không biết về những thay đổi xảy ra xung quanh.
Không để ý; không chú ý đến; thiếu suy nghĩ; thiếu chú ý.
Not noticing paying no heed thoughtless inattentive.
She was unaware of the new IELTS writing guidelines.
Cô ấy không nhận thức về các hướng dẫn viết IELTS mới.
He is unaware of the importance of paraphrasing in IELTS speaking.
Anh ấy không nhận thức về sự quan trọng của việc diễn đạt lại trong IELTS nói.
Are you unaware of the word count requirement for IELTS essays?
Bạn có không nhận thức về yêu cầu về số từ cho bài luận IELTS không?
Dạng tính từ của Unaware (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unaware Không nhận thức | - | - |
Kết hợp từ của Unaware (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Apparently unaware Dường như không nhận thức | She was apparently unaware of the social norms in the community. Cô ấy có vẻ không biết về các quy tắc xã hội trong cộng đồng. |
Obviously unaware Rõ ràng không biết | She was obviously unaware of the social norms in that community. Cô ấy rõ ràng không biết về quy tắc xã hội trong cộng đồng đó. |
Blissfully unaware Hoàn toàn không nhận thức được | She was blissfully unaware of the social issues affecting her community. Cô ấy hoàn toàn không biết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình. |
Generally unaware Nhìn chung không nhận thức | People are generally unaware of the impact of social media addiction. Mọi người thường không nhận thức được tác động của nghiện mạng xã hội. |
Seemingly unaware Dường như không hay biết | She seemed seemingly unaware of the social issues around her. Cô ấy dường như không nhận thức được vấn đề xã hội xung quanh. |
Họ từ
Từ "unaware" chỉ trạng thái không nhận thức hoặc không biết về một điều gì đó. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả sự thiếu thông tin hoặc sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự ảnh hưởng của ngữ điệu và trọng âm trong từng phương ngữ. "Unaware" chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh chính thức và văn viết để nhấn mạnh sự thiếu nhận thức.
Từ "unaware" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, biểu thị sự phủ định, và từ "aware", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "esveir", bắt nguồn từ chữ "vigilare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thức tỉnh". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh trạng thái của con người khi không nhận thức hay thiếu nhận thức về một tình huống nào đó, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại là không có sự nhận thức hoặc thông tin.
Từ "unaware" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu nhận thức hoặc hiểu biết về một tình huống cụ thể, ví dụ như trong giao tiếp xã hội hoặc trong các bài báo. Việc sử dụng từ "unaware" có thể giúp làm nổi bật khoảng cách giữa thông tin và nhận thức cá nhân trong các cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp