Bản dịch của từ Immobilize trong tiếng Việt
Immobilize
Verb
Immobilize (Verb)
ɪmˈoʊbəlˌɑɪɪz
ɪmˈoʊbəlˌɑɪz
Ví dụ
The police had to immobilize the aggressive protester for public safety.
Cảnh sát phải làm cho người biểu tình hung dữ bị tê liệt vì an toàn công cộng.
A broken leg can immobilize a person and limit their mobility.
Một chân bị gãy có thể làm tê liệt người và hạn chế sự di chuyển của họ.
The immobilized vehicle caused a traffic jam on the busy road.
Chiếc xe bị tê liệt gây ra tắc đường trên con đường đông đúc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Immobilize
Không có idiom phù hợp