Bản dịch của từ Blockage trong tiếng Việt
Blockage
Blockage (Noun)
Sự tắc nghẽn làm cho việc di chuyển hoặc dòng chảy trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện được.
An obstruction which makes movement or flow difficult or impossible.
Traffic blockage caused delays in the city center.
Sự cản trở giao thông gây chậm trễ ở trung tâm thành phố.
The protest resulted in a blockage of the main road.
Cuộc biểu tình gây ra sự cản trở trên con đường chính.
The blockage in communication hindered the team's progress.
Sự cản trở trong giao tiếp làm chậm tiến triển của đội.
Dạng danh từ của Blockage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blockage | Blockages |
Kết hợp từ của Blockage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete blockage Kẹt cục hoàn toàn | The complete blockage of social media caused chaos among users. Sự chặn truy cập hoàn toàn các mạng xã hội gây ra hỗn loạn giữa người dùng. |
Partial blockage Tắc nghẽn một phần | The partial blockage of social media caused disruptions in communication. Sự tắc nghẽn một phần trên mạng xã hội gây sự cố trong giao tiếp. |
Họ từ
Từ "blockage" trong tiếng Anh chỉ sự tắc nghẽn hoặc cản trở, thường liên quan đến các đường ống, mạch máu hoặc giao thông. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "blockage" được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách sử dụng có thể khác nhau, với "blockage" thường được dùng trong y học hoặc kỹ thuật.
Từ "blockage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "bloccare", có nghĩa là chặn, ngăn cản. Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, chủ yếu được dùng để chỉ tình trạng bị cản trở trong đường đi, lưu thông hoặc quá trình hoạt động nào đó. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất chặn lại, thể hiện sự ngăn cản và cản trở trong nhiều lĩnh vực như y học, giao thông, và kinh tế.
Từ "blockage" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về các vấn đề y tế hoặc kỹ thuật liên quan đến sự cản trở hoặc tắc nghẽn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong y học để mô tả sự tắc nghẽn trong mạch máu hoặc ống dẫn dạ dày, cũng như trong kỹ thuật trong các mô tả về luồng chất lỏng hoặc khí. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này là cần thiết để nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu biết trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp