Bản dịch của từ Cocoa trong tiếng Việt

Cocoa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocoa(Noun)

kˈəʊkəʊɐ
ˈkoʊˈkoʊə
01

Hạt ca cao đã được phơi khô và lên men hoàn toàn, từ đó sản xuất ra bột ca cao và sô cô la.

The dried and fully fermented seeds of Theobroma cacao from which cocoa and chocolate are made

Ví dụ
02

Một loại đồ uống được pha trộn từ bột cacao với nước nóng hoặc sữa.

A beverage made by mixing cocoa powder with hot water or milk

Ví dụ
03

Bột làm từ hạt cacao nướng và xay, được sử dụng để làm chocolate và các sản phẩm khác.

A powder made from roasted and ground cacao seeds used in making chocolate and other products

Ví dụ