Bản dịch của từ Altogether trong tiếng Việt
Altogether
Altogether (Adverb)
Hoàn toàn; tổng cộng.
She decided to quit social media altogether to focus on herself.
Cô quyết định từ bỏ mạng xã hội hoàn toàn để tập trung vào bản thân.
Altogether, they raised $1000 for the local charity event.
Tổng cộng, họ đã quyên góp được 1000 đô la cho sự kiện từ thiện ở địa phương.
The group of friends decided to go on a trip altogether.
Nhóm bạn quyết định cùng nhau đi du lịch.
Dạng trạng từ của Altogether (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Altogether Chung | - | - |
Họ từ
Từ "altogether" dùng để diễn tả sự tổng hợp hay tổng cộng của một điều gì đó, thường là về số lượng hoặc mức độ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "altogether" có thể mang nghĩa tương đương với "completely" trong tiếng Anh Anh. Cách sử dụng chủ yếu là trong ngữ cảnh trang trọng và văn viết.
Từ "altogether" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "altogeder", được hình thành từ những yếu tố tiếng Latin "ad" (hướng tới) và "together" (cùng nhau). "Altogether" ban đầu mang ý nghĩa chỉ sự gộp lại hoặc tổng hợp. Qua thời gian, từ này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "hoàn toàn", thể hiện sự tổng hợp không chỉ về số lượng mà còn về ý nghĩa và tình huống, phản ánh sự hoàn chỉnh trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "altogether" là một adverb thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Đọc và Viết, khi diễn đạt sự tổng kết hoặc tổng hợp thông tin. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh hoặc củng cố lập luận. Ngoài ra, "altogether" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày, như trong các bài đánh giá, thảo luận, hoặc khi đưa ra ý kiến chung về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Altogether
Be in the altogether
Trần như nhộng
Naked; nude.
She was in the altogether when the doorbell rang.
Cô ấy trần truồng khi chuông cửa reo.
Thành ngữ cùng nghĩa: in the buff, in the nude, in the raw, be in ones birthday suit...