Bản dịch của từ Territorial trong tiếng Việt
Territorial
Territorial (Adjective)
(sinh học) thể hiện tính lãnh thổ.
Territorial disputes can lead to conflicts among social animals.
Tranh chấp lãnh thổ có thể dẫn đến xung đột giữa động vật xã hội.
The territorial behavior of bees is crucial for hive protection.
Hành vi lãnh thổ của ong rất quan trọng cho việc bảo vệ tổ.
Many bird species exhibit territorial aggression during mating season.
Nhiều loài chim thể hiện sự hung dữ về lãnh thổ trong mùa sinh sản.
Của, liên quan đến, hoặc giới hạn ở một khu vực địa lý hoặc lãnh thổ cụ thể.
Of relating to or restricted to a specific geographic area or territory.
The territorial boundaries of the national park are strictly enforced.
Các ranh giới lãnh thổ của công viên quốc gia được thực hiện nghiêm ngặt.
The territorial disputes between neighboring countries have escalated recently.
Các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia láng giềng đã leo thang gần đây.
The territorial expansion of the city has led to conflicts with rural communities.
Sự mở rộng lãnh thổ của thành phố đã dẫn đến xung đột với cộng đồng nông thôn.
The territorial boundaries were clearly marked on the map.
Các ranh giới lãnh thổ được đánh dấu rõ trên bản đồ.
She joined the territorial police force to serve her community.
Cô ấy gia nhập lực lượng cảnh sát lãnh thổ để phục vụ cộng đồng của mình.
The territorial disputes between neighboring countries led to tensions.
Các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia láng giềng dẫn đến căng thẳng.
Dạng tính từ của Territorial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Territorial Lãnh thổ | More territorial Nhiều lãnh thổ hơn | Most territorial Hầu hết lãnh thổ |
Territorial (Noun)
Một thành viên không chuyên nghiệp của quân đội lãnh thổ.
A nonprofessional member of a territorial army.
John joined the territorial army as a volunteer last year.
John đã tham gia quân đội lãnh thổ như một tình nguyện viên năm ngoái.
The territorial army provides support during natural disasters in communities.
Quân đội lãnh thổ cung cấp hỗ trợ trong thảm họa tự nhiên tại cộng đồng.
Territorial members are called upon to assist in emergency situations promptly.
Các thành viên lãnh thổ được yêu cầu hỗ trợ trong tình huống khẩn cấp một cách nhanh chóng.
Họ từ
Từ "territorial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "territorialis", chỉ thuộc về lãnh thổ hoặc liên quan đến một vùng địa lý cụ thể. Trong ngữ cảnh sinh học, nó mô tả hành vi của động vật bảo vệ lãnh thổ của chúng. Về mặt ngôn ngữ, phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm và viết, nhưng trong văn cảnh sử dụng, "territorial" có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh văn hóa hoặc chính trị trong tiếng Anh Anh.
Từ "territorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "territorialis", từ "territorium" có nghĩa là "lãnh thổ". Lịch sử từ này phản ánh sự liên quan tới đất đai và quyền kiểm soát không gian vật lý. Trong ngữ cảnh hiện đại, "territorial" được sử dụng để chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến lãnh thổ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh thái học, xã hội học và chính trị, nơi mà quyền sở hữu và ranh giới đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ và xung đột.
Từ "territorial" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu, động vật hoang dã, hoặc các khía cạnh địa lý. Trong văn cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về sinh thái, chính trị và luật pháp, liên quan đến các biên giới và quyền lực lãnh thổ. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của khái niệm lãnh thổ trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp