Bản dịch của từ Horsepower trong tiếng Việt
Horsepower
Noun [U/C]
Horsepower (Noun)
hˈɔɹspaʊɚ
hˈɑɹspaʊəɹ
Ví dụ
The new car has 300 horsepower, making it very fast.
Chiếc xe mới có 300 mã lực, khiến nó rất nhanh.
This electric vehicle does not use horsepower like traditional cars.
Xe điện này không sử dụng mã lực như xe truyền thống.
How much horsepower does the Tesla Model S have?
Tesla Model S có bao nhiêu mã lực?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Horsepower
Không có idiom phù hợp