ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Cocoa
Hạt ca cao đã được phơi khô và lên men hoàn toàn, từ đó sản xuất ra bột ca cao và sô cô la.
The dried and fully fermented seeds of Theobroma cacao from which cocoa and chocolate are made
Một loại đồ uống được pha trộn từ bột cacao với nước nóng hoặc sữa.
A beverage made by mixing cocoa powder with hot water or milk
Bột làm từ hạt cacao nướng và xay, được sử dụng để làm chocolate và các sản phẩm khác.
A powder made from roasted and ground cacao seeds used in making chocolate and other products