Bản dịch của từ Blockage trong tiếng Việt
Blockage
Noun [U/C]

Blockage(Noun)
blˈɒkɪdʒ
ˈbɫɑkɪdʒ
01
Một tình trạng được đặc trưng bởi sự tắc nghẽn trong một lối đi như mạch máu hoặc đường thở.
A condition characterized by an obstruction in a passageway such as a blood vessel or airway
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động chặn đứng hoặc cản trở điều gì đó
The act of blocking or obstructing something
Ví dụ
