Bản dịch của từ Newest trong tiếng Việt
Newest
Newest (Adjective)
Hình thức bậc nhất của mới: mới nhất.
Superlative form of new: most new.
The newest social media platform is gaining popularity among teenagers.
Nền tảng truyền thông xã hội mới nhất đang được giới trẻ ưa thích.
She bought the newest smartphone model available in the market.
Cô ấy đã mua mẫu điện thoại thông minh mới nhất có sẵn trên thị trường.
The newest fashion trend is all about sustainable and eco-friendly clothing.
Xu hướng thời trang mới nhất hoàn toàn xoay quanh trang phục bền vững và thân thiện với môi trường.
Dạng tính từ của Newest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
New Mới | Newer Mới hơn | Newest Mới nhất |
Họ từ
Từ "newest" là tính từ so sánh nhất của "new", có nghĩa là mới nhất trong một tập hợp các đối tượng hoặc sự việc. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự tân tiến, hiện đại hoặc mới mẻ nhất. Trong tiếng Anh Anh, từ "newest" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự mới mẻ.
Từ "newest" khởi nguồn từ tiếng Anh, nhưng có nguồn gốc từ nguyên tố tiếng Latinh "novus", có nghĩa là "mới". "Newest" là dạng so sánh của tính từ "new", được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-est", chỉ sự tăng cường về mức độ. Trong lịch sử, sự phát triển từ "novus" phản ánh sự thay đổi trong ngôn ngữ, từ khái niệm đơn giản về sự mới mẻ đến sự so sánh, nhấn mạnh nét độc đáo và tính riêng biệt của cái mới trong tương quan với cái cũ.
Từ "newest" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về sự cập nhật hoặc sự đổi mới. Mức độ sử dụng từ này cao khi thảo luận về công nghệ, xu hướng thời trang, hoặc các hiện tượng xã hội hiện tại. Ngoài ra, "newest" cũng được dùng trong các bối cảnh như thông báo sản phẩm mới ra mắt, tin tức và báo cáo nghiên cứu nhằm nhấn mạnh tính hiện đại và tiên tiến của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp