Bản dịch của từ Cocoa trong tiếng Việt

Cocoa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocoa (Noun)

kˈoʊkoʊ
kˈoʊkoʊ
01

Một loại bột làm từ hạt cacao rang và xay.

A powder made from roasted and ground cacao seeds.

Ví dụ

The social event featured a hot cocoa station for attendees.

Sự kiện xã hội có trạm cacao nóng cho người tham dự.

The social club organized a cocoa tasting session for its members.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức buổi thử cacao cho các thành viên của mình.

The social gathering served delicious desserts made with cocoa powder.

Buổi tụ họp xã hội phục vụ các món tráng miệng ngon từ bột cacao.

Dạng danh từ của Cocoa (Noun)

SingularPlural

Cocoa

Cocoas

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cocoa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] And of course, we stayed up late, sipping hot and sharing secrets like we did when we were kids [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Cocoa

Không có idiom phù hợp