Bản dịch của từ Caudal trong tiếng Việt

Caudal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caudal (Adjective)

kˈɑdl̩
kˈɑdl̩
01

Của hoặc giống như một cái đuôi.

Of or like a tail.

Ví dụ

The caudal fin of the fish was beautifully colored.

Vây đuôi của cá có màu sắc đẹp mắt.

The caudal vertebrae provide stability in the spine.

Đốt sống đuôi mang lại sự ổn định cho cột sống.

The caudal appendage helps with balance in some animals.

Phần phụ đuôi giúp giữ thăng bằng ở một số loài động vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caudal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caudal

Không có idiom phù hợp