Bản dịch của từ Blockage trong tiếng Việt
Blockage
Blockage (Noun)
Sự tắc nghẽn làm cho việc di chuyển hoặc dòng chảy trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện được.
An obstruction which makes movement or flow difficult or impossible.
Traffic blockage caused delays in the city center.
Sự cản trở giao thông gây chậm trễ ở trung tâm thành phố.
The protest resulted in a blockage of the main road.
Cuộc biểu tình gây ra sự cản trở trên con đường chính.
The blockage in communication hindered the team's progress.
Sự cản trở trong giao tiếp làm chậm tiến triển của đội.
Kết hợp từ của Blockage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete blockage Kẹt cục hoàn toàn | The complete blockage of social media caused chaos among users. Sự chặn truy cập hoàn toàn các mạng xã hội gây ra hỗn loạn giữa người dùng. |
Partial blockage Tắc nghẽn một phần | The partial blockage of social media caused disruptions in communication. Sự tắc nghẽn một phần trên mạng xã hội gây sự cố trong giao tiếp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp