Bản dịch của từ Nonprofessional trong tiếng Việt

Nonprofessional

Adjective Noun [U/C]

Nonprofessional (Adjective)

nˌɑnpɹəfˈɛʃənl̩
nˌɑnpɹəfˈɛʃənl̩
01

Không chuyên nghiệp; không thuộc hoặc đạt tiêu chuẩn hoặc trình độ chuyên môn.

Not professional; not belonging to or reaching the standard or level of a professional.

Ví dụ

The nonprofessional singer performed at the local talent show.

Ca sĩ không chuyên nghiệp đã biểu diễn tại một chương trình tài năng địa phương.

She received nonprofessional advice from her friend regarding the issue.

Cô ấy đã nhận được lời khuyên không chuyên nghiệp từ bạn mình về vấn đề này.

The nonprofessional behavior of the audience disrupted the event.

Hành vi thiếu chuyên nghiệp của khán giả đã làm gián đoạn sự kiện.

Nonprofessional (Noun)

nˌɑnpɹəfˈɛʃənl̩
nˌɑnpɹəfˈɛʃənl̩
01

Một người không phải là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who is not a professional in a particular field.

Ví dụ

She hired a nonprofessional to fix her leaking faucet.

Cô đã thuê một người không chuyên nghiệp để sửa vòi nước bị rò rỉ của mình.

The event was organized by a nonprofessional with a passion for cooking.

Sự kiện được tổ chức bởi một người không chuyên nghiệp nhưng có niềm đam mê nấu ăn.

The group consisted of both professionals and nonprofessionals.

Nhóm bao gồm cả những người chuyên nghiệp và không chuyên nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonprofessional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonprofessional

Không có idiom phù hợp