Bản dịch của từ Pinion trong tiếng Việt

Pinion

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinion (Noun)

pˈɪnjn̩
pˈɪnjn̩
01

Phần bên ngoài của cánh chim bao gồm cả lông bay.

The outer part of a bird's wing including the flight feathers.

Ví dụ

The pinion of the bird was damaged during the migration.

Cánh của chim bị hỏng trong quá trình di cư.

The ornithologist studied the pinion structure for research purposes.

Nhà nghiên cứu chim nghiên cứu cấu trúc cánh để nghiên cứu.

The pinion feathers were used in traditional ceremonies by indigenous tribes.

Lông cánh được sử dụng trong nghi lễ truyền thống của bộ tộc bản địa.

02

Một bánh răng hoặc trục xoay nhỏ ăn khớp với một bánh răng lớn.

A small cogwheel or spindle engaging with a large cogwheel.

Ví dụ

The pinion of social interactions is trust.

Bánh răng nhỏ của tương tác xã hội là niềm tin.

Understanding is the pinion in building social relationships.

Hiểu biết là bánh răng nhỏ trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.

Respect acts as the pinion for a cohesive social group.

Sự tôn trọng đóng vai trò như bánh răng nhỏ cho một nhóm xã hội đoàn kết.

Pinion (Verb)

pˈɪnjn̩
pˈɪnjn̩
01

Kiềm chế hoặc cố định (ai đó) bằng cách trói hoặc giữ tay hoặc chân của họ.

Restrain or immobilize (someone) by tying up or holding their arms or legs.

Ví dụ

The police had to pinion the suspect to prevent escape.

Cảnh sát buộc phải khống chế nghi phạm để ngăn chặn trốn thoát.

During the protest, the security guards pinioned the aggressive protester.

Trong cuộc biểu tình, bảo vệ đã khống chế người biểu tình hung hăng.

The officers pinioned the criminal after a brief chase.

Các sĩ quan đã khống chế tên tội phạm sau một cuộc đuổi bắt ngắn.

02

Cắt bỏ bánh răng của (cánh hoặc con chim) để ngăn cản chuyến bay.

Cut off the pinion of (a wing or bird) to prevent flight.

Ví dụ

The conservationist pinioned the bird's wing to protect it.

Người bảo tồn đã cắt cánh của con chim để bảo vệ nó.

In some cultures, pinioning is considered unethical due to animal rights.

Ở một số văn hóa, việc cắt cánh được coi là không đạo đức do quyền của động vật.

The organization rescued a pinioned eagle and helped it recover.

Tổ chức đã cứu một con đại bàng bị cắt cánh và giúp nó phục hồi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pinion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinion

Không có idiom phù hợp