Bản dịch của từ Territoriality trong tiếng Việt
Territoriality
Territoriality (Noun)
Territoriality is important in IELTS writing to define boundaries clearly.
Sự lãnh thổ quan trọng trong viết IELTS để xác định ranh giới rõ ràng.
Some candidates struggle with territoriality, leading to unclear essays.
Một số thí sinh gặp khó khăn với sự lãnh thổ, dẫn đến bài luận không rõ ràng.
Is territoriality a key factor in achieving a high IELTS writing score?
Sự lãnh thổ có phải là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong viết IELTS không?
Territoriality (Noun Uncountable)
Territoriality is an important concept in social psychology.
Territoriality là một khái niệm quan trọng trong tâm lý xã hội.
Some people may not understand the significance of territoriality in society.
Một số người có thể không hiểu rõ về sự quan trọng của territoriality trong xã hội.
Do you think territoriality plays a role in shaping social interactions?
Bạn có nghĩ rằng territoriality đóng một vai trò trong việc hình thành tương tác xã hội không?
Họ từ
Territoriality là khái niệm chỉ việc một cá nhân hoặc nhóm kiểm soát và phòng thủ một không gian nhất định mà họ coi là lãnh thổ của mình. Trong sinh thái học, territoriality mô tả hành vi mà động vật thể hiện để bảo vệ khu vực sinh sống khỏi các cá thể đồng loại hoặc loài khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và quản lý nguồn nhân lực, với ý nghĩa liên quan đến quyền kiểm soát và sự sở hữu không gian.
Từ "territoriality" bắt nguồn từ tiếng Latinh "territorium", có nghĩa là "đất đai" hay "lãnh thổ". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "terra", mang nghĩa là "đất". Trong lịch sử, khái niệm này gắn liền với quyền sở hữu lãnh thổ và sự kiểm soát không gian sống của các tập thể xã hội. Ngày nay, "territoriality" không chỉ ngụ ý quyền lực và chủ quyền lãnh thổ mà còn mở rộng sang các khía cạnh tâm lý và xã hội, thể hiện sự liên kết và ranh giới giữa các cá nhân và nhóm.
Từ "territoriality" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các chủ đề liên quan đến xã hội, môi trường và hành vi con người được thảo luận. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, xã hội học và chính trị, để chỉ hành vi chiếm giữ lãnh thổ hoặc sự kiểm soát không gian bởi các cá nhân hoặc nhóm. Sự xuất hiện của từ này phản ánh những vấn đề phức tạp liên quan đến quyền sở hữu và bảo vệ tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp