Bản dịch của từ Buggy trong tiếng Việt
Buggy
Buggy (Adjective)
Her buggy laptop crashed during the IELTS writing practice.
Máy tính xấu của cô ấy đã bị treo trong lúc luyện viết IELTS.
He couldn't complete the speaking test due to his buggy microphone.
Anh ấy không thể hoàn thành bài thi nói vì tai nghe của anh ấy bị lỗi.
Is it common to encounter buggy software in the IELTS exam?
Có phổ biến gặp phần mềm lỗi trong kỳ thi IELTS không?
Her buggy laptop crashed during the IELTS writing practice session.
Cái laptop bị lỗi của cô ấy đã bị treo trong buổi luyện viết IELTS.
He couldn't finish the speaking test due to his buggy microphone.
Anh ấy không thể hoàn thành bài thi nói vì micro bị lỗi.
Bị nhiễm bọ.
Infested with bugs.
The buggy software caused delays in the social media campaign.
Phần mềm lỗi gây trễ trong chiến dịch truyền thông xã hội.
Her laptop is not buggy, so she can work on her social project smoothly.
Máy tính xách tay của cô ấy không lỗi, vì vậy cô ấy có thể làm việc trơn tru trên dự án xã hội của mình.
Is the buggy website affecting the reach of our social message?
Liệu trang web lỗi có ảnh hưởng đến phạm vi của thông điệp xã hội của chúng ta không?
Her laptop was buggy, so she couldn't finish the assignment.
Chiếc laptop của cô ấy bị lỗi, nên cô ấy không thể hoàn thành bài tập.
The software update fixed the buggy program on his phone.
Bản cập nhật phần mềm đã sửa chương trình lỗi trên điện thoại của anh ấy.
Her buggy behavior during the interview raised some concerns.
Hành vi điên rồ của cô ấy trong cuộc phỏng vấn đã gây ra một số lo ngại.
The team leader warned against making buggy decisions under pressure.
Người đứa đội cảnh báo không nên đưa ra các quyết định điên rồ dưới áp lực.
Did his buggy actions affect the project's progress negatively?
Hành động điên rồ của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ dự án không?
Her buggy behavior worried her friends.
Hành vi điên rồ của cô ấy làm bạn bè lo lắng.
He is not buggy, just very creative.
Anh ấy không điên rồ, chỉ là rất sáng tạo.
Dạng tính từ của Buggy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Buggy Lỗi | Buggier Buggier | Buggiest Tệ nhất |
Buggy (Noun)
The couple enjoyed a buggy ride along the beach.
Cặp đôi thích thú cùng nhau đi xe ngựa dọc bãi biển.
She did not like the idea of riding a buggy in town.
Cô ấy không thích ý tưởng đi xe ngựa trong thành phố.
Did you see the buggy parked outside the social event?
Bạn đã thấy chiếc xe ngựa đậu bên ngoài sự kiện xã hội chưa?
She drove her buggy to the park for a picnic.
Cô ấy lái xe ngựa đến công viên để đi dã ngoại.
He didn't want to ride in the old buggy.
Anh ấy không muốn đi trên chiếc xe ngựa cũ.
She pushed her baby in a buggy around the park.
Cô ấy đẩy em bé của mình trong xe đẩy quanh công viên.
The parents decided not to buy a buggy for their child.
Các bố mẹ quyết định không mua xe đẩy cho con.
Is it common to see buggies in shopping malls?
Có phổ biến thấy xe đẩy ở các trung tâm mua sắm không?
The mother pushed the buggy while shopping for groceries.
Mẹ đẩy xe đẩy khi đi mua hàng tạp hóa.
The father did not like the buggy because it took up space.
Bố không thích xe đẩy vì nó chiếm diện tích.
Dạng danh từ của Buggy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buggy | Buggies |
Kết hợp từ của Buggy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Golf buggy Xe đẩy golf | The golf buggy is convenient for elderly players at the club. Xe golf là tiện lợi cho người chơi cao tuổi tại câu lạc bộ. |
Dune buggy Xe cát | Do you think riding a dune buggy is popular for tourists? Bạn có nghĩ việc lái dune buggy là phổ biến đối với du khách không? |
Beach buggy Xe jeep dọc bãi biển | Do you think a beach buggy is a practical vehicle for families? Bạn có nghĩ rằng một xe buggy biển là phương tiện thực tế cho gia đình không? |
Baby buggy Xe đẩy em bé | Do you have a baby buggy for sale? Bạn có xe đẩy em bé để bán không? |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Buggy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "buggy" có hai ý nghĩa chính. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó chỉ một lỗi hoặc sự cố trong phần mềm. Trong lĩnh vực vận chuyển, "buggy" phản ánh một loại xe nhỏ có bốn bánh, thường được sử dụng ngoài trời, như xe đẩy trẻ em hoặc trong các hoạt động giải trí. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng người Anh có thể sử dụng từ "buggy" nhiều hơn để chỉ xe đẩy trẻ em.
Từ "buggy" có nguồn gốc từ danh từ tiếng Anh cổ "bugge," có nghĩa là "xe có bánh". Tiếng Latin từ "pūga," có nghĩa là "điều gì đó nhỏ bé, khuyết điểm" đã ảnh hưởng đến cách hiểu về từ này. Ban đầu chỉ định một loại xe ngựa nhỏ, trong thế kỷ 19, từ này đã mở rộng sang các phương tiện giao thông khác và hiện nay thường được sử dụng để chỉ các xe gỗ hoặc các thiết bị có phần khiếm khuyết. Sự phát triển của nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức vật chất và tính năng không hoàn hảo.
Từ "buggy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nói và viết về công nghệ, như phần mềm hoặc ứng dụng chưa hoàn thiện. Trong các tình huống khác, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực trò chơi điện tử để chỉ các lỗi kỹ thuật, hoặc mô tả các phương tiện có bánh xe không ổn định. Nói chung, "buggy" mang nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ sự thiếu tin cậy hoặc hiệu suất kém.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp