Bản dịch của từ Caudal trong tiếng Việt
Caudal

Caudal (Adjective)
The caudal fin of the fish was beautifully colored.
Vây đuôi của cá có màu sắc đẹp mắt.
The caudal vertebrae provide stability in the spine.
Đốt sống đuôi mang lại sự ổn định cho cột sống.
The caudal appendage helps with balance in some animals.
Phần phụ đuôi giúp giữ thăng bằng ở một số loài động vật.
Họ từ
Từ "caudal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caudalis", có nghĩa là "thuộc về đuôi". Trong sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phương hướng liên quan đến đuôi hoặc phần cuối của cơ thể một động vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; cả hai đều sử dụng "caudal" với ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh sinh học. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu có thể thay đổi tùy vùng.
Từ "caudal" bắt nguồn từ từ Latin "caudalis", có nghĩa là "thuộc về đuôi", từ "cauda", nghĩa là "đuôi". Từ này được sử dụng trong y học và sinh học để chỉ các cấu trúc nằm ở phần đuôi hoặc phía dưới của cơ thể. Ý nghĩa này phản ánh tính chất phân loại về vị trí trong cơ thể sống. Sự chuyển nghĩa này tạo ra một sự liên kết chặt chẽ giữa hình thái học và chức năng sinh lý, nhấn mạnh vai trò của các phần đuôi trong sự phát triển và động tác.
Từ "caudal" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến sinh học và giải phẫu, đặc biệt là trong mô tả vị trí hoặc hướng liên quan đến phần cuối của một cơ thể hoặc cấu trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "caudal" thường được sử dụng trong y học để chỉ vùng gần đuôi hoặc xa đầu của các loài động vật. Từ này có thể thấy trong tài liệu khoa học hay nghiên cứu về động vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp