Bản dịch của từ Maturity trong tiếng Việt
Maturity
Maturity (Noun)
She displayed emotional maturity by handling the conflict calmly.
Cô ấy thể hiện sự trưởng thành về mặt cảm xúc bằng cách xử lý xung đột một cách bình tĩnh.
The company's success is a sign of its financial maturity.
Thành công của công ty là dấu hiệu của sự trưởng thành về mặt tài chính.
Social maturity is essential for effective communication in group settings.
Sự trưởng thành về mặt xã hội là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường nhóm.
Dạng danh từ của Maturity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maturity | Maturities |
Kết hợp từ của Maturity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotional maturity Tính cách trưởng thành | Emotional maturity is crucial for effective communication in social settings. Sự chín chắn về cảm xúc quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội. |
Psychological maturity Sự trưởng thành tâm lý | Psychological maturity is essential for effective communication in social settings. Sự chín chắn tâm lý là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội. |
Physical maturity Sự trưởng thành về thể chất | Physical maturity is crucial for sports performance. Sự chín chắn về thể chất quan trọng cho hiệu suất thể thao. |
Full maturity Trưởng thành đầy đủ | People reach full maturity at different ages. Mọi người đạt đến trưởng thành đầy đủ ở các tuổi khác nhau. |
Intellectual maturity Trí tuệ chín chắn | Intellectual maturity is crucial for academic success in ielts writing. Sự chín chắn về trí tuệ quan trọng cho thành công học thuật trong viết ielts. |
Họ từ
Maturity (tính trưởng thành) là khái niệm chỉ sự phát triển hoàn thiện về mặt tâm lý, xã hội hoặc sinh lý ở một cá nhân hoặc một đối tượng. Trong ngữ cảnh sinh lý, nó thể hiện sự sẵn sàng của cơ thể cho sự sinh sản. Ngữ điệu và cách sử dụng từ này có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa chung vẫn là biểu thị sự trưởng thành. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "maturity" thường được dùng để chỉ khả năng ra quyết định thông minh, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh yếu tố cảm xúc hơn.
Từ "maturity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maturitas", từ "maturus" có nghĩa là "chín" hoặc "trưởng thành". Trong ngữ cảnh lịch sử, khái niệm này không chỉ liên quan đến sự phát triển sinh lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực tâm lý, xã hội và triết học để mô tả trạng thái hoàn thiện và khả năng đối mặt với trách nhiệm. Sự chuyển biến ý nghĩa từ sự trưởng thành về thể chất sang trưởng thành về tư duy thể hiện sự phát triển bền vững trong quá trình con người.
Từ "maturity" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề về giáo dục và tâm lý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự phát triển cá nhân và xã hội. Trong Ngữ pháp và Viết, "maturity" thường được đề cập trong các bài luận phân tích quan điểm. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý phát triển, trách nhiệm trong đời sống hoặc trong tài chính khi nói về sự trưởng thành của thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp