Bản dịch của từ Nonprofessional trong tiếng Việt
Nonprofessional
Nonprofessional (Adjective)
The nonprofessional singer performed at the local talent show.
Ca sĩ không chuyên nghiệp đã biểu diễn tại một chương trình tài năng địa phương.
She received nonprofessional advice from her friend regarding the issue.
Cô ấy đã nhận được lời khuyên không chuyên nghiệp từ bạn mình về vấn đề này.
The nonprofessional behavior of the audience disrupted the event.
Hành vi thiếu chuyên nghiệp của khán giả đã làm gián đoạn sự kiện.
Nonprofessional (Noun)
Một người không phải là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who is not a professional in a particular field.
She hired a nonprofessional to fix her leaking faucet.
Cô đã thuê một người không chuyên nghiệp để sửa vòi nước bị rò rỉ của mình.
The event was organized by a nonprofessional with a passion for cooking.
Sự kiện được tổ chức bởi một người không chuyên nghiệp nhưng có niềm đam mê nấu ăn.
The group consisted of both professionals and nonprofessionals.
Nhóm bao gồm cả những người chuyên nghiệp và không chuyên nghiệp.
Từ "nonprofessional" diễn tả một người hoặc hoạt động không thuộc về ngành nghề chuyên môn, thường ám chỉ những người tham gia vào một lĩnh vực mà họ không có trình độ hoặc đào tạo chính thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàm ý, "nonprofessional" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh nhất định, gợi ý sự thiếu thốn kiến thức hoặc kỹ năng phù hợp.
Từ "nonprofessional" xuất phát từ tiền tố Latin "non-" có nghĩa là "không" và từ "professional" có nguồn gốc từ "professio", từ tiếng Latin chỉ hành động tuyên bố hoặc cam kết với một nghề nghiệp. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân không có chuyên môn hoặc không hoạt động trong một lĩnh vực nghề nghiệp chính thức. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh bản chất không chính thức của hoạt động hoặc kĩ năng mà một người thực hiện.
Từ "nonprofessional" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ năng nghề nghiệp hay thái độ trong công việc. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tài năng của những người không có chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến việc làm hay các hoạt động nghiệp dư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp