Bản dịch của từ Lion trong tiếng Việt
Lion
Noun [U/C]

Lion(Noun)
lˈaɪən
ˈɫaɪən
01
Một hình ảnh của sư tử được sử dụng như biểu tượng của sự dũng cảm và sức mạnh.
A representation of a lion used as a symbol of courage and strength
Ví dụ
Ví dụ
Lion

Một hình ảnh của sư tử được sử dụng như biểu tượng của sự dũng cảm và sức mạnh.
A representation of a lion used as a symbol of courage and strength