Bản dịch của từ Blockage trong tiếng Việt

Blockage

Noun [U/C]

Blockage (Noun)

blˈɑkɪdʒ
blˈɑkɪdʒ
01

Sự tắc nghẽn làm cho việc di chuyển hoặc dòng chảy trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện được.

An obstruction which makes movement or flow difficult or impossible.

Ví dụ

Traffic blockage caused delays in the city center.

Sự cản trở giao thông gây chậm trễ ở trung tâm thành phố.

The protest resulted in a blockage of the main road.

Cuộc biểu tình gây ra sự cản trở trên con đường chính.

The blockage in communication hindered the team's progress.

Sự cản trở trong giao tiếp làm chậm tiến triển của đội.

Dạng danh từ của Blockage (Noun)

SingularPlural

Blockage

Blockages

Kết hợp từ của Blockage (Noun)

CollocationVí dụ

Complete blockage

Kẹt cục hoàn toàn

The complete blockage of social media caused chaos among users.

Sự chặn truy cập hoàn toàn các mạng xã hội gây ra hỗn loạn giữa người dùng.

Partial blockage

Tắc nghẽn một phần

The partial blockage of social media caused disruptions in communication.

Sự tắc nghẽn một phần trên mạng xã hội gây sự cố trong giao tiếp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blockage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blockage

Không có idiom phù hợp