Bản dịch của từ Sawhorse trong tiếng Việt
Sawhorse
Sawhorse (Noun)
Giá đỡ gỗ để cưa.
A rack supporting wood for sawing.
The carpenter used a sawhorse to support the wood for the project.
Người thợ mộc đã sử dụng một cái giá đỡ để hỗ trợ gỗ cho dự án.
The sawhorse was not stable during the community workshop last Saturday.
Cái giá đỡ đã không ổn định trong buổi hội thảo cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Did you see the sawhorse at the local charity event last week?
Bạn có thấy cái giá đỡ tại sự kiện từ thiện địa phương tuần trước không?
Họ từ
"Sawhorse" (tiếng Việt: khung đỡ) là một công cụ hỗ trợ trong ngành xây dựng và chế tạo, thường được sử dụng để giữ chặt các vật liệu trong quá trình cắt hoặc xử lý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng khung đỡ có thể thay đổi chút ít tùy theo khu vực, với các từ đồng nghĩa như "sawbench" được sử dụng phổ biến hơn ở một số khu vực. Khung đỡ thường có hình dáng tương tự như chữ "A" và được chế tạo từ gỗ hoặc kim loại.
Từ "sawhorse" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "saw" (cưa) và "horse" (ngựa). Trong ngữ cảnh này, "horse" không chỉ đơn thuần là loài vật, mà còn ám chỉ đến một khung đỡ hay giá đỡ giúp nâng đỡ các vật thể trong quá trình cưa hay gia công. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc sử dụng các cấu trúc giống như ngựa để hỗ trợ công việc trong nghề mộc, từ đó chuyển biến thành thuật ngữ hiện tại chỉ dụng cụ hỗ trợ cưa.
Từ "sawhorse" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến xây dựng hoặc trang trí. Trong phần Nói và Viết, nó thường không được sử dụng phổ biến, ngoại trừ những người có chuyên môn trong ngành công nghiệp hoặc hàn lâm về kỹ thuật. Từ này thường được áp dụng khi bàn luận về các loại dụng cụ hỗ trợ trong công việc thủ công hoặc xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp