Bản dịch của từ Reef trong tiếng Việt
Reef
Reef (Noun)
The coral reef in Australia attracts many tourists every year.
Rạn san hô ở Úc thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The marine biologist studied the reef ecosystem in the Pacific Ocean.
Nhà sinh thái học biển nghiên cứu hệ sinh thái rạn san hô ở Đại Tây Dương.
The government is implementing measures to protect the fragile reef environment.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường rạn san hô dễ vỡ.
The reef in Gold Coast is a famous spot for gold mining.
Rặn ở Gold Coast là một điểm nổi tiếng để khai thác vàng.
Miners discovered a rich reef in Johannesburg last month.
Các thợ mỏ đã phát hiện một rặn giàu ở Johannesburg tháng trước.
Exploring the reef in Witwatersrand requires specialized equipment.
Khám phá rặn ở Witwatersrand đòi hỏi trang thiết bị chuyên dụng.
Dạng danh từ của Reef (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reef | Reefs |
Họ từ
Từ "reef" chỉ đến một cấu trúc địa chất dưới nước, thường là một dải đá hoặc rạn san hô, nổi bật trong hệ sinh thái biển. Reefs đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển. Từ này có nghĩa tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "reef" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "rif", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rīf", có nghĩa là "rạn" hoặc "đá ngầm.” Trong tiếng Latinh, từ tương tự là "rupes", có nghĩa là "đá". Lịch sử từ này phản ánh sự hình thành của các cấu trúc địa chất dưới nước, tạo nên những rạn san hô và địa hình đá. Ngày nay, "reef" được sử dụng để chỉ các cấu trúc tương tự trong môi trường biển, nhấn mạnh vai trò sinh thái và sự đa dạng sinh học của chúng.
Từ "reef" thường xuyên xuất hiện trong phần Listening và Reading của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh sinh thái và bảo tồn môi trường. Trong bài thi Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về biển và hệ sinh thái biển. Ngoài ra, "reef" còn được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến du lịch, sinh thái biển và khoa học môi trường, nơi mà các rạn san hô được nhấn mạnh như hệ sinh thái đa dạng, ảnh hưởng đến đời sống biển và con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp