Bản dịch của từ Cocoa trong tiếng Việt
Cocoa
Cocoa (Noun)
The social event featured a hot cocoa station for attendees.
Sự kiện xã hội có trạm cacao nóng cho người tham dự.
The social club organized a cocoa tasting session for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức buổi thử cacao cho các thành viên của mình.
The social gathering served delicious desserts made with cocoa powder.
Buổi tụ họp xã hội phục vụ các món tráng miệng ngon từ bột cacao.
Dạng danh từ của Cocoa (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cocoa | Cocoas |
Họ từ
Cocoa (từ tiếng Anh: cocoa), là một sản phẩm chế biến từ hạt cacao, chủ yếu được sử dụng để sản xuất chocolate và đồ uống. Trong tiếng Anh, "cocoa" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "o" trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng làm mềm âm này. Cocoa chứa flavonoids, có lợi cho sức khỏe tim mạch, và thường có mặt trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Từ "cocoa" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cacao", được vay mượn từ từ "cacahuatl" trong ngôn ngữ Nahuatl của người Aztec. Cacao, trong lịch sử, không chỉ là một loại thực phẩm mà còn là biểu tượng văn hóa, được coi trọng trong nghi lễ và giao thương của các nền văn minh Trung Mỹ. Sự chuyển đổi từ cacao sang cocoa phản ánh quá trình chế biến và tiêu dùng, từ hạt cacao thô thành sản phẩm gần gũi với người tiêu dùng ngày nay, mang ý nghĩa là sản phẩm chế biến từ ganh thu hoạch.
Từ "cocoa" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có các chủ đề về thực phẩm, dinh dưỡng và sản xuất nông nghiệp. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như bài viết về công nghệ thực phẩm, chăm sóc sức khỏe và trong các cuộc thảo luận về môi trường, liên quan đến đại diện cho sản phẩm bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp