Bản dịch của từ Insane trong tiếng Việt
Insane
Insane (Adjective)
Gây sốc; tàn nhẫn.
Shocking outrageous.
The price of designer bags is insane.
Giá của túi thiết kế là điên rồ.
His insane behavior at the party shocked everyone.
Hành vi điên rồ của anh ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người bất ngờ.
The insane amount of plastic waste harms the environment.
Lượng rác thải nhựa điên rồ gây hại cho môi trường.
Trong trạng thái tinh thần cản trở nhận thức, hành vi hoặc tương tác xã hội bình thường; bị bệnh tâm thần nặng.
In a state of mind which prevents normal perception behaviour or social interaction seriously mentally ill.
The man's insane behavior led to his isolation from society.
Hành vi điên rồ của người đàn ông dẫn đến sự cô lập của anh ta khỏi xã hội.
Her insane actions made her unable to maintain friendships.
Hành động điên rồ của cô ấy làm cho cô ấy không thể duy trì tình bạn.
The insane individual was unable to function in social settings.
Người điên không thể hoạt động trong các môi trường xã hội.
Dạng tính từ của Insane (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insane Điên | More insane Điên hơn | Most insane Điên nhất |
Kết hợp từ của Insane (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Certifiably insane Chắc chắn điên cuồng | His behavior was certifiably insane at the social gathering. Hành vi của anh ấy đã được chứng nhận là điên rồ tại buổi tụ tập xã hội. |
Utterly insane Hoàn toàn điên rồ | His plan to build a roller coaster in his backyard was utterly insane. Kế hoạch xây dựng một tàu lượn trong sân sau của anh ấy hoàn toàn điên rồ. |
Completely insane Hoàn toàn điên | His idea of jumping off the bridge is completely insane. Ý tưởng của anh ta nhảy từ cầu hoàn toàn điên rồ. |
Almost insane Gần như điên rồ | Her obsession with social media made her almost insane. Sự ám ảnh với mạng xã hội khiến cô ấy gần như điên. |
A little insane Hơi điên | Her idea of starting a cat fashion show is a little insane. Ý tưởng của cô ấy về việc tổ chức một buổi trình diễn thời trang mèo hơi điên rồ. |
Họ từ
Từ "insane" được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần không bình thường, thường liên quan đến sự mất kiểm soát hoặc hành vi kỳ quặc. Trong tiếng Anh Mỹ, "insane" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học để chỉ những cá nhân không có khả năng chịu trách nhiệm cho hành vi của họ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể xảy ra sự thay đổi trong ngữ điệu và cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày, đôi khi mang nghĩa nhẹ nhàng hơn như "khùng" hoặc "điên rồ" trong các tình huống không chính thức.
Từ "insane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insanus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "sanus" có nghĩa là "lành mạnh" hoặc "sức khỏe". Ban đầu, "insanus" được sử dụng để chỉ tình trạng không lành mạnh về thể chất hay tinh thần. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển và "insane" hiện nay thường được sử dụng để mô tả hành vi hay tư duy không bình thường, không hợp lý, phản ánh một tình trạng tâm lý hoặc xã hội bất thường.
Từ "insane" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi nó thường được dùng để mô tả tình huống cực đoan hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong các ngữ cảnh khác, "insane" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, truyền thông và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để diễn tả mức độ khủng khiếp hoặc không thể tin được của một sự việc nào đó. Từ này mang tính cảm xúc mạnh mẽ và có thể chứa đựng sắc thái tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp