Bản dịch của từ Rack trong tiếng Việt

Rack

Noun [U/C] Verb

Rack (Noun)

ɹˈæk
ɹˈæk
01

Một dụng cụ tra tấn bao gồm một khung mà trên đó nạn nhân bị kéo căng bằng cách xoay các con lăn để buộc cổ tay và mắt cá chân vào đó.

An instrument of torture consisting of a frame on which the victim was stretched by turning rollers to which the wrists and ankles were tied.

Ví dụ

The medieval torture rack was used to stretch the victim.

Cái giá đỡ tra tấn thời trung cổ được sử dụng để căng cơ thể nạn nhân.

The rack was a brutal method of punishment in history.

Cái giá đỡ là một phương pháp trừng phạt tàn bạo trong lịch sử.

The rack was a feared device in the medieval period.

Cái giá đỡ là một thiết bị đáng sợ trong thời trung cổ.

02

Một khung, thường có các thanh ray, thanh, móc hoặc chốt để giữ hoặc cất giữ đồ vật.

A framework, typically with rails, bars, hooks, or pegs, for holding or storing things.

Ví dụ

The clothing store installed a new rack for displaying merchandise.

Cửa hàng quần áo đã lắp đặt một cái kệ mới để trưng bày hàng hóa.

The library has a rack for magazines and newspapers.

Thư viện có một cái kệ để đặt tạp chí và báo.

The supermarket's rack was filled with colorful brochures.

Cái kệ của siêu thị đầy màu sắc với các tờ rơi.

03

Một cấu trúc hình tam giác để định vị các quả bóng trong hồ bơi.

A triangular structure for positioning the balls in pool.

Ví dụ

The pool hall had a new rack for the billiard balls.

Quán bi-a có một cái rack mới cho bóng bi-a.

She carefully set up the rack before starting the game.

Cô ấy cẩn thận sắp xếp cái rack trước khi bắt đầu trò chơi.

The rack was made of wood and had a shiny finish.

Cái rack được làm từ gỗ và có một lớp hoàn thiện bóng.

04

Một chiếc giường.

A bed.

Ví dụ

She bought a new rack for her guest room.

Cô ấy đã mua một cái giường mới cho phòng khách của mình.

The rack in the hotel was comfortable and clean.

Cái giường trong khách sạn rất thoải mái và sạch sẽ.

The social event had racks for guests to rest.

Sự kiện xã hội có những cái giường để khách nghỉ ngơi.

05

Thanh hoặc ray có răng hoặc có răng cưa gắn với bánh xe hoặc bánh răng nhỏ hoặc sử dụng chốt để điều chỉnh vị trí của vật gì đó.

A cogged or toothed bar or rail engaging with a wheel or pinion, or using pegs to adjust the position of something.

Ví dụ

The coat rack in the hallway holds our jackets neatly.

Chiếc treo áo trong hành lang giữ áo của chúng tôi gọn gàng.

The wine rack in the kitchen stores various bottles of wine.

Kệ rượu trong bếp chứa nhiều chai rượu khác nhau.

She bought a shoe rack to organize her collection of shoes.

Cô ấy mua một kệ giày để sắp xếp bộ sưu tập giày của mình.

06

Một khối mây cao, dày và di chuyển nhanh.

A mass of high, thick, fast-moving clouds.

Ví dụ

The sky was covered with a dark rack before the storm.

Bầu trời bị phủ bởi một đám mây đen trước cơn bão.

People hurried home as the ominous rack approached rapidly.

Mọi người vội về nhà khi đám mây đen đe dọa tiến lại nhanh chóng.

The rack above the city signaled an impending heavy rainfall.

Đám mây đen ở trên thành phố báo hiệu một cơn mưa lớn sắp tới.

07

Một miếng thịt, thường là thịt cừu, bao gồm cả xương sườn phía trước.

A joint of meat, typically lamb, that includes the front ribs.

Ví dụ

The restaurant served a delicious rack of lamb.

Nhà hàng phục vụ một khúc thịt cừu ngon.

At the social gathering, everyone enjoyed the rack of lamb.

Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người đều thích khúc thịt cừu.

She prepared a special recipe for the rack of lamb.

Cô ấy chuẩn bị một công thức đặc biệt cho khúc thịt cừu.

08

Dáng đi của ngựa trong đó cả hai móng ở hai bên lần lượt được nhấc lên gần như đồng thời và cả bốn móng đều rời khỏi mặt đất vào một số thời điểm nhất định.

A horse's gait in which both hoofs on either side in turn are lifted almost simultaneously, and all four hoofs are off the ground together at certain moments.

Ví dụ

During the equestrian event, the horse displayed a smooth rack.

Trong sự kiện đua ngựa, con ngựa thể hiện một cách đi êm ái.

The trainer taught the rider how to control the horse's rack.

Người huấn luyện dạy người cưỡi cách kiểm soát cách đi của ngựa.

The judge praised the elegance of the horse's rack in competition.

Ban giám khảo khen ngợi sự thanh lịch của cách đi của ngựa trong cuộc thi.

09

Một bộ gạc.

A set of antlers.

Ví dụ

The hunter displayed a massive rack of antlers in his living room.

Người săn thợ trưng bày một bộ sừng lớn trong phòng khách của mình.

During the annual hunting competition, John proudly showed off his rack.

Trong cuộc thi săn hàng năm, John tự hào trưng bày bộ sừng của mình.

The museum exhibit showcased a collection of beautifully preserved racks.

Trưng bày tại bảo tàng là một bộ sưu tập các bộ sừng được bảo quản đẹp mắt.

10

Vú của phụ nữ.

A woman's breasts.

Ví dụ

She wore a tight dress that accentuated her rack.

Cô ấy mặc một chiếc váy ôm sát tôn lên vòng một.

The magazine cover featured a model with a prominent rack.

Bìa tạp chí có một người mẫu với vòng một nổi bật.

She felt self-conscious about her small rack compared to others.

Cô ấy cảm thấy tự ti về vòng một nhỏ của mình so với người khác.

Dạng danh từ của Rack (Noun)

SingularPlural

Rack

Racks

Kết hợp từ của Rack (Noun)

CollocationVí dụ

Bicycle rack

Giá đỡ xe đạp

The bicycle rack at the park is always full of bikes.

Kệ đựng xe đạp ở công viên luôn đầy xe.

Spice rack

Kệ gia vị

Her spice rack was filled with various seasonings.

Kệ gia vị của cô ấy đầy ắp các loại gia vị.

Storage rack

Kệ để hàng

The social center installed a new storage rack for donations.

Trung tâm xã hội lắp đặt một cái giá để đựng quần áo.

Drying rack

Giá phơi quần áo

She hung her clothes on the drying rack to dry.

Cô ấy treo quần áo lên khung phơi để khô.

Magazine rack

Kệ tạp chí

The magazine rack was filled with the latest issues.

Kệ tạp chí đầy ấn bản mới nhất.

Rack (Verb)

ɹˈæk
ɹˈæk
01

Gây đau đớn, thống khổ hoặc đau khổ cùng cực.

Cause extreme pain, anguish, or distress to.

Ví dụ

The news of the layoffs really racks the employees.

Tin tức về việc sa thải thực sự gây đau khổ cho nhân viên.

The constant criticism from her peers racks her confidence.

Sự phê bình liên tục từ đồng nghiệp gây đau khổ cho lòng tự tin của cô ấy.

The failure of the project racks the team with disappointment.

Sự thất bại của dự án gây đau khổ cho đội nhóm với sự thất vọng.

02

Di chuyển bằng thanh răng và bánh răng.

Move by a rack and pinion.

Ví dụ

He racks his brain to solve the puzzle.

Anh ấy vặn não để giải câu đố.

She racks up points in the social game.

Cô ấy tích điểm trong trò chơi xã hội.

They rack their brains to come up with a plan.

Họ vặn não để đưa ra một kế hoạch.

03

Đặt trong hoặc trên giá.

Place in or on a rack.

Ví dụ

She decided to rack the books neatly on the shelf.

Cô ấy quyết định xếp sách gọn gàng trên kệ.

He racks his brain to come up with a solution.

Anh ấy đau đầu suy nghĩ để tìm ra giải pháp.

They rack up points by participating in social activities.

Họ tích lũy điểm bằng cách tham gia hoạt động xã hội.

04

(của một đám mây) được điều khiển trước gió.

(of a cloud) be driven before the wind.

Ví dụ

The dark clouds began to rack across the sky.

Những đám mây đen bắt đầu di chuyển trên bầu trời.

The storm caused the clouds to rack rapidly towards the east.

Cơn bão khiến cho những đám mây di chuyển nhanh chóng về phía đông.

The wind made the clouds rack swiftly over the city.

Gió làm cho những đám mây di chuyển nhanh chóng qua thành phố.

05

(của ngựa) di chuyển bằng dáng đi.

(of a horse) move with a rack gait.

Ví dụ

The horse racks gracefully during the social event.

Con ngựa di chuyển một cách duyên dáng trong sự kiện xã hội.

She trained her horse to rack elegantly for the party.

Cô ấy đã huấn luyện con ngựa của mình di chuyển một cách duyên dáng cho bữa tiệc.

The guests were impressed by the horse's ability to rack.

Khách mời đã ấn tượng bởi khả năng di chuyển một cách duyên dáng của con ngựa.

06

Đi đi.

Go away.

Ví dụ

Rack off, I need some space!

Đi đi, tôi cần chút không gian!

She told him to rack when he invaded her privacy.

Cô ấy bảo anh ấy đi khi anh ấy xâm phạm quyền riêng tư của cô ấy.

The group of friends asked the noisy person to rack.

Nhóm bạn yêu cầu người ồn ào đi đi.

07

Rút ra (rượu, bia, v.v.) khỏi cặn trong thùng.

Draw off (wine, beer, etc.) from the sediment in the barrel.

Ví dụ

He racks the wine carefully to avoid mixing the sediment.

Anh ấy khuấy rượu cẩn thận để tránh khuấy đục cặn.

During the party, she racks the beer for everyone to enjoy.

Trong buổi tiệc, cô ấy rót bia cho mọi người thưởng thức.

The bartender racks the whiskey before serving it to customers.

Người pha chế khuấy whiskey trước khi phục vụ cho khách hàng.

08

Tăng (tiền thuê) trên mức hợp lý hoặc bình thường.

Raise (rent) above a fair or normal amount.

Ví dụ

Landlords often rack up the rent prices in popular areas.

Chủ nhà thường tăng giá thuê nhà ở những khu vực phổ biến.

The government implemented laws to prevent landlords from racking up prices.

Chính phủ đã áp dụng luật để ngăn chủ nhà tăng giá.

Tenants struggle when landlords decide to rack up the rent suddenly.

Người thuê nhà gặp khó khăn khi chủ nhà quyết định tăng giá đột ngột.

Dạng động từ của Rack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Racked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Racked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Racks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Racking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] More or less 3 months ago, after my nerve- exam season, I was in desperate need of a short break [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] You know, I sometimes opt for a game that can my brain, like crosswords, because I want to challenge myself more [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright blue-light and nerve- notification alarms become so commonplace that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Perhaps it has been expanded to a greater variety of games, but the core thing hasn't changed, such as the way it our brains [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Rack

Rack one's brain(s)

ɹˈæk wˈʌnz bɹˈeɪnz

Vắt óc suy nghĩ

To try very hard to think of something.

She racked her brain to come up with a solution.

Cô ấy đã cố gắng nghĩ suy để tìm ra giải pháp.