Bản dịch của từ Sawhorse trong tiếng Việt

Sawhorse

Noun [U/C]

Sawhorse (Noun)

sˈɑhˌɑɹs
sˈɑhˌɑɹs
01

Giá đỡ gỗ để cưa.

A rack supporting wood for sawing.

Ví dụ

The carpenter used a sawhorse to support the wood for the project.

Người thợ mộc đã sử dụng một cái giá đỡ để hỗ trợ gỗ cho dự án.

The sawhorse was not stable during the community workshop last Saturday.

Cái giá đỡ đã không ổn định trong buổi hội thảo cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Did you see the sawhorse at the local charity event last week?

Bạn có thấy cái giá đỡ tại sự kiện từ thiện địa phương tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sawhorse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sawhorse

Không có idiom phù hợp