Bản dịch của từ Tang trong tiếng Việt

Tang

Noun [U/C] Verb

Tang (Noun)

tˈɑŋ
tˈæŋ
01

Vị, mùi hoặc vị đậm đà.

A strong taste flavour or smell.

Ví dụ

The tang of spices filled the social gathering hall.

Hương vị cay nồng của gia vị lấp đầy phòng họp xã hội.

The tang of excitement was in the air during the social event.

Hương vị sôi động lan tỏa trong không khí trong sự kiện xã hội.

She noticed the tang of competition among the social media influencers.

Cô ấy nhận ra hương vị cạnh tranh giữa các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

02

Một âm thanh rối rắm.

A tanging sound.

Ví dụ

The tang of laughter filled the room.

Âm thanh của tiếng cười tràn ngập căn phòng.

The tang of applause greeted the speaker's successful presentation.

Âm thanh của tiếng vỗ tay chào mừng bài thuyết trình thành công của diễn giả.

The tang of music resonated through the social gathering.

Âm thanh của âm nhạc vang lên qua buổi tụ tập xã hội.

03

Một loài cá đuôi gai xuất hiện xung quanh các rạn san hô và các khu vực nhiều đá, nơi nó ăn tảo.

A surgeonfish which occurs around reefs and rocky areas where it browses on algae.

Ví dụ

Tang is a colorful surgeonfish commonly found in coral reefs.

Tang là một loài cá hồng đầy màu sắc thường được tìm thấy ở rạn san hô.

The tang population in the area has been affected by pollution.

Dân số cá tang trong khu vực bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.

Researchers are studying the behavior of tang in their natural habitat.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của cá tang trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

04

Một triều đại cai trị trung quốc từ năm 618–c.906, một thời kỳ nổi tiếng với sự chinh phục lãnh thổ và sự giàu có to lớn và được coi là thời kỳ hoàng kim của thơ ca và nghệ thuật trung quốc.

A dynasty ruling china 618–c906 a period noted for territorial conquest and great wealth and regarded as the golden age of chinese poetry and art.

Ví dụ

The Tang dynasty in China was known for its cultural achievements.

Nước Đường ở Trung Quốc nổi tiếng với những thành tựu văn hóa.

During the Tang period, Chinese poetry and art flourished.

Trong thời kỳ Đường, thơ ca và nghệ thuật Trung Quốc phát triển mạnh mẽ.

The Tang era is considered the golden age of Chinese culture.

Thời Đường được coi là thời kỳ vàng son của văn hóa Trung Quốc.

05

Phần nhô ra trên lưỡi của một dụng cụ như dao, nhờ đó lưỡi dao được giữ chắc chắn trong tay cầm.

The projection on the blade of a tool such as a knife by which the blade is held firmly in the handle.

Ví dụ

The knife's tang was securely attached to the handle.

Phần tang của con dao được cố định chắc chắn vào tay cầm.

She preferred knives with full tang for durability.

Cô ấy ưa chuộc những con dao có tang đầy đủ để bền bỉ.

The tang of the tool ensures a strong grip.

Phần tang của dụng cụ đảm bảo một cách nắm chắc chắn.

Tang (Verb)

tˈɑŋ
tˈæŋ
01

Tạo ra tiếng chuông lớn hoặc tiếng kêu leng keng.

Make a loud ringing or clanging sound.

Ví dụ

The church bell tanged throughout the village.

Cái chuông nhà thờ vang vọng khắp làng.

The alarm clock tangs sharply at 6 AM every morning.

Đồng hồ báo thức kêu to vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.

The metal gate tangs loudly whenever someone enters the compound.

Cái cổng sắt kêu to mỗi khi có người vào khuôn viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tang cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tang

Không có idiom phù hợp