Bản dịch của từ Airway trong tiếng Việt

Airway

Noun [U/C]

Airway (Noun)

ˈɛɹweɪ
ˈɛɹweɪ
01

Một tuyến đường được công nhận theo sau là máy bay.

A recognized route followed by aircraft.

Ví dụ

The new airway opened by AirAsia connects two major cities.

Con đường hàng không mới được mở bởi AirAsia kết nối hai thành phố lớn.

The airway over the Pacific Ocean is a popular route for flights.

Con đường hàng không qua Đại Tây Dương là tuyến đường phổ biến cho các chuyến bay.

The airway between London and Paris is heavily trafficked by planes.

Con đường hàng không giữa London và Paris được các máy bay đi lại nhiều.

02

Đường đi qua đó không khí đến phổi của một người.

The passage by which air reaches a persons lungs.

Ví dụ

The doctor checked the patient's airway before administering treatment.

Bác sĩ kiểm tra đường thở của bệnh nhân trước khi điều trị.

In emergency situations, clearing the airway is crucial for survival.

Trong tình huống khẩn cấp, việc làm sạch đường thở quan trọng cho sự sống còn.

CPR training includes techniques to open and maintain an open airway.

Huấn luyện CPR bao gồm kỹ thuật mở và duy trì đường thở mở.

Dạng danh từ của Airway (Noun)

SingularPlural

Airway

Airways

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airway

Không có idiom phù hợp