Bản dịch của từ Extinction trong tiếng Việt
Extinction
Extinction (Noun Countable)
Sự tuyệt chủng, sự làm tuyệt giống.
Extinction, extinction.
The extinction of certain languages affects cultural diversity.
Sự tuyệt chủng của một số ngôn ngữ ảnh hưởng đến sự đa dạng văn hóa.
The extinction of a species can disrupt the ecosystem balance.
Sự tuyệt chủng của một loài có thể phá vỡ sự cân bằng hệ sinh thái.
The extinction of traditions in modern society is a concern.
Sự tuyệt chủng của các truyền thống trong xã hội hiện đại là một điều đáng lo ngại.
Kết hợp từ của Extinction (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Imminent extinction Tuyệt chủng sắp xảy ra | The endangered species faced imminent extinction due to habitat loss. Loài đang bị đe dọa đối diện với sự tuyệt chủng sắp xảy ra do mất môi trường sống. |
Mass extinction Tuyệt chủng hàng loạt | The social impact of mass extinction events is devastating. Tác động xã hội của các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt là tàn phá. |
Total extinction Tuyệt chủng hoàn toàn | The pandemic caused a total extinction of small businesses. Đại dịch gây ra sự tuyệt chủng hoàn toàn của doanh nghiệp nhỏ. |
Virtual extinction Tuyệt chủng ảo | The rise of social media platforms led to virtual extinction of traditional newspapers. Sự gia tăng của các nền tảng truyền thông xã hội dẫn đến sự tuyệt chủng ảo của báo chí truyền thống. |
Local extinction Tuyệt chủng cục bộ | The local extinction of bees affects pollination in the community. Sự tuyệt chủng địa phương của ong ảnh hưởng đến việc thụ phấn trong cộng đồng. |
Extinction (Noun)
Giảm cường độ ánh sáng hoặc bức xạ khác về 0 khi nó truyền qua môi trường, do sự hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ.
Reduction to zero in the intensity of light or other radiation as it passes through a medium, due to absorption, reflection, or scattering.
The extinction of traditional customs in modern society is concerning.
Sự tuyệt chủng của phong tục truyền thống trong xã hội hiện đại đáng lo ngại.
The extinction of a language can lead to loss of cultural heritage.
Sự tuyệt chủng của một ngôn ngữ có thể dẫn đến mất mát di sản văn hóa.
The extinction of certain professions is a result of technological advancements.
Sự tuyệt chủng của một số nghề nghiệp là kết quả của sự tiến bộ công nghệ.
The extinction of certain cultures is a concern in modern society.
Sự tuyệt chủng của một số văn hóa là một vấn đề đáng lo ngại trong xã hội hiện đại.
The extinction of endangered species is a pressing issue worldwide.
Sự tuyệt chủng của các loài đang bị đe dọa là một vấn đề cấp bách trên toàn thế giới.
Efforts to prevent the extinction of languages are being made globally.
Những nỗ lực để ngăn chặn sự tuyệt chủng của ngôn ngữ đang được thực hiện trên toàn cầu.
Dạng danh từ của Extinction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extinction | Extinctions |
Kết hợp từ của Extinction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Global extinction Tuyệt chủng toàn cầu | Global extinction poses a threat to biodiversity worldwide. Sự tuyệt chủng toàn cầu đe dọa sự đa dạng sinh học trên toàn thế giới. |
Eventual extinction Tuyệt chủng cuối cùng | The misuse of social media could lead to eventual extinction. Việc sử dụng mạng xã hội không đúng cách có thể dẫn đến sự tuyệt chủng cuối cùng. |
Total extinction Sự tuyệt chủng hoàn toàn | The pandemic could lead to total extinction of small businesses. Đại dịch có thể dẫn đến tuyệt chủng hoàn toàn của doanh nghiệp nhỏ. |
Near extinction Gặp nguy cơ tuyệt chủng | The endangered species was near extinction due to habitat loss. Loài đang bị đe dọa gần tuyệt chủng do mất môi trường sống. |
Widespread extinction Tuyệt chủng phổ biến | Widespread extinction of social norms affects community cohesion negatively. Sự tuyệt chủng phổ biến của các quy tắc xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sự gắn kết cộng đồng. |
Họ từ
Tuyển tập từ "extinction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exstinctio", nghĩa là sự tiêu diệt hoặc mất đi. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ sự tuyệt chủng của một loài, khi không còn tồn tại cá thể nào trong loài đó. "Extinction" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này thường phổ biến trong các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học.
Từ "extinction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extinctio", nằm trong cấu trúc từ "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "stinguere" có nghĩa là "dập tắt". Ý nghĩa của từ này liên quan đến sự kết thúc hay dập tắt một cái gì đó, đặc biệt là sự tuyệt chủng của các loài sinh vật. Qua thời gian, từ "extinction" đã phát triển để chỉ tình trạng không còn tồn tại của một loài hoặc một nhóm sinh vật, phản ánh mối liên hệ với quá trình diệt vong và mất mát trong hệ sinh thái.
Từ "extinction" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi có nhiều tài liệu liên quan đến sinh thái và bảo tồn. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về biến đổi khí hậu và các loài động thực vật. Ngoài ra, "extinction" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và truyền thông khi đề cập đến sự mất mát của loài và đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp