Bản dịch của từ Childish trong tiếng Việt
Childish
Adjective

Childish(Adjective)
tʃˈɪldɪʃ
ˈtʃɪɫdɪʃ
01
Thể hiện sự thiếu trưởng thành.
Exhibiting a lack of maturity immature
Ví dụ
02
Liên quan đến trẻ em hoặc tuổi thơ
Pertaining to children or childhood
Ví dụ
03
Giống như một đứa trẻ ngây thơ hoặc ngây ngô.
Resembling a child innocent or naive
Ví dụ
