Bản dịch của từ Thoroughfare trong tiếng Việt

Thoroughfare

Noun [U/C]

Thoroughfare (Noun)

01

Một con đường hoặc lối đi tạo thành một tuyến đường giữa hai địa điểm.

A road or path forming a route between two places.

Ví dụ

The bustling thoroughfare in the city connects many neighborhoods.

Con đường sầm uất trong thành phố kết nối nhiều khu phố.

Pedestrians often cross the busy thoroughfare to reach the market.

Người đi bộ thường băng qua con đường sầm uất để đến chợ.

The main thoroughfare is lined with shops and cafes on both sides.

Con đường chính được trải dài với các cửa hàng và quán cà phê hai bên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thoroughfare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thoroughfare

Không có idiom phù hợp