Bản dịch của từ Pinion trong tiếng Việt
Pinion
Pinion (Noun)
The pinion of the bird was damaged during the migration.
Cánh của chim bị hỏng trong quá trình di cư.
The ornithologist studied the pinion structure for research purposes.
Nhà nghiên cứu chim nghiên cứu cấu trúc cánh để nghiên cứu.
The pinion feathers were used in traditional ceremonies by indigenous tribes.
Lông cánh được sử dụng trong nghi lễ truyền thống của bộ tộc bản địa.
The pinion of social interactions is trust.
Bánh răng nhỏ của tương tác xã hội là niềm tin.
Understanding is the pinion in building social relationships.
Hiểu biết là bánh răng nhỏ trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.
Respect acts as the pinion for a cohesive social group.
Sự tôn trọng đóng vai trò như bánh răng nhỏ cho một nhóm xã hội đoàn kết.
Pinion (Verb)
Kiềm chế hoặc cố định (ai đó) bằng cách trói hoặc giữ tay hoặc chân của họ.
Restrain or immobilize (someone) by tying up or holding their arms or legs.
The police had to pinion the suspect to prevent escape.
Cảnh sát buộc phải khống chế nghi phạm để ngăn chặn trốn thoát.
During the protest, the security guards pinioned the aggressive protester.
Trong cuộc biểu tình, bảo vệ đã khống chế người biểu tình hung hăng.
The officers pinioned the criminal after a brief chase.
Các sĩ quan đã khống chế tên tội phạm sau một cuộc đuổi bắt ngắn.
The conservationist pinioned the bird's wing to protect it.
Người bảo tồn đã cắt cánh của con chim để bảo vệ nó.
In some cultures, pinioning is considered unethical due to animal rights.
Ở một số văn hóa, việc cắt cánh được coi là không đạo đức do quyền của động vật.
The organization rescued a pinioned eagle and helped it recover.
Tổ chức đã cứu một con đại bàng bị cắt cánh và giúp nó phục hồi.
Họ từ
Từ "pinion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pignon", mang nghĩa chỉ một bộ phận trong cơ khí, đặc biệt là trong bánh răng. Trong tiếng Anh, "pinion" chỉ một bánh răng nhỏ, thường được lắp ráp với bánh răng lớn hơn để tạo ra chuyển động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến kỹ thuật và cơ khí.
Từ "pinion" có nguồn gốc từ từ Latinh "pinna", có nghĩa là "cái lông vũ" hoặc "cánh". Từ này đã được chuyển vào tiếng Pháp cổ như "pignon", nghĩa là "cánh" hay "phần gắn với cánh". Trong tiếng Anh, "pinion" không chỉ mô tả phần cánh của một con chim mà còn mở rộng ý nghĩa, chỉ mối liên hệ giữa các bộ phận chuyển động trong cơ khí. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa phần cơ thể và chức năng chuyển động.
Từ "pinion" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và kỹ thuật của nó liên quan đến cơ khí và cơ cấu. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "pinion" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, mô tả phần của bánh răng trong cơ khí, hoặc trong ngữ cảnh biểu tượng, chỉ sự ràng buộc hoặc kiểm soát. Sự hạn chế trong sử dụng từ này cho thấy độ chuyên môn cao và yêu cầu người sử dụng phải có kiến thức nền tảng trong kỹ thuật để hiểu và áp dụng chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp