Bản dịch của từ Barricade trong tiếng Việt
Barricade
Barricade (Noun)
Protesters built a barricade on Main Street during the rally yesterday.
Người biểu tình đã dựng một rào chắn trên đường Main trong buổi biểu tình hôm qua.
The barricade did not stop the police from advancing towards the crowd.
Rào chắn đã không ngăn được cảnh sát tiến về phía đám đông.
Why did they place a barricade at the entrance of the park?
Tại sao họ lại đặt một rào chắn ở lối vào công viên?
Dạng danh từ của Barricade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barricade | Barricades |
Kết hợp từ của Barricade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Makeshift barricade Rào chắn tạm thời | The protesters built a makeshift barricade to block the road. Các người biểu tình đã xây một chướng ngại tạm thời để chặn đường. |
Steel barricade Rào thép | The steel barricade blocked access to the protest area. Bức tường chắc bằng thép ngăn chặn việc tiếp cận khu biểu tình. |
Wooden barricade Rào gỗ | The wooden barricade blocked the protesters' path. Bức tường gỗ ngăn cản con đường của người biểu tình. |
Concrete barricade Rào chắn bằng bê tông | The concrete barricade blocked the protesters from entering the square. Bức tường chắc chắn ngăn người biểu tình vào quảng trường. |
Human barricade Vòng cordon người | The human barricade prevented the protesters from entering the building. Rào người ngăn chặn người biểu tình vào tòa nhà. |
Barricade (Verb)
They barricade the street during protests to defend their rights.
Họ chặn đường trong các cuộc biểu tình để bảo vệ quyền lợi.
The activists do not barricade public spaces without a reason.
Các nhà hoạt động không chặn các không gian công cộng mà không có lý do.
Why do they barricade the entrance to the city hall?
Tại sao họ lại chặn lối vào tòa thị chính?
Dạng động từ của Barricade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barricade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barricaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barricaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barricades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barricading |
Họ từ
Từ "barricade" có nghĩa là một vật cản hoặc công sự được thiết lập nhằm ngăn chặn hoặc kiểm soát dòng chảy của người, phương tiện hoặc quân đội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "barricade" thường gắn liền với các cuộc biểu tình hoặc phong trào xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường được áp dụng trong các tình huống quân sự hoặc an ninh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "barricade" xuất phát từ tiếng Pháp "barrique", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barrica", nghĩa là ‘cái thùng’. Thuật ngữ này ban đầu chỉ những vật thể dùng để ngăn chặn hoặc bảo vệ. Vào thế kỷ 17, "barricade" được dùng để chỉ các rào chắn tạm thời trong ngữ cảnh quân sự và cách mạng. Sự kết hợp giữa hình thức vật lý và chức năng phòng thủ trong nghĩa đen đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này, liên quan đến việc ngăn chặn lối đi hay bảo vệ một khu vực nhất định.
Từ "barricade" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến tình huống an ninh hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các rào cản vật lý nhằm ngăn chặn hoặc bảo vệ một khu vực, chẳng hạn như trong các cuộc biểu tình, xây dựng hoặc trong quân sự. Từ này thể hiện ý nghĩa của sự phòng thủ và bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp