Bản dịch của từ Horsepower trong tiếng Việt
Horsepower
Horsepower (Noun)
The new car has 300 horsepower, making it very fast.
Chiếc xe mới có 300 mã lực, khiến nó rất nhanh.
This electric vehicle does not use horsepower like traditional cars.
Xe điện này không sử dụng mã lực như xe truyền thống.
How much horsepower does the Tesla Model S have?
Tesla Model S có bao nhiêu mã lực?
Dạng danh từ của Horsepower (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Horsepower | Horsepowers |
Họ từ
Công suất ngựa (horsepower) là đơn vị đo công suất, tương đương với khả năng làm việc của một lực mạnh. Khái niệm này được phát triển bởi nhà phát minh James Watt vào thế kỷ 18, với mục đích so sánh giữa các động cơ hơi nước và sức mạnh của ngựa. Trong tiếng Anh, "horsepower" được sử dụng phổ biến tại cả hai miền Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng và ngành nghề, như trong ngành ô tô hoặc máy móc.
Từ "horsepower" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "horse" (ngựa) và "power" (công suất). Căn nguyên của nó bắt nguồn từ thuật ngữ Latin "potentia", có nghĩa là sức mạnh hoặc khả năng. Thuật ngữ này được James Watt giới thiệu vào thế kỷ 18 để so sánh sức mạnh của máy với sức mạnh của ngựa trong công nghiệp. Ngày nay, "horsepower" được dùng để đo công suất của động cơ, phản ánh khả năng làm việc của chúng trong vận hành và sản xuất.
Từ "horsepower" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi vấn đề liên quan đến kỹ thuật và cơ khí có thể xuất hiện. Tần suất của từ này không cao trong phần Viết và Nói, nhưng nó lại có ý nghĩa quan trọng khi thảo luận về động cơ và hiệu suất của phương tiện giao thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, thiết bị nặng và vật lý để đo lường công suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp