Bản dịch của từ Hobble trong tiếng Việt
Hobble
Hobble (Verb)
She hobbled to the podium to give her speech about social issues.
Cô ấy đi khập khiễng đến bục phát biểu về các vấn đề xã hội.
He didn't hobble during the marathon race, finishing it in record time.
Anh ấy không đi khập khiễng trong cuộc đua marathon, hoàn thành nó trong thời gian kỷ lục.
Did they hobble into the charity event due to foot pain?
Họ có đi khập khiễng vào sự kiện từ thiện vì đau chân không?
Dạng động từ của Hobble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hobble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hobbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hobbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hobbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hobbling |
Hobble (Noun)
The horse's hobble prevented it from running too fast.
Dây xích của ngựa ngăn nó chạy quá nhanh.
The hobble was not used during the equestrian competition.
Dây xích không được sử dụng trong cuộc thi cưỡi ngựa.
Did you remember to bring the hobble for the horse?
Bạn có nhớ mang theo dây xích cho ngựa không?
Dạng danh từ của Hobble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hobble | Hobbles |
Họ từ
Hobble là một động từ có nghĩa là đi lại khó khăn hoặc đi khập khiễng, thường do chấn thương hoặc đau đớn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với British English thường nhấn vào âm đầu hơn. Từ vựng này cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ cách đi khó khăn.
Từ "hobble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hablan", có nghĩa là di chuyển khó khăn. Từ này bắt nguồn từ gốc Latin "habitare", mang nghĩa "sống" hoặc "thường trú". Qua thời gian, "hobble" đã phát triển để chỉ hành động di chuyển với khó khăn, đặc biệt là do chấn thương hoặc hạn chế. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả việc đi lại khó khăn hoặc chập chững, thể hiện rõ sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "hobble" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, khi mô tả trạng thái di chuyển của một nhân vật hoặc tình huống khó khăn. Từ này thường gắn liền với các bối cảnh liên quan đến chấn thương hoặc di chuyển khó khăn, như trong văn chương mô tả nhân vật không thể đi lại bình thường. Việc hiểu nghĩa của từ này giúp thí sinh phát triển khả năng diễn đạt tình huống và trạng thái thể chất trong bài viết và nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp