Bản dịch của từ Extinct trong tiếng Việt
Extinct
Extinct (Adjective)
Tuyệt chủng, tuyệt giống.
The extinct language of Latin is no longer spoken in daily life.
Ngôn ngữ Latin đã tuyệt chủng không còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
The museum displayed artifacts from extinct civilizations like the Mayans.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ các nền văn minh đã tuyệt chủng như người Maya.
The endangered species became extinct due to habitat destruction and poaching.
Các loài có nguy cơ tuyệt chủng đã bị tuyệt chủng do môi trường sống bị phá hủy và nạn săn trộm.
The dodo bird is an extinct species due to human activities.
Chim dodo là một loài đã tuyệt chủng do hoạt động của con người.
The Tasmanian tiger is a well-known extinct animal.
Hổ Tasmania là một loài động vật đã tuyệt chủng nổi tiếng.
Efforts are made to prevent more species from becoming extinct.
Các nỗ lực được thực hiện để ngăn chặn nhiều loài hơn bị tuyệt chủng.
The extinct volcano in Hawaii is now a popular tourist destination.
Ngọn núi lửa đã tắt ở Hawaii hiện là một địa điểm du lịch nổi tiếng.
People often wonder about the history of extinct volcanoes.
Mọi người thường thắc mắc về lịch sử của những ngọn núi lửa đã tắt.
The community near the extinct volcano is thriving.
Cộng đồng gần ngọn núi lửa đã tắt đang phát triển mạnh.
Dạng tính từ của Extinct (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Extinct Tuyệt chủng | - | - |
Kết hợp từ của Extinct (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost extinct Gần như tuyệt chủng | The endangered species is almost extinct due to habitat loss. Loài đang bị đe dọa gần như tuyệt chủng do mất môi trường sống. |
Completely extinct Hoàn toàn tuyệt chủng | The traditional dance form became completely extinct due to lack of interest. Hình thức nhảy truyền thống trở nên hoàn toàn tuyệt chủng do thiếu hứng thú. |
Totally extinct Hoàn toàn tuyệt chủng | The traditional dance in our community is now totally extinct. Vũ điệu truyền thống trong cộng đồng chúng tôi hiện đã hoàn toàn tuyệt chủng. |
Nearly extinct Cận chết | The indigenous language is nearly extinct in the modern society. Ngôn ngữ bản địa gần như tuyệt chủng trong xã hội hiện đại. |
Practically extinct Hầu như tuyệt chủng | The traditional dance is practically extinct in modern society. Vũ điệu truyền thống gần như tuyệt chủng trong xã hội hiện đại. |
Từ "extinct" có nghĩa là tuyệt chủng, chỉ tình trạng không còn tồn tại của một loài hoặc nhóm sinh vật nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học để mô tả những loài không còn sự sống trên Trái Đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "extinct" không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến các loài động vật ở địa phương hơn.
Từ "extinct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extinctus", là phân từ của động từ "extinguere", có nghĩa là "dập tắt" hay "xóa bỏ". "Extinctus" kết hợp tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "stinguere" (dập tắt). Lịch sử của từ này phản ánh sự mất mát hoàn toàn trong tự nhiên, được sử dụng để chỉ các loài không còn tồn tại trên Trái Đất. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự biến mất của các dạng sống, thể hiện sự xóa bỏ vĩnh viễn trong hệ sinh thái.
Từ "extinct" diễn tả tình trạng tuyệt chủng và có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về sinh thái và bảo tồn. Trong phần nói, thí sinh có thể thảo luận về động thực vật bị tuyệt chủng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường sử dụng trong khoa học, bài báo môi trường và thảo luận về các biện pháp bảo vệ sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp