Bản dịch của từ Childish trong tiếng Việt

Childish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childish (Adjective)

tʃˈɑɪldɪʃ
tʃˈɑɪldɪʃ
01

Của, thích, hoặc thích hợp với một đứa trẻ.

Of like or appropriate to a child.

Ví dụ

Her childish behavior annoyed the other guests at the party.

Hành vi trẻ con của cô ấy làm phiền khách mời khác tại bữa tiệc.

He often makes childish jokes to lighten the mood in class.

Anh ấy thường kể những trò đùa trẻ con để làm dịu không khí trong lớp học.

The company's childish decision led to financial losses.

Quyết định trẻ con của công ty dẫn đến thiệt hại về mặt tài chính.

Dạng tính từ của Childish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Childish

Trẻ con

More childish

Trẻ con hơn

Most childish

Trẻ con nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Childish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Childish

Không có idiom phù hợp