Bản dịch của từ Buggy trong tiếng Việt

Buggy

Adjective Noun [U/C]

Buggy (Adjective)

bˈʌgi
bˈʌgi
01

(của một chương trình hoặc hệ thống máy tính) bị lỗi khi vận hành.

Of a computer program or system faulty in operation.

Ví dụ

Her buggy laptop crashed during the IELTS writing practice.

Máy tính xấu của cô ấy đã bị treo trong lúc luyện viết IELTS.

He couldn't complete the speaking test due to his buggy microphone.

Anh ấy không thể hoàn thành bài thi nói vì tai nghe của anh ấy bị lỗi.

Is it common to encounter buggy software in the IELTS exam?

Có phổ biến gặp phần mềm lỗi trong kỳ thi IELTS không?

Her buggy laptop crashed during the IELTS writing practice session.

Cái laptop bị lỗi của cô ấy đã bị treo trong buổi luyện viết IELTS.

He couldn't finish the speaking test due to his buggy microphone.

Anh ấy không thể hoàn thành bài thi nói vì micro bị lỗi.

02

Bị nhiễm bọ.

Infested with bugs.

Ví dụ

The buggy software caused delays in the social media campaign.

Phần mềm lỗi gây trễ trong chiến dịch truyền thông xã hội.

Her laptop is not buggy, so she can work on her social project smoothly.

Máy tính xách tay của cô ấy không lỗi, vì vậy cô ấy có thể làm việc trơn tru trên dự án xã hội của mình.

Is the buggy website affecting the reach of our social message?

Liệu trang web lỗi có ảnh hưởng đến phạm vi của thông điệp xã hội của chúng ta không?

Her laptop was buggy, so she couldn't finish the assignment.

Chiếc laptop của cô ấy bị lỗi, nên cô ấy không thể hoàn thành bài tập.

The software update fixed the buggy program on his phone.

Bản cập nhật phần mềm đã sửa chương trình lỗi trên điện thoại của anh ấy.

03

Điên rồ; điên cuồng.

Mad insane.

Ví dụ

Her buggy behavior during the interview raised some concerns.

Hành vi điên rồ của cô ấy trong cuộc phỏng vấn đã gây ra một số lo ngại.

The team leader warned against making buggy decisions under pressure.

Người đứa đội cảnh báo không nên đưa ra các quyết định điên rồ dưới áp lực.

Did his buggy actions affect the project's progress negatively?

Hành động điên rồ của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ dự án không?

Her buggy behavior worried her friends.

Hành vi điên rồ của cô ấy làm bạn bè lo lắng.

He is not buggy, just very creative.

Anh ấy không điên rồ, chỉ là rất sáng tạo.

Dạng tính từ của Buggy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Buggy

Lỗi

Buggier

Buggier

Buggiest

Tệ nhất

Buggy (Noun)

bˈʌgi
bˈʌgi
01

Một loại xe cơ giới nhỏ, thường có mui mở.

A small motor vehicle typically with an open top.

Ví dụ

The couple enjoyed a buggy ride along the beach.

Cặp đôi thích thú cùng nhau đi xe ngựa dọc bãi biển.

She did not like the idea of riding a buggy in town.

Cô ấy không thích ý tưởng đi xe ngựa trong thành phố.

Did you see the buggy parked outside the social event?

Bạn đã thấy chiếc xe ngựa đậu bên ngoài sự kiện xã hội chưa?

She drove her buggy to the park for a picnic.

Cô ấy lái xe ngựa đến công viên để đi dã ngoại.

He didn't want to ride in the old buggy.

Anh ấy không muốn đi trên chiếc xe ngựa cũ.

02

Một chiếc ghế gấp nhẹ có bánh xe để trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ có thể đẩy theo.

A light folding chair on wheels in which a baby or young child can be pushed along.

Ví dụ

She pushed her baby in a buggy around the park.

Cô ấy đẩy em bé của mình trong xe đẩy quanh công viên.

The parents decided not to buy a buggy for their child.

Các bố mẹ quyết định không mua xe đẩy cho con.

Is it common to see buggies in shopping malls?

Có phổ biến thấy xe đẩy ở các trung tâm mua sắm không?

The mother pushed the buggy while shopping for groceries.

Mẹ đẩy xe đẩy khi đi mua hàng tạp hóa.

The father did not like the buggy because it took up space.

Bố không thích xe đẩy vì nó chiếm diện tích.

Dạng danh từ của Buggy (Noun)

SingularPlural

Buggy

Buggies

Kết hợp từ của Buggy (Noun)

CollocationVí dụ

Golf buggy

Xe đẩy golf

The golf buggy is convenient for elderly players at the club.

Xe golf là tiện lợi cho người chơi cao tuổi tại câu lạc bộ.

Dune buggy

Xe cát

Do you think riding a dune buggy is popular for tourists?

Bạn có nghĩ việc lái dune buggy là phổ biến đối với du khách không?

Beach buggy

Xe jeep dọc bãi biển

Do you think a beach buggy is a practical vehicle for families?

Bạn có nghĩ rằng một xe buggy biển là phương tiện thực tế cho gia đình không?

Baby buggy

Xe đẩy em bé

Do you have a baby buggy for sale?

Bạn có xe đẩy em bé để bán không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buggy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buggy

Go the way of the horse and buggy

ɡˈoʊ ðə wˈeɪ ˈʌv ðə hˈɔɹs ənd bˈʌɡi

Tuyệt chủng như khủng long

To become extinct; to become obsolete.

Traditional fax machines have gone the way of the horse and buggy.

Các máy fax truyền thống đã đi theo con đường của xe ngựa và xe ngựa.

Thành ngữ cùng nghĩa: go the way of the dodo...

hˈɔɹs ənd bˈʌɡi

Thời đại xe ngựa

A carriage pulled by a horse, as opposed to a modern automobile; the horse was urged on with a whip.

She still prefers to travel by horse and buggy.

Cô ấy vẫn thích đi lại bằng xe ngựa và xe ngựa.

Thành ngữ cùng nghĩa: horse and carriage...