Bản dịch của từ Paste trong tiếng Việt
Paste
Paste (Noun)
She spread paste on the paper to create a collage.
Cô phết hồ dán lên giấy để tạo thành một bức tranh ghép.
The children used paste to stick their artwork on the wall.
Các em dùng hồ dán để dán tác phẩm nghệ thuật của mình lên tường.
The teacher provided paste for the students to use during class.
Giáo viên cung cấp hồ dán cho học sinh sử dụng trong giờ học.
Dạng danh từ của Paste (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paste | Pastes |
Kết hợp từ của Paste (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Curry paste Bột cà ri | Curry paste adds flavor to the dish. Bột cà ri thêm hương vị cho món ăn. |
Smooth paste Keo mịn | The smooth paste made the cake batter easy to mix. Hỗn hợp nhẵn giúp cho việc trộn bột bánh dễ dàng hơn. |
Stiff paste Bột cứng | The stiff paste made the paper difficult to fold neatly. Hỗn hợp cứng làm cho tờ giấy khó gấp gọn. |
Fish paste Mắm cá | Fish paste is a common ingredient in vietnamese cuisine. Bột cá là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực việt nam. |
Tomato paste Cà chua nghiền | Tomato paste adds flavor to dishes. Sốt cà chua làm cho món ăn thêm hương vị. |
Paste (Verb)
The team pasted their opponents in the championship game.
Đội đã dán đối thủ của mình trong trò chơi vô địch.
She pasted her rival in the debate competition.
Cô ấy đã dán đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
The company pasted its competitors in the market share battle.
Công ty đã dán đối thủ của mình trong cuộc chiến giành thị phần.
Phủ bằng dán.
Coat with paste.
Children paste colorful paper on cards during art class.
Trẻ dán giấy đầy màu sắc lên thẻ trong giờ học nghệ thuật.
She will paste the invitation details on the event posters.
Cô sẽ dán chi tiết lời mời lên áp phích sự kiện.
Students paste their favorite quotes on the classroom bulletin board.
Học sinh dán những câu trích dẫn yêu thích của mình lên bảng thông báo của lớp học.
Dạng động từ của Paste (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paste |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pastes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pasting |
Họ từ
"Paste" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một chất dính, thường được sử dụng để kết hợp các vật liệu lại với nhau hoặc để bôi lên bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, "paste" thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm thủ công hoặc ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thêm nghĩa rộng hơn, ví dụ như trong công nghệ thông tin, nơi "paste" chỉ việc chèn thông tin đã sao chép vào một vị trí khác. Cách phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "paste" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pasta", có nghĩa là "bột nhão" hoặc "hỗn hợp dính". Từ này được ứng dụng trong các ngữ cảnh ẩm thực và nghệ thuật làm bánh, thể hiện chất liệu dính khi trộn vào nước. Thời kỳ Phục hưng, nó được mở rộng để chỉ các chất kết dính và sau này, trong tiếng Anh, "paste" đã phát triển để chỉ các sản phẩm công nghiệp như keo dán và phần mềm thông tin số. Sự biến đổi này phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng hiện đại của từ ngữ.
Từ "paste" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần nhận biết và xử lý thông tin liên quan đến các thao tác máy tính hoặc văn bản. Trong ngữ cảnh khác, "paste" thường được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa để chỉ hành động dán nội dung hoặc hình ảnh từ clipboard vào một ứng dụng hoặc tài liệu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi mô tả các thao tác đơn giản liên quan đến giấy tờ hoặc tài liệu điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp