Bản dịch của từ Extinction trong tiếng Việt

Extinction

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extinction (Noun Countable)

ɪkˈstɪŋk.ʃən
ɪkˈstɪŋk.ʃən
01

Sự tuyệt chủng, sự làm tuyệt giống.

Extinction, extinction.

Ví dụ

The extinction of certain languages affects cultural diversity.

Sự tuyệt chủng của một số ngôn ngữ ảnh hưởng đến sự đa dạng văn hóa.

The extinction of a species can disrupt the ecosystem balance.

Sự tuyệt chủng của một loài có thể phá vỡ sự cân bằng hệ sinh thái.

The extinction of traditions in modern society is a concern.

Sự tuyệt chủng của các truyền thống trong xã hội hiện đại là một điều đáng lo ngại.

Kết hợp từ của Extinction (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Imminent extinction

Tuyệt chủng sắp xảy ra

The endangered species faced imminent extinction due to habitat loss.

Loài đang bị đe dọa đối diện với sự tuyệt chủng sắp xảy ra do mất môi trường sống.

Mass extinction

Tuyệt chủng hàng loạt

The social impact of mass extinction events is devastating.

Tác động xã hội của các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt là tàn phá.

Total extinction

Tuyệt chủng hoàn toàn

The pandemic caused a total extinction of small businesses.

Đại dịch gây ra sự tuyệt chủng hoàn toàn của doanh nghiệp nhỏ.

Virtual extinction

Tuyệt chủng ảo

The rise of social media platforms led to virtual extinction of traditional newspapers.

Sự gia tăng của các nền tảng truyền thông xã hội dẫn đến sự tuyệt chủng ảo của báo chí truyền thống.

Local extinction

Tuyệt chủng cục bộ

The local extinction of bees affects pollination in the community.

Sự tuyệt chủng địa phương của ong ảnh hưởng đến việc thụ phấn trong cộng đồng.

Extinction (Noun)

ɪkstˈɪŋʃn̩
ɪkstˈɪŋkʃn̩
01

Giảm cường độ ánh sáng hoặc bức xạ khác về 0 khi nó truyền qua môi trường, do sự hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ.

Reduction to zero in the intensity of light or other radiation as it passes through a medium, due to absorption, reflection, or scattering.

Ví dụ

The extinction of traditional customs in modern society is concerning.

Sự tuyệt chủng của phong tục truyền thống trong xã hội hiện đại đáng lo ngại.

The extinction of a language can lead to loss of cultural heritage.

Sự tuyệt chủng của một ngôn ngữ có thể dẫn đến mất mát di sản văn hóa.

The extinction of certain professions is a result of technological advancements.

Sự tuyệt chủng của một số nghề nghiệp là kết quả của sự tiến bộ công nghệ.

02

Trạng thái hoặc quá trình tồn tại hoặc bị tuyệt chủng.

The state or process of being or becoming extinct.

Ví dụ

The extinction of certain cultures is a concern in modern society.

Sự tuyệt chủng của một số văn hóa là một vấn đề đáng lo ngại trong xã hội hiện đại.

The extinction of endangered species is a pressing issue worldwide.

Sự tuyệt chủng của các loài đang bị đe dọa là một vấn đề cấp bách trên toàn thế giới.

Efforts to prevent the extinction of languages are being made globally.

Những nỗ lực để ngăn chặn sự tuyệt chủng của ngôn ngữ đang được thực hiện trên toàn cầu.

Dạng danh từ của Extinction (Noun)

SingularPlural

Extinction

Extinctions

Kết hợp từ của Extinction (Noun)

CollocationVí dụ

Global extinction

Tuyệt chủng toàn cầu

Global extinction poses a threat to biodiversity worldwide.

Sự tuyệt chủng toàn cầu đe dọa sự đa dạng sinh học trên toàn thế giới.

Eventual extinction

Tuyệt chủng cuối cùng

The misuse of social media could lead to eventual extinction.

Việc sử dụng mạng xã hội không đúng cách có thể dẫn đến sự tuyệt chủng cuối cùng.

Total extinction

Sự tuyệt chủng hoàn toàn

The pandemic could lead to total extinction of small businesses.

Đại dịch có thể dẫn đến tuyệt chủng hoàn toàn của doanh nghiệp nhỏ.

Near extinction

Gặp nguy cơ tuyệt chủng

The endangered species was near extinction due to habitat loss.

Loài đang bị đe dọa gần tuyệt chủng do mất môi trường sống.

Widespread extinction

Tuyệt chủng phổ biến

Widespread extinction of social norms affects community cohesion negatively.

Sự tuyệt chủng phổ biến của các quy tắc xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sự gắn kết cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extinction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] To begin with, human activities are accelerating the process of animal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] People are building many zoos in order to prevent wild species from [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] While many species such as dinosaurs and mammoths went because of environmental factors like climate change millions of years ago, a great number of animal species today are facing due to habitat loss or hunting activities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Personally speaking, priority should only be given to those worthwhile creatures which are on the verge of [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Extinction

Không có idiom phù hợp