Bản dịch của từ Cogwheel trong tiếng Việt
Cogwheel
Noun [U/C]
Cogwheel (Noun)
kˈɑgil
kˈɑgil
Ví dụ
The cogwheel in the community garden helps organize volunteer schedules effectively.
Bánh răng trong vườn cộng đồng giúp sắp xếp lịch tình nguyện hiệu quả.
The cogwheel did not function well during the social event setup.
Bánh răng không hoạt động tốt trong quá trình chuẩn bị sự kiện xã hội.
Is the cogwheel necessary for the social project to succeed?
Bánh răng có cần thiết cho dự án xã hội thành công không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cogwheel
Không có idiom phù hợp