Bản dịch của từ Faulty trong tiếng Việt

Faulty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faulty (Adjective)

fˈɔlti
fˈɑlti
01

Không hoạt động hoặc được thực hiện chính xác; có khiếm khuyết.

Not working or made correctly having defects.

Ví dụ

The faulty wiring caused a fire in the building.

Dây điện lỗi gây cháy trong tòa nhà.

The faulty product was recalled due to safety concerns.

Sản phẩm lỗi đã bị thu hồi do lo ngại về an toàn.

The faulty equipment delayed the social event by hours.

Thiết bị lỗi đã làm trì hoãn sự kiện xã hội trong vài giờ.

Dạng tính từ của Faulty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Faulty

Lỗi

Faultier

Lỗi hơn

Faultiest

Lỗi nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Faulty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] Secondly, communication via the internet can sometimes be unreliable, such as in times when the internet connection is slow or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020

Idiom with Faulty

Không có idiom phù hợp