Bản dịch của từ Mane trong tiếng Việt
Mane
Mane (Noun)
The lion's mane impressed everyone at the safari park last summer.
Bờm của con sư tử gây ấn tượng với mọi người tại công viên safari mùa hè qua.
The horse's mane is not as long as last year's competition.
Bờm của con ngựa không dài bằng cuộc thi năm ngoái.
Did you see the lion's mane during the zoo visit last week?
Bạn có thấy bờm của con sư tử trong chuyến thăm sở thú tuần trước không?
Her mane was beautifully braided for the horse show.
Tóc dài của cô ấy đã được bện đẹp cho cuộc thi ngựa.
The lioness had a thick, golden mane that shimmered in sunlight.
Con sư tử cái có một bờ tóc dày, màu vàng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Jessica styled her mane for the social event last Saturday.
Jessica đã tạo kiểu cho mái tóc của cô ấy cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
He does not like to comb his mane before social gatherings.
Anh ấy không thích chải mái tóc của mình trước các buổi gặp gỡ xã hội.
Is her mane always so beautiful at social events?
Mái tóc của cô ấy luôn đẹp như vậy trong các sự kiện xã hội sao?
Her beautiful mane flowed down her back during the presentation.
Tóc dài đẹp của cô ấy cuộn xuống lưng trong buổi thuyết trình.
He doesn't like his mane and prefers to keep his hair short.
Anh ấy không thích mái tóc của mình và thích giữ tóc ngắn.
The mane of the sword was beautifully crafted by skilled artisans.
Mái tóc của thanh kiếm được chế tác tinh xảo bởi các nghệ nhân tài ba.
The mane of my sword does not have any engravings or designs.
Mái tóc của thanh kiếm của tôi không có bất kỳ hoa văn hay thiết kế nào.
Does the mane of your sword have any historical significance?
Mái tóc của thanh kiếm của bạn có ý nghĩa lịch sử nào không?
His mane of dark hair framed his face perfectly.
Tóc đen của anh ấy khung khuôn mặt hoàn hảo.
She doesn't like men with long, unkempt manes.
Cô ấy không thích đàn ông có tóc dài, bừa bộn.
Dạng danh từ của Mane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mane | Manes |
Kết hợp từ của Mane (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Silver mane Bộ lông bạc | The elegant woman with a silver mane entered the room. Người phụ nữ lịch lãm với mái tóc bạc đã vào phòng. |
Shaggy mane Nấm rễ gà | The shaggy mane mushroom is edible. Nấm shaggy mane có thể ăn được. |
Tangled mane Tóc rối | Her tangled mane flowed beautifully in the wind. Tóc rối của cô ấy cuốn quanh đẹp trong gió. |
Flowing mane Tóc dài và bồng bềnh | Her flowing mane added elegance to her social media posts. Dải tóc dài của cô ấy làm cho bài viết trên mạng xã hội của cô ấy trở nên lịch lãm. |
White mane Tóc trắng | The majestic lion with a white mane roamed freely in the savannah. Con sư tử hùng vĩ với bộ lông mạnh mẽ màu trắng lang thang tự do trên thảo nguyên. |
Họ từ
Từ "mane" được định nghĩa là làn tóc dài và dày ở cổ, thường xuất hiện trên đầu của một số loài động vật như ngựa hoặc sư tử. Trong tiếng Anh, "mane" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các phương ngữ, nhưng không đáng kể. Từ này thường được sử dụng để miêu tả đặc điểm ngoại hình nổi bật của động vật.
Từ "mane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānea", mang nghĩa là "tóc" hay "dải tóc". Từ này thường được sử dụng để chỉ phần lông dài ở cổ hoặc đầu của một số loài động vật, đặc biệt là ngựa và sư tử. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, không chỉ đề cập đến lông mà còn gợi lên hình ảnh về sự mạnh mẽ và vẻ đẹp. Ngày nay, "mane" thường được sử dụng để diễn tả sự thu hút và sang trọng, phản ánh sự gắn kết giữa nguyên gốc và nghĩa đương đại.
Từ "mane" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệt là ngựa và sư tử. Trong các bài thi IELTS, từ này hiếm khi được đề cập, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết mô tả động vật hoặc trong giao tiếp liên quan đến sở thích nuôi thú. Việc sử dụng từ "mane" chủ yếu gặp trong các tác phẩm văn học, nghệ thuật, hoặc trong khuôn khổ nghiên cứu về sinh học động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp