Bản dịch của từ Immobilize trong tiếng Việt

Immobilize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immobilize (Verb)

ɪmˈoʊbəlˌɑɪɪz
ɪmˈoʊbəlˌɑɪz
01

Ngăn chặn (cái gì đó hoặc ai đó) di chuyển hoặc hoạt động như bình thường.

Prevent (something or someone) from moving or operating as normal.

Ví dụ

The police had to immobilize the aggressive protester for public safety.

Cảnh sát phải làm cho người biểu tình hung dữ bị tê liệt vì an toàn công cộng.

A broken leg can immobilize a person and limit their mobility.

Một chân bị gãy có thể làm tê liệt người và hạn chế sự di chuyển của họ.

The immobilized vehicle caused a traffic jam on the busy road.

Chiếc xe bị tê liệt gây ra tắc đường trên con đường đông đúc.

Dạng động từ của Immobilize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Immobilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Immobilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Immobilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Immobilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Immobilizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immobilize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immobilize

Không có idiom phù hợp