Bản dịch của từ Newest trong tiếng Việt
Newest
Adjective
Newest (Adjective)
nˈuəst
nˈuəst
01
Hình thức bậc nhất của mới: mới nhất
Superlative form of new: most new
Ví dụ
The newest social media platform is gaining popularity among teenagers.
Nền tảng truyền thông xã hội mới nhất đang được giới trẻ ưa thích.
She bought the newest smartphone model available in the market.
Cô ấy đã mua mẫu điện thoại thông minh mới nhất có sẵn trên thị trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Newest
Không có idiom phù hợp