Bản dịch của từ Nonprofessional trong tiếng Việt

Nonprofessional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonprofessional(Adjective)

nˌɒnprəfˈɛʃənəl
nɑnprəˈfɛʃənəɫ
01

Không tham gia vào một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực công việc nào yêu cầu đào tạo hoặc kỹ năng chuyên môn.

Not engaged in a profession or line of work that requires specialized training or skills

Ví dụ
02

Nghiệp dư hoặc không có kỹ năng

Amateur or unskilled

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc đặc trưng cho những người không phải là chuyên gia.

Relating to or characteristic of someone who is not a professional

Ví dụ