Bản dịch của từ Torture trong tiếng Việt
Torture
Torture (Noun)
Torture is considered a violation of human rights worldwide.
Tra tấn được coi là vi phạm nhân quyền trên toàn thế giới.
The government was accused of using torture to extract information.
Chính phủ bị cáo buộc sử dụng tra tấn để moi thông tin.
The victims of torture often suffer from long-lasting physical and psychological trauma.
Các nạn nhân của tra tấn thường phải chịu những tổn thương lâu dài về thể chất và tâm lý.
Dạng danh từ của Torture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Torture | Tortures |
Kết hợp từ của Torture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physical torture Trải qua ẩn hành | Physical torture is a form of abuse in society. Tra tấn vật lý là một hình thức lạm dụng trong xã hội. |
Psychological torture Tra tấn tâm lý | The victim experienced psychological torture in cyberbullying incidents. Nạn nhân đã trải qua tra tấn tâm lý trong các vụ tấn công mạng. |
Systematic torture Tra tấn hệ thống | The documentary highlighted cases of systematic torture in prisons. Bộ phim tài liệu nêu bật các trường hợp tra tấn hệ thống trong nhà tù. |
Mental torture Tra tấn tinh thần | The cyberbullying caused mental torture to many teenagers online. Sự truyền thông thông tin gây ra sự tra tấn tinh thần cho nhiều thiếu niên trực tuyến. |
Brutal torture Tra tấn tàn bạo | The victim endured brutal torture in the social experiment. Nạn nhân chịu đựng sự tra tấn tàn bạo trong thí nghiệm xã hội. |
Torture (Verb)
The prisoners were tortured for information.
Các tù nhân bị tra tấn để lấy thông tin.
Torturing suspects is against human rights.
Tra tấn nghi phạm là vi phạm nhân quyền.
The government banned torture in interrogations.
Chính phủ cấm tra tấn trong các cuộc thẩm vấn.
Dạng động từ của Torture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Torture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tortured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tortured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tortures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Torturing |
Kết hợp từ của Torture (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Torture somebody to death Trả thù ai đó bằng cách trả trách bỏ mạng | The social media backlash can torture somebody to death emotionally. Sự phản đối trên mạng xã hội có thể tra tấn ai đó đến chết về mặt tinh thần. |
Họ từ
Torture là một thuật ngữ chỉ hành động gây đau đớn hoặc nhục nhã cho một cá nhân nhằm mục đích tra khảo, trừng phạt hoặc làm tổn hại tâm lý. Trong tiếng Anh, "torture" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trọng âm có thể khác nhau trong phát âm. Torture được nhìn nhận là một vi phạm nghiêm trọng về quyền con người và là chủ đề được thảo luận rộng rãi trong các nghiên cứu về đạo đức và luật pháp.
Từ "torture" xuất phát từ tiếng Latinh "tortura", có nghĩa là "sự xoắn hay sự kéo". Từ gốc này bắt nguồn từ động từ "torquere", có nghĩa là "xoắn" hoặc "làm đau". Trong lịch sử, "torture" được sử dụng để chỉ các hình thức tra tấn nhằm gây ra đau khổ thể xác hoặc tinh thần nhằm thu thập thông tin hoặc trừng phạt. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự đau đớn và khổ sở mà hành động này mang lại, đồng thời chỉ trích các phương pháp vi phạm nhân quyền.
Từ "torture" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài viết về nhân quyền, xã hội và chính trị. Trong bốn phần thi của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc mô tả thực trạng đau khổ con người, trong bài nói liên quan đến vấn đề đạo đức, hay trong bài viết khi thảo luận về các hình thức tra tấn trong lịch sử và ảnh hưởng của chúng. Bên cạnh đó, từ "torture" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống thảo luận về tội phạm và luật pháp, thể hiện sự phản ánh về các hành động trái đạo đức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp