Bản dịch của từ Unaware trong tiếng Việt

Unaware

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaware (Adjective)

ʌnəwˈɛɹ
ʌnəwˈɛɹ
01

Không biết hoặc không được thông báo; thiếu kiến thức.

Not aware or informed lacking knowledge.

Ví dụ

She was unaware of the new community center opening.

Cô ấy không biết về việc mở trung tâm cộng đồng mới.

The students were unaware of the upcoming charity event.

Các học sinh không biết về sự kiện từ thiện sắp tới.

He seemed unaware of the changes happening around him.

Anh ấy dường như không biết về những thay đổi xảy ra xung quanh.

02

Không để ý; không chú ý đến; thiếu suy nghĩ; thiếu chú ý.

Not noticing paying no heed thoughtless inattentive.

Ví dụ

She was unaware of the new IELTS writing guidelines.

Cô ấy không nhận thức về các hướng dẫn viết IELTS mới.

He is unaware of the importance of paraphrasing in IELTS speaking.

Anh ấy không nhận thức về sự quan trọng của việc diễn đạt lại trong IELTS nói.

Are you unaware of the word count requirement for IELTS essays?

Bạn có không nhận thức về yêu cầu về số từ cho bài luận IELTS không?

Dạng tính từ của Unaware (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unaware

Không nhận thức

-

-

Kết hợp từ của Unaware (Adjective)

CollocationVí dụ

Apparently unaware

Dường như không nhận thức

She was apparently unaware of the social norms in the community.

Cô ấy có vẻ không biết về các quy tắc xã hội trong cộng đồng.

Obviously unaware

Rõ ràng không biết

She was obviously unaware of the social norms in that community.

Cô ấy rõ ràng không biết về quy tắc xã hội trong cộng đồng đó.

Blissfully unaware

Hoàn toàn không nhận thức được

She was blissfully unaware of the social issues affecting her community.

Cô ấy hoàn toàn không biết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.

Generally unaware

Nhìn chung không nhận thức

People are generally unaware of the impact of social media addiction.

Mọi người thường không nhận thức được tác động của nghiện mạng xã hội.

Seemingly unaware

Dường như không hay biết

She seemed seemingly unaware of the social issues around her.

Cô ấy dường như không nhận thức được vấn đề xã hội xung quanh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unaware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Certainly, advertising provides details about newly launched products, which is important for consumers who are still of such products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Describe a time you made a decision to wait for something
[...] I have come to find out that this is a pretty widespread strategy for teaching this, but I was of that at the time [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Consequently, they are more vulnerable to mental health issues, such as depression, while their families and friends at home remain [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] As has often been the case on social networking sites, users can fall prey to hackers by clicking on links that compromise their security settings [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Unaware

Không có idiom phù hợp