Bản dịch của từ Inattentive trong tiếng Việt
Inattentive
Adjective
Inattentive (Adjective)
ˌɪnətˈɛntɪv
ˌɪnətˈɛntɪv
Ví dụ
The inattentive student missed important details in the lecture.
Học sinh không chú ý đã bỏ lỡ thông tin quan trọng trong bài giảng.
Her inattentive behavior during the meeting annoyed her colleagues.
Hành vi không chú ý của cô ấy trong cuộc họp làm phiền đồng nghiệp.
The inattentive driver caused a minor accident on the road.
Người lái xe không chú ý đã gây ra một vụ tai nạn nhỏ trên đường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inattentive
Không có idiom phù hợp