Bản dịch của từ Cacao trong tiếng Việt
Cacao
Cacao (Noun)
Cacao is used to make chocolate for social events like parties.
Cacao được sử dụng để làm chocolate cho các sự kiện xã hội như tiệc.
Cacao does not grow well in cold climates like northern regions.
Cacao không phát triển tốt ở những vùng khí hậu lạnh như miền Bắc.
Is cacao important for social gatherings in many cultures?
Cacao có quan trọng cho các buổi tụ tập xã hội ở nhiều nền văn hóa không?
Cacao trees are vital for the economy of West African countries.
Cây cacao rất quan trọng cho nền kinh tế các nước Tây Phi.
Cacao trees do not grow well in colder climates like Canada.
Cây cacao không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như Canada.
Are cacao trees primarily found in West Africa or South America?
Cây cacao chủ yếu được tìm thấy ở Tây Phi hay Nam Mỹ?
Dạng danh từ của Cacao (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cacao | Cacaos |
Họ từ
Cacao (Theobroma cacao) là một loại cây thuộc họ Malvaceae, nổi tiếng với hạt được sử dụng để sản xuất chocolate. Trong tiếng Anh, "cacao" thường được sử dụng để chỉ cả cây và hạt, trong khi "cocoa" (gọi theo cách phát âm Mỹ) đặc trưng cho sản phẩm đã qua chế biến từ hạt cacao. Tại Anh, từ này cũng phổ biến nhưng ít khi bị nhầm lẫn hơn với "cocoa". Hạt cacao chứa nhiều chất chống oxy hóa và flavonoids, được coi là có lợi cho sức khỏe.
Từ "cacao" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cacao", xuất phát từ từ "cacahuatl" trong tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của người Aztec. Cacao được dùng để chỉ hạt của cây Theobroma cacao, nơi sản xuất chocolate. Trong lịch sử, cacao không chỉ là nguyên liệu thực phẩm mà còn là một loại tiền tệ và có giá trị văn hóa trong nền văn minh Mesoamerica. Hiện nay, từ này chủ yếu dùng để chỉ hạt và sản phẩm chế biến từ đó.
Từ "cacao" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm, nông nghiệp hoặc hóa học thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "cacao" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ nguyên liệu làm chocolate, cũng như trong các nghiên cứu sức khỏe liên quan đến lợi ích của cacao đối với tim mạch và tâm trạng.