Bản dịch của từ Faulty trong tiếng Việt
Faulty
Faulty (Adjective)
The faulty wiring caused a fire in the building.
Dây điện lỗi gây cháy trong tòa nhà.
The faulty product was recalled due to safety concerns.
Sản phẩm lỗi đã bị thu hồi do lo ngại về an toàn.
The faulty equipment delayed the social event by hours.
Thiết bị lỗi đã làm trì hoãn sự kiện xã hội trong vài giờ.
Dạng tính từ của Faulty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Faulty Lỗi | Faultier Lỗi hơn | Faultiest Lỗi nhất |
Họ từ
Từ "faulty" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị lỗi, hỏng hoặc không chính xác. Từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị, hệ thống hoặc quy trình có sự cố làm giảm hiệu suất hoặc chức năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "faulty" có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm ngữ âm đôi khi có sự dịch chuyển nhẹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và pháp lý.
Từ "faulty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fallere", nghĩa là "lừa dối" hoặc "không đúng". "Faulty" được hình thành từ danh từ "fault", với ý nghĩa liên quan đến sai sót hoặc khuyết điểm. Cụ thể, "faulty" miêu tả trạng thái không hoàn hảo hoặc không đạt yêu cầu, phản ánh các nguyên nhân dẫn đến sự không chính xác hoặc hiệu suất không đạt tiêu chuẩn. Cách sử dụng hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến khái niệm về sự khiếm khuyết trong sản phẩm hoặc hành động.
Từ "faulty" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về lỗi hoặc thiếu sót trong các hệ thống, sản phẩm hoặc quá trình. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật, pháp lý và tiêu dùng, nhằm mô tả những sai sót có thể gây ra sự cố hoặc tác động tiêu cực đến chất lượng và hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp