Bản dịch của từ Peduncle trong tiếng Việt
Peduncle

Peduncle (Noun)
The peduncle of the flower supports its vibrant petals beautifully.
Cuống hoa nâng đỡ những cánh hoa rực rỡ một cách đẹp đẽ.
The peduncle does not wilt easily in the warm weather.
Cuống hoa không dễ héo trong thời tiết ấm áp.
How long is the peduncle of the rose in your garden?
Cuống hoa hồng trong vườn của bạn dài bao nhiêu?
Dạng danh từ của Peduncle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peduncle | Peduncles |
Từ "peduncle" chỉ một đoạn thân hoặc pedunculus, thường dùng để mô tả cấu trúc phần cuống nối giữa hoa, quả hoặc lá với thân cây. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực sinh học và thực vật học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tuỳ theo từng lĩnh vực nghiên cứu hoặc ứng dụng khoa học cụ thể.
Từ "peduncle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pedunculus", nghĩa là "cái chân" hoặc "cái cuống". Trong botany, "peduncle" chỉ cuống hoa hay cuống của một chùm hoa, nơi mà hoa gắn liền với thân cây. Sự phát triển từ nghĩa đen của từ này đến nghĩa hiện tại thể hiện vai trò của peduncle như một cấu trúc hỗ trợ và kết nối, nhấn mạnh tầm quan trọng trong sự phát triển và sinh sản của thực vật.
Từ "peduncle" ít xuất hiện trong các đề thi IELTS, bởi lẽ nó chủ yếu thuộc lĩnh vực sinh học và thực vật học. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn văn về cấu trúc thực vật hoặc nghiên cứu khoa học. Trong phần Nói, người tham gia có thể sử dụng từ này khi thảo luận về đặc điểm của cây cối. Tại các hội thảo, bài nghiên cứu, hoặc trong giáo trình sinh học, từ "peduncle" thường được nhắc đến khi mô tả phần thân kết nối hoa hoặc quả với cây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp