Bản dịch của từ Torture trong tiếng Việt

Torture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torture (Noun)

tˈɔɹtʃɚ
tˈɑɹtʃəɹ
01

Hành động hoặc thực hành gây đau đớn nghiêm trọng cho ai đó như một hình phạt hoặc để buộc họ phải làm hoặc nói điều gì đó.

The action or practice of inflicting severe pain on someone as a punishment or in order to force them to do or say something.

Ví dụ

Torture is considered a violation of human rights worldwide.

Tra tấn được coi là vi phạm nhân quyền trên toàn thế giới.

The government was accused of using torture to extract information.

Chính phủ bị cáo buộc sử dụng tra tấn để moi thông tin.

The victims of torture often suffer from long-lasting physical and psychological trauma.

Các nạn nhân của tra tấn thường phải chịu những tổn thương lâu dài về thể chất và tâm lý.

Dạng danh từ của Torture (Noun)

SingularPlural

Torture

Tortures

Kết hợp từ của Torture (Noun)

CollocationVí dụ

Physical torture

Trải qua ẩn hành

Physical torture is a form of abuse in society.

Tra tấn vật lý là một hình thức lạm dụng trong xã hội.

Psychological torture

Tra tấn tâm lý

The victim experienced psychological torture in cyberbullying incidents.

Nạn nhân đã trải qua tra tấn tâm lý trong các vụ tấn công mạng.

Systematic torture

Tra tấn hệ thống

The documentary highlighted cases of systematic torture in prisons.

Bộ phim tài liệu nêu bật các trường hợp tra tấn hệ thống trong nhà tù.

Mental torture

Tra tấn tinh thần

The cyberbullying caused mental torture to many teenagers online.

Sự truyền thông thông tin gây ra sự tra tấn tinh thần cho nhiều thiếu niên trực tuyến.

Brutal torture

Tra tấn tàn bạo

The victim endured brutal torture in the social experiment.

Nạn nhân chịu đựng sự tra tấn tàn bạo trong thí nghiệm xã hội.

Torture (Verb)

tˈɔɹtʃɚ
tˈɑɹtʃəɹ
01

Gây ra cơn đau dữ dội.

Inflict severe pain on.

Ví dụ

The prisoners were tortured for information.

Các tù nhân bị tra tấn để lấy thông tin.

Torturing suspects is against human rights.

Tra tấn nghi phạm là vi phạm nhân quyền.

The government banned torture in interrogations.

Chính phủ cấm tra tấn trong các cuộc thẩm vấn.

Dạng động từ của Torture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Torture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tortured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tortured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tortures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Torturing

Kết hợp từ của Torture (Verb)

CollocationVí dụ

Torture somebody to death

Trả thù ai đó bằng cách trả trách bỏ mạng

The social media backlash can torture somebody to death emotionally.

Sự phản đối trên mạng xã hội có thể tra tấn ai đó đến chết về mặt tinh thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Torture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] With millennials, eating rice every day sounds like an evil as they love trying new things such as pizza or hamburgers instead of sticking to just one type of food [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Torture

Không có idiom phù hợp