Bản dịch của từ Childish trong tiếng Việt
Childish
Childish (Adjective)
Của, thích, hoặc thích hợp với một đứa trẻ.
Of like or appropriate to a child.
Her childish behavior annoyed the other guests at the party.
Hành vi trẻ con của cô ấy làm phiền khách mời khác tại bữa tiệc.
He often makes childish jokes to lighten the mood in class.
Anh ấy thường kể những trò đùa trẻ con để làm dịu không khí trong lớp học.
The company's childish decision led to financial losses.
Quyết định trẻ con của công ty dẫn đến thiệt hại về mặt tài chính.
Dạng tính từ của Childish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Childish Trẻ con | More childish Trẻ con hơn | Most childish Trẻ con nhất |
Họ từ
Từ "childish" được dùng để chỉ những hành vi hoặc tính cách thiếu chín chắn, ngây ngô, tương tự như hành động của trẻ em. Trong tiếng Anh, đáng chú ý là "childish" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu trưởng thành trong ứng xử. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "childish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "childish", được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "child" (trẻ em) kết hợp với hậu tố "-ish", thể hiện tính chất hoặc đặc điểm. Từ này xuất hiện lần đầu trong văn liệu vào thế kỷ 14, nhằm miêu tả những hành vi hoặc tính cách mang khuynh hướng trẻ con, thiếu chín chắn. Ngày nay, "childish" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những hành vi vô tư, ngây thơ, không phù hợp với lứa tuổi trưởng thành, nhấn mạnh sự thiếu trưởng thành trong hành vi hoặc thái độ.
Từ "childish" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về tính cách hoặc hành vi của con người. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ ngây thơ, không trưởng thành, thường liên quan đến trẻ em. "Childish" có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục hoặc tâm lý học trẻ em, nhấn mạnh sự cần thiết của sự trưởng thành về mặt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp