Bản dịch của từ Rack trong tiếng Việt
Rack

Rack(Noun)
Một dụng cụ tra tấn bao gồm một khung mà trên đó nạn nhân bị kéo căng bằng cách xoay các con lăn để buộc cổ tay và mắt cá chân vào đó.
An instrument of torture consisting of a frame on which the victim was stretched by turning rollers to which the wrists and ankles were tied.
Một chiếc giường.
A bed.
Một bộ gạc.
A set of antlers.
Vú của phụ nữ.
A woman's breasts.
Một cấu trúc hình tam giác để định vị các quả bóng trong hồ bơi.
A triangular structure for positioning the balls in pool.
Dáng đi của ngựa trong đó cả hai móng ở hai bên lần lượt được nhấc lên gần như đồng thời và cả bốn móng đều rời khỏi mặt đất vào một số thời điểm nhất định.
A horse's gait in which both hoofs on either side in turn are lifted almost simultaneously, and all four hoofs are off the ground together at certain moments.
Dạng danh từ của Rack (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rack | Racks |
Rack(Verb)
Đặt trong hoặc trên giá.
Place in or on a rack.
Dạng động từ của Rack (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rack |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Racked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Racked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Racks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Racking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rack" trong tiếng Anh có nghĩa là giá treo hoặc khung để chứa đồ vật, thường được sử dụng trong các bối cảnh như lưu trữ, trưng bày hoặc treo dụng cụ. Trong tiếng Anh Anh, "rack" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số từ ghép hoặc cách dùng có thể khác nhau tùy theo vùng miền, chẳng hạn như "wine rack" (giá để rượu) được dùng phổ biến hơn ở Anh. Ngữ điệu khi phát âm có thể thay đổi nhẹ do đặc điểm giọng địa phương.
Từ "rack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "raca", có nghĩa là "để treo" hay "giá đỡ". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "rac(c)a", có liên quan đến hành động treo hoặc nới lỏng. Qua thời gian, ý nghĩa của "rack" đã phát triển để chỉ những hệ thống hoặc cấu trúc hỗ trợ cho việc chứa đựng, tổ chức hoặc trình bày vật phẩm. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ nhiều loại giá đỡ trong các lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến gia đình.
Từ "rack" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, "rack" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ nội thất hoặc thiết bị lưu trữ. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tổ chức, sắp xếp không gian hoặc thực hiện công việc thủ công. Ngoài ra, "rack" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày liên quan đến lưu trữ, tổ chức vật dụng hay trong thể thao như "rack" trong các môn thể thao như bóng rổ.
Họ từ
Từ "rack" trong tiếng Anh có nghĩa là giá treo hoặc khung để chứa đồ vật, thường được sử dụng trong các bối cảnh như lưu trữ, trưng bày hoặc treo dụng cụ. Trong tiếng Anh Anh, "rack" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số từ ghép hoặc cách dùng có thể khác nhau tùy theo vùng miền, chẳng hạn như "wine rack" (giá để rượu) được dùng phổ biến hơn ở Anh. Ngữ điệu khi phát âm có thể thay đổi nhẹ do đặc điểm giọng địa phương.
Từ "rack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "raca", có nghĩa là "để treo" hay "giá đỡ". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "rac(c)a", có liên quan đến hành động treo hoặc nới lỏng. Qua thời gian, ý nghĩa của "rack" đã phát triển để chỉ những hệ thống hoặc cấu trúc hỗ trợ cho việc chứa đựng, tổ chức hoặc trình bày vật phẩm. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ nhiều loại giá đỡ trong các lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến gia đình.
Từ "rack" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, "rack" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ nội thất hoặc thiết bị lưu trữ. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tổ chức, sắp xếp không gian hoặc thực hiện công việc thủ công. Ngoài ra, "rack" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày liên quan đến lưu trữ, tổ chức vật dụng hay trong thể thao như "rack" trong các môn thể thao như bóng rổ.
