Bản dịch của từ Rack trong tiếng Việt

Rack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rack(Noun)

ɹˈæk
ɹˈæk
01

Một dụng cụ tra tấn bao gồm một khung mà trên đó nạn nhân bị kéo căng bằng cách xoay các con lăn để buộc cổ tay và mắt cá chân vào đó.

An instrument of torture consisting of a frame on which the victim was stretched by turning rollers to which the wrists and ankles were tied.

Ví dụ
02

Một miếng thịt, thường là thịt cừu, bao gồm cả xương sườn phía trước.

A joint of meat, typically lamb, that includes the front ribs.

Ví dụ
03

Một khung, thường có các thanh ray, thanh, móc hoặc chốt để giữ hoặc cất giữ đồ vật.

A framework, typically with rails, bars, hooks, or pegs, for holding or storing things.

Ví dụ
04

Thanh hoặc ray có răng hoặc có răng cưa gắn với bánh xe hoặc bánh răng nhỏ hoặc sử dụng chốt để điều chỉnh vị trí của vật gì đó.

A cogged or toothed bar or rail engaging with a wheel or pinion, or using pegs to adjust the position of something.

Ví dụ
05

Một chiếc giường.

A bed.

Ví dụ
06

Một khối mây cao, dày và di chuyển nhanh.

A mass of high, thick, fast-moving clouds.

Ví dụ
07

Một bộ gạc.

A set of antlers.

Ví dụ
08

Vú của phụ nữ.

A woman's breasts.

Ví dụ
09

Một cấu trúc hình tam giác để định vị các quả bóng trong hồ bơi.

A triangular structure for positioning the balls in pool.

Ví dụ
10

Dáng đi của ngựa trong đó cả hai móng ở hai bên lần lượt được nhấc lên gần như đồng thời và cả bốn móng đều rời khỏi mặt đất vào một số thời điểm nhất định.

A horse's gait in which both hoofs on either side in turn are lifted almost simultaneously, and all four hoofs are off the ground together at certain moments.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rack (Noun)

SingularPlural

Rack

Racks

Rack(Verb)

ɹˈæk
ɹˈæk
01

(của một đám mây) được điều khiển trước gió.

(of a cloud) be driven before the wind.

Ví dụ
02

Đặt trong hoặc trên giá.

Place in or on a rack.

Ví dụ
03

Gây đau đớn, thống khổ hoặc đau khổ cùng cực.

Cause extreme pain, anguish, or distress to.

Ví dụ
04

Di chuyển bằng thanh răng và bánh răng.

Move by a rack and pinion.

Ví dụ
05

(của ngựa) di chuyển bằng dáng đi.

(of a horse) move with a rack gait.

Ví dụ
06

Đi đi.

Go away.

Ví dụ
07

Rút ra (rượu, bia, v.v.) khỏi cặn trong thùng.

Draw off (wine, beer, etc.) from the sediment in the barrel.

Ví dụ
08

Tăng (tiền thuê) trên mức hợp lý hoặc bình thường.

Raise (rent) above a fair or normal amount.

Ví dụ

Dạng động từ của Rack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Racked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Racked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Racks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Racking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ