Bản dịch của từ Immobilize trong tiếng Việt
Immobilize
Immobilize (Verb)
The police had to immobilize the aggressive protester for public safety.
Cảnh sát phải làm cho người biểu tình hung dữ bị tê liệt vì an toàn công cộng.
A broken leg can immobilize a person and limit their mobility.
Một chân bị gãy có thể làm tê liệt người và hạn chế sự di chuyển của họ.
The immobilized vehicle caused a traffic jam on the busy road.
Chiếc xe bị tê liệt gây ra tắc đường trên con đường đông đúc.
Dạng động từ của Immobilize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immobilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immobilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immobilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immobilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immobilizing |
Họ từ
Từ "immobilize" có nghĩa là ngăn chặn sự di chuyển hoặc hoạt động của một vật thể hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực y tế, kỹ thuật và pháp lý. Trong ngữ cảnh y tế, "immobilize" thường chỉ việc cố định chi bệnh để tránh tổn thương thêm. Cách phát âm cũng tương tự, tuy nhiên có một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai phiên bản.
Từ "immobilize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immobilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "mobilis" có nghĩa là "có thể di chuyển". Từ này được sử dụng lần đầu vào cuối thế kỷ 19 với nghĩa là ngăn cản hoặc làm cho một vật không thể di chuyển. Ngày nay, "immobilize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và kỹ thuật, chỉ việc cố định hoặc giữ nguyên một bộ phận nào đó để đảm bảo an toàn hoặc hiệu quả trong điều trị.
Từ "immobilize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần Listening và Reading của IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh y tế hoặc kỹ thuật. Trong Writing và Speaking, khả năng sử dụng từ này có thể thấp hơn, chủ yếu xuất hiện khi thí sinh thảo luận về công nghệ hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các bài viết khoa học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu y sinh và phục hồi chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp