Bản dịch của từ Horsepower trong tiếng Việt

Horsepower

Noun [U/C]

Horsepower (Noun)

hˈɔɹspaʊɚ
hˈɑɹspaʊəɹ
01

Một đơn vị công suất hệ anh tương đương 550 foot-lbs mỗi giây (khoảng 750 watt).

An imperial unit of power equal to 550 footpounds per second about 750 watts.

Ví dụ

The new car has 300 horsepower, making it very fast.

Chiếc xe mới có 300 mã lực, khiến nó rất nhanh.

This electric vehicle does not use horsepower like traditional cars.

Xe điện này không sử dụng mã lực như xe truyền thống.

How much horsepower does the Tesla Model S have?

Tesla Model S có bao nhiêu mã lực?

Dạng danh từ của Horsepower (Noun)

SingularPlural

Horsepower

Horsepowers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horsepower cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horsepower

Không có idiom phù hợp