Bản dịch của từ Surgeonfish trong tiếng Việt

Surgeonfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surgeonfish(Noun)

sˈɜːdʒənfɪʃ
ˈsɝdʒənˌfɪʃ
01

Bất kỳ loài cá nào thuộc họ Acanthuridae, nổi tiếng với những chiếc gai giống như dao phẫu thuật ở cuống đuôi.

Any of several species of fish belonging to the family Acanthuridae known for their scalpellike spines on the caudal peduncle

Ví dụ
02

Phổ biến trong bể cá biển và quan trọng cho vai trò của chúng trong hệ sinh thái rạn san hô.

Popular in marine aquariums and important for their role in the reef ecosystem

Ví dụ
03

Một loại cá nhiệt đới nổi tiếng với hình dáng đặc trưng và màu sắc rực rỡ, thường sống trong các rạn san hô.

A type of tropical fish known for its distinctive shape and vibrant colors often found in coral reefs

Ví dụ