Bản dịch của từ Extinct trong tiếng Việt
Extinct

Extinct(Adjective)
Tuyệt chủng, tuyệt giống.
Dạng tính từ của Extinct (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Extinct Tuyệt chủng | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "extinct" có nghĩa là tuyệt chủng, chỉ tình trạng không còn tồn tại của một loài hoặc nhóm sinh vật nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học để mô tả những loài không còn sự sống trên Trái Đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "extinct" không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến các loài động vật ở địa phương hơn.
Từ "extinct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extinctus", là phân từ của động từ "extinguere", có nghĩa là "dập tắt" hay "xóa bỏ". "Extinctus" kết hợp tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "stinguere" (dập tắt). Lịch sử của từ này phản ánh sự mất mát hoàn toàn trong tự nhiên, được sử dụng để chỉ các loài không còn tồn tại trên Trái Đất. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự biến mất của các dạng sống, thể hiện sự xóa bỏ vĩnh viễn trong hệ sinh thái.
Từ "extinct" diễn tả tình trạng tuyệt chủng và có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về sinh thái và bảo tồn. Trong phần nói, thí sinh có thể thảo luận về động thực vật bị tuyệt chủng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường sử dụng trong khoa học, bài báo môi trường và thảo luận về các biện pháp bảo vệ sự đa dạng sinh học.
Từ "extinct" có nghĩa là tuyệt chủng, chỉ tình trạng không còn tồn tại của một loài hoặc nhóm sinh vật nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học để mô tả những loài không còn sự sống trên Trái Đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "extinct" không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến các loài động vật ở địa phương hơn.
Từ "extinct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extinctus", là phân từ của động từ "extinguere", có nghĩa là "dập tắt" hay "xóa bỏ". "Extinctus" kết hợp tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "stinguere" (dập tắt). Lịch sử của từ này phản ánh sự mất mát hoàn toàn trong tự nhiên, được sử dụng để chỉ các loài không còn tồn tại trên Trái Đất. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự biến mất của các dạng sống, thể hiện sự xóa bỏ vĩnh viễn trong hệ sinh thái.
Từ "extinct" diễn tả tình trạng tuyệt chủng và có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về sinh thái và bảo tồn. Trong phần nói, thí sinh có thể thảo luận về động thực vật bị tuyệt chủng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường sử dụng trong khoa học, bài báo môi trường và thảo luận về các biện pháp bảo vệ sự đa dạng sinh học.
