Bản dịch của từ Unaware trong tiếng Việt
Unaware

Unaware(Adjective)
Không để ý; không chú ý đến; thiếu suy nghĩ; thiếu chú ý.
Not noticing paying no heed thoughtless inattentive.
Dạng tính từ của Unaware (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Unaware Không nhận thức | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unaware" chỉ trạng thái không nhận thức hoặc không biết về một điều gì đó. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả sự thiếu thông tin hoặc sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự ảnh hưởng của ngữ điệu và trọng âm trong từng phương ngữ. "Unaware" chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh chính thức và văn viết để nhấn mạnh sự thiếu nhận thức.
Từ "unaware" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, biểu thị sự phủ định, và từ "aware", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "esveir", bắt nguồn từ chữ "vigilare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thức tỉnh". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh trạng thái của con người khi không nhận thức hay thiếu nhận thức về một tình huống nào đó, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại là không có sự nhận thức hoặc thông tin.
Từ "unaware" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu nhận thức hoặc hiểu biết về một tình huống cụ thể, ví dụ như trong giao tiếp xã hội hoặc trong các bài báo. Việc sử dụng từ "unaware" có thể giúp làm nổi bật khoảng cách giữa thông tin và nhận thức cá nhân trong các cuộc thảo luận.
Họ từ
Từ "unaware" chỉ trạng thái không nhận thức hoặc không biết về một điều gì đó. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả sự thiếu thông tin hoặc sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự ảnh hưởng của ngữ điệu và trọng âm trong từng phương ngữ. "Unaware" chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh chính thức và văn viết để nhấn mạnh sự thiếu nhận thức.
Từ "unaware" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, biểu thị sự phủ định, và từ "aware", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "esveir", bắt nguồn từ chữ "vigilare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thức tỉnh". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh trạng thái của con người khi không nhận thức hay thiếu nhận thức về một tình huống nào đó, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại là không có sự nhận thức hoặc thông tin.
Từ "unaware" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu nhận thức hoặc hiểu biết về một tình huống cụ thể, ví dụ như trong giao tiếp xã hội hoặc trong các bài báo. Việc sử dụng từ "unaware" có thể giúp làm nổi bật khoảng cách giữa thông tin và nhận thức cá nhân trong các cuộc thảo luận.
