Bản dịch của từ Thoroughfare trong tiếng Việt
Thoroughfare
Thoroughfare (Noun)
The bustling thoroughfare in the city connects many neighborhoods.
Con đường sầm uất trong thành phố kết nối nhiều khu phố.
Pedestrians often cross the busy thoroughfare to reach the market.
Người đi bộ thường băng qua con đường sầm uất để đến chợ.
The main thoroughfare is lined with shops and cafes on both sides.
Con đường chính được trải dài với các cửa hàng và quán cà phê hai bên.
Họ từ
Từ "thoroughfare" chỉ một con đường chính hoặc lối đi lớn cho phép giao thông qua lại giữa các khu vực. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và có thể đi kèm với các thuật ngữ như "main thoroughfare". Trong tiếng Anh Mỹ, "thoroughfare" cũng được sử dụng nhưng có thể ít gặp hơn trong đời sống hàng ngày. Sự khác biệt cơ bản giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "thoroughfare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thurhfare", trong đó "thurh" có nghĩa là "qua" và "fare" là "đi". Gốc Latin "perferre" cũng liên quan đến việc di chuyển, mang ý nghĩa "đưa tới" hoặc "truyền tới". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm về những con đường chính hoặc tuyến đường lưu thông quan trọng, hiện nay được sử dụng để chỉ những con đường hoặc lối đi chính yếu, thường là trong bối cảnh đô thị.
Từ "thoroughfare" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao thông và quy hoạch đô thị, từ này được sử dụng thường xuyên để chỉ những con đường chính hoặc trục giao thông quan trọng. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các nghiên cứu về phát triển đô thị, tình trạng kẹt xe và chính sách giao thông, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc cải thiện hạ tầng đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp