Bản dịch của từ Cogwheel trong tiếng Việt

Cogwheel

Noun [U/C]

Cogwheel (Noun)

kˈɑgil
kˈɑgil
01

Một bánh răng hoạt động với các bánh xe khác để thay đổi tốc độ hoặc hướng chuyển động.

A toothed wheel that works with other wheels to alter the speed or direction of motion.

Ví dụ

The cogwheel in the community garden helps organize volunteer schedules effectively.

Bánh răng trong vườn cộng đồng giúp sắp xếp lịch tình nguyện hiệu quả.

The cogwheel did not function well during the social event setup.

Bánh răng không hoạt động tốt trong quá trình chuẩn bị sự kiện xã hội.

Is the cogwheel necessary for the social project to succeed?

Bánh răng có cần thiết cho dự án xã hội thành công không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cogwheel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cogwheel

Không có idiom phù hợp