Bản dịch của từ Tang trong tiếng Việt

Tang

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tang(Noun)

tˈɑŋ
tˈæŋ
01

Một triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 618–c.906, một thời kỳ nổi tiếng với sự chinh phục lãnh thổ và sự giàu có to lớn và được coi là thời kỳ hoàng kim của thơ ca và nghệ thuật Trung Quốc.

A dynasty ruling China 618–c906 a period noted for territorial conquest and great wealth and regarded as the golden age of Chinese poetry and art.

Ví dụ
02

Phần nhô ra trên lưỡi của một dụng cụ như dao, nhờ đó lưỡi dao được giữ chắc chắn trong tay cầm.

The projection on the blade of a tool such as a knife by which the blade is held firmly in the handle.

Ví dụ
03

Vị, mùi hoặc vị đậm đà.

A strong taste flavour or smell.

Ví dụ
04

Một âm thanh rối rắm.

A tanging sound.

Ví dụ
05

Một loài cá đuôi gai xuất hiện xung quanh các rạn san hô và các khu vực nhiều đá, nơi nó ăn tảo.

A surgeonfish which occurs around reefs and rocky areas where it browses on algae.

Ví dụ

Tang(Verb)

tˈɑŋ
tˈæŋ
01

Tạo ra tiếng chuông lớn hoặc tiếng kêu leng keng.

Make a loud ringing or clanging sound.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ