Bản dịch của từ Blockage trong tiếng Việt

Blockage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blockage(Noun)

blˈɒkɪdʒ
ˈbɫɑkɪdʒ
01

Một tình trạng được đặc trưng bởi sự tắc nghẽn trong một lối đi như mạch máu hoặc đường thở.

A condition characterized by an obstruction in a passageway such as a blood vessel or airway

Ví dụ
02

Một chướng ngại vật cản trở sự di chuyển hoặc tiến bộ

An obstacle that prevents movement or progress

Ví dụ
03

Hành động chặn đứng hoặc cản trở điều gì đó

The act of blocking or obstructing something

Ví dụ