Bản dịch của từ Lion trong tiếng Việt
Lion
Lion (Noun)
John is a proud lion in the local Lions Club.
John là một thành viên tự hào của câu lạc bộ Lions địa phương.
She is not a lion in any community organization.
Cô ấy không phải là một thành viên của bất kỳ tổ chức cộng đồng nào.
Is Mike a lion in the Lions Club this year?
Mike có phải là một thành viên của câu lạc bộ Lions năm nay không?
Thành viên của đội bóng bầu dục quốc tế lưu diễn đại diện cho quần đảo anh.
A member of a touring international rugby union team representing the british isles.
The British Lions played against South Africa in 2021.
Đội British Lions đã thi đấu với Nam Phi vào năm 2021.
The Lions do not always win every match they play.
Đội Lions không phải lúc nào cũng thắng trong mọi trận đấu.
Will the Lions tour New Zealand next year?
Đội Lions có đi tour New Zealand vào năm tới không?
Một con mèo lớn có màu hung hung sống theo đàn, được tìm thấy ở châu phi và tây bắc ấn độ. con đực có bờm xù xì và ít tham gia vào việc săn mồi, việc này được con cái hợp tác thực hiện.
A large tawnycoloured cat that lives in prides found in africa and northwestern india the male has a flowing shaggy mane and takes little part in hunting which is done cooperatively by the females.
The lion is a symbol of strength in many cultures worldwide.
Sư tử là biểu tượng của sức mạnh trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Many people do not realize lions live in social groups called prides.
Nhiều người không nhận ra rằng sư tử sống trong các nhóm xã hội gọi là bầy.
Do lions cooperate when hunting in their prides in Africa?
Liệu sư tử có hợp tác khi săn mồi trong bầy ở châu Phi không?
Dạng danh từ của Lion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lion | Lions |
Kết hợp từ của Lion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lion tamer Người huấn luyện sư tử | The lion tamer bravely faced the ferocious lion during the show. Người huấn luyện hổ dũng cảm đối diện với con hổ hung dữ trong buổi biểu diễn. |
Lion cub Sư tử con | The lion cub played with its siblings in the social group. Con sư tử con chơi với anh chị em trong nhóm xã hội. |
Lion hunt Săn sư tử | The lion hunt was successful. Cuộc săn sư tử đã thành công. |
Pride of lions Đàn sư tử | A pride of lions can consist of up to 40 individuals. Một bầy sư tử có thể bao gồm tối đa 40 cá thể. |
Họ từ
Sư tử (panthera leo) là một loài động vật có vú thuộc họ mèo lớn, nổi bật với khả năng săn mồi và giữa các nhóm xã hội. Sư tử chủ yếu sống ở châu Phi và một số khu vực ở Ấn Độ. Trong tiếng Anh, từ "lion" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng miền. Sư tử thường được xem là biểu tượng của sức mạnh và quyền lực trong văn hóa.
Từ "lion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "leo", được sử dụng để chỉ loài sư tử. Tiếng Latinh này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "leōn". Trong lịch sử, sư tử đã được xem là biểu tượng của sức mạnh, dũng cảm và quyền uy trong nhiều nền văn hóa, từ thần thoại Hy Lạp đến huyền thoại châu Âu. Ngày nay, từ "lion" không chỉ ám chỉ loài thú này mà còn được dùng để mô tả những phẩm chất mạnh mẽ, nổi bật trong con người hay trong các biểu tượng văn hóa.
Từ "lion" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi có thể có các đoạn văn hoặc bài hội thoại nói về động vật hoang dã hoặc bảo tồn thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "lion" thường được dùng để chỉ các loài động vật biểu tượng, người lãnh đạo hoặc sự can đảm, ví dụ như trong văn hóa, ngụ ngôn hay các sản phẩm quảng cáo. Từ này thường gợi nhắc những hình ảnh mạnh mẽ và đặc trưng trong nghệ thuật và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp