Bản dịch của từ Tang trong tiếng Việt
Tang
Tang (Noun)
The tang of spices filled the social gathering hall.
Hương vị cay nồng của gia vị lấp đầy phòng họp xã hội.
The tang of excitement was in the air during the social event.
Hương vị sôi động lan tỏa trong không khí trong sự kiện xã hội.
She noticed the tang of competition among the social media influencers.
Cô ấy nhận ra hương vị cạnh tranh giữa các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The tang of laughter filled the room.
Âm thanh của tiếng cười tràn ngập căn phòng.
The tang of applause greeted the speaker's successful presentation.
Âm thanh của tiếng vỗ tay chào mừng bài thuyết trình thành công của diễn giả.
The tang of music resonated through the social gathering.
Âm thanh của âm nhạc vang lên qua buổi tụ tập xã hội.
Một loài cá đuôi gai xuất hiện xung quanh các rạn san hô và các khu vực nhiều đá, nơi nó ăn tảo.
A surgeonfish which occurs around reefs and rocky areas where it browses on algae.
Tang is a colorful surgeonfish commonly found in coral reefs.
Tang là một loài cá hồng đầy màu sắc thường được tìm thấy ở rạn san hô.
The tang population in the area has been affected by pollution.
Dân số cá tang trong khu vực bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.
Researchers are studying the behavior of tang in their natural habitat.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của cá tang trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Một triều đại cai trị trung quốc từ năm 618–c.906, một thời kỳ nổi tiếng với sự chinh phục lãnh thổ và sự giàu có to lớn và được coi là thời kỳ hoàng kim của thơ ca và nghệ thuật trung quốc.
A dynasty ruling china 618–c906 a period noted for territorial conquest and great wealth and regarded as the golden age of chinese poetry and art.
The Tang dynasty in China was known for its cultural achievements.
Nước Đường ở Trung Quốc nổi tiếng với những thành tựu văn hóa.
During the Tang period, Chinese poetry and art flourished.
Trong thời kỳ Đường, thơ ca và nghệ thuật Trung Quốc phát triển mạnh mẽ.
The Tang era is considered the golden age of Chinese culture.
Thời Đường được coi là thời kỳ vàng son của văn hóa Trung Quốc.
The knife's tang was securely attached to the handle.
Phần tang của con dao được cố định chắc chắn vào tay cầm.
She preferred knives with full tang for durability.
Cô ấy ưa chuộc những con dao có tang đầy đủ để bền bỉ.
The tang of the tool ensures a strong grip.
Phần tang của dụng cụ đảm bảo một cách nắm chắc chắn.
Tang (Verb)
The church bell tanged throughout the village.
Cái chuông nhà thờ vang vọng khắp làng.
The alarm clock tangs sharply at 6 AM every morning.
Đồng hồ báo thức kêu to vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
The metal gate tangs loudly whenever someone enters the compound.
Cái cổng sắt kêu to mỗi khi có người vào khuôn viên.
Họ từ
Từ "tang" có nguồn gốc từ tiếng Việt và có thể hiểu là một từ chỉ thể hiện sự tăng cường, gia tăng hoặc phát triển của một vấn đề nào đó. Trong văn hóa Việt Nam, "tang" thường được sử dụng trong các cụm từ như "tang bốc" để chỉ sự gia tăng đột ngột. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xảy ra một số sai khác trong cách sử dụng ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "tang" có nguồn gốc từ chữ Hán "棠" (táng), có nghĩa là cây táo tây. Trong tiếng Việt, "tang" thường được sử dụng để chỉ việc tăng cường, nâng cao điều gì đó. Sự phát triển này liên quan đến ý nghĩa gốc của từ, phản ánh quá trình tăng trưởng và nảy nở trong tự nhiên. Ngày nay, từ "tang" không chỉ đề cập đến thực vật mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như cảm xúc và tinh thần, biểu thị sự gia tăng, thăng tiến.
"Tang" là một từ tiếng Việt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra từ vựng mô tả tình huống tích cực hoặc sự phát triển, chẳng hạn như việc tăng cường, gia tăng hay phát triển. Ngoài ra, từ "tang" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa, đặc biệt là liên quan đến nghi lễ và phong tục truyền thống trong các dịp lễ hội, thể hiện sự tăng trưởng tinh thần hoặc sự tôn vinh trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp