Bản dịch của từ Lion trong tiếng Việt

Lion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lion(Noun)

lˈaɪən
ˈɫaɪən
01

Một hình ảnh của sư tử được sử dụng như biểu tượng của sự dũng cảm và sức mạnh.

A representation of a lion used as a symbol of courage and strength

Ví dụ
02

Một loài động vật ăn thịt thuộc họ mèo lớn, có nguồn gốc từ châu Phi và Ấn Độ, nổi tiếng với sức mạnh và hành vi xã hội của nó.

A large carnivorous feline animal that is native to Africa and India known for its strength and social behavior

Ví dụ
03

Cung hoàng đạo cho những người sinh từ 23 tháng 7 đến 22 tháng 8

The zodiac sign for those born between July 23 and August 22

Ví dụ

Họ từ