Bản dịch của từ Imperial trong tiếng Việt
Imperial
Imperial (Adjective)
The imperial palace hosted a grand ball for the elite.
Cung điện hoàng gia tổ chức một buổi vũ hội hoành tráng dành cho giới thượng lưu.
The imperial decree imposed strict rules on the citizens.
Sắc lệnh của hoàng gia áp đặt các quy định nghiêm ngặt đối với công dân.
The imperial family's wealth symbolized power and influence.
Sự giàu có của gia đình hoàng gia tượng trưng cho quyền lực và ảnh hưởng.
Liên quan đến hoặc biểu thị hệ thống trọng lượng và thước đo phi hệ mét (ounce, pound, stone, inch, foot, yard, dặm, mẫu anh, pint, gallon, v.v.) trước đây được sử dụng cho tất cả các thước đo ở vương quốc anh và vẫn được sử dụng cho một số người.
Relating to or denoting the system of non-metric weights and measures (the ounce, pound, stone, inch, foot, yard, mile, acre, pint, gallon, etc.) formerly used for all measures in the uk, and still used for some.
The imperial system is still used in the UK for some measures.
Hệ thống đo lường Anh vẫn được sử dụng ở Anh cho một số thước đo.
She prefers to bake using imperial measurements for accuracy.
Bà thích nướng bánh bằng cách sử dụng các phép đo của hệ đo lường Anh để đảm bảo độ chính xác.
His grandmother only uses imperial units to measure ingredients.
Bà của anh ấy chỉ sử dụng các đơn vị đo lường của hệ đo lường Anh để đo lường nguyên liệu.
The invitation was printed on an imperial-sized paper for the event.
Lời mời được in trên một tờ giấy cỡ hoàng gia cho sự kiện này.
The royal decree was written on an imperial document for authenticity.
Sắc lệnh hoàng gia được viết trên một tài liệu hoàng gia để đảm bảo tính xác thực.
The certificate of nobility was issued on an imperial-sized parchment.
Giấy chứng nhận quý tộc được cấp trên một tờ giấy da cỡ hoàng gia.
Dạng tính từ của Imperial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Imperial Hoàng gia | More imperial Đế quốc hơn | Most imperial Tối cao nhất |
Imperial (Noun)
Napoleon III sported an imperial to enhance his regal appearance.
Napoléon III đã diện một chiếc đế quốc để tôn lên vẻ ngoài vương giả của mình.
The gentleman at the party stood out with his stylish imperial.
Quý ông trong bữa tiệc nổi bật với phong cách đế quốc của mình.
The imperial was a symbol of elegance and status in high society.
Hoàng gia là biểu tượng của sự sang trọng và địa vị trong xã hội thượng lưu.
Họ từ
Từ "imperial" xuất phát từ tiếng Latin "imperialis", có nghĩa là thuộc về hoàng đế hoặc đế chế. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến quyền lực tối cao, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị và quân sự. Ở cả Anh và Mỹ, "imperial" được sử dụng tương tự, nhưng trong văn phạm Anh, nó thường để chỉ các thuộc tính của đế quốc, như trong "imperial history". Trong khi đó, từ này cũng nằm trong các cụm từ như "imperial measurements" ở Mỹ, liên quan đến hệ thống đo lường không theo hệ mét.
Từ "imperial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imperialis", liên quan đến chữ "imperium" có nghĩa là quyền lực hoặc quyền trị. Tiền tố "im-" thể hiện sự áp dụng hoặc sự liên quan, kết hợp với "per-" từ gốc "parare" nghĩa là "chuẩn bị". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả các chế độ phong kiến hoặc đế quốc. Hiện nay, "imperial" thường chỉ các phẩm chất, quyền lực hoặc sự thống trị của một đế quốc, phản ánh tính chất quyền lực và uy tín trong chính trị và văn hóa.
Từ "imperial" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh xã hội và lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến đế quốc, sự thống trị hoặc quyền lực chính trị. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về các chế độ quân chủ, lịch sử thuộc địa, và các tư tưởng chính trị như chủ nghĩa đế quốc. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từ "imperial" giúp thí sinh làm rõ các khái niệm liên quan đến chính trị và lịch sử trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp