Bản dịch của từ Clanging trong tiếng Việt
Clanging
Clanging (Verb)
The bells were clanging loudly during the parade.
Những chiếc chuông đang kêu lớn trong cuộc diễu hành.
The construction noise was not clanging but rather banging.
Tiếng ồn xây dựng không phải là tiếng kêu mà là tiếng đập.
Are you familiar with the clanging of metal in the factory?
Bạn có quen với tiếng kêu của kim loại trong nhà máy không?
Clanging (Adjective)
The clanging noise of construction disturbed the peace in the neighborhood.
Âm thanh vang dội từ việc xây dựng làm xao lạc bình yên ở khu phố.
The library was a quiet place, free from any clanging disruptions.
Thư viện là nơi yên tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ tiếng ồn nào.
Did the clanging of the metal gates wake you up last night?
Âm thanh vang dội của cánh cửa sắt đã đánh thức bạn đêm qua chưa?
Clanging (Noun)
The clanging of church bells echoed through the small town.
Tiếng chuông nhà thờ vang vọng qua thị trấn nhỏ.
The peaceful neighborhood was disturbed by the constant clanging.
Khu phố yên bình bị làm phiền bởi tiếng kêu rền liên tục.
Could you hear the clanging of the construction work next door?
Bạn có nghe thấy tiếng kêu rền của công trình bên cạnh không?
Họ từ
Từ "clanging" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ âm thanh lớn, vang và thường mang tính cảm xúc, như tiếng va chạm mạnh giữa kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ, "clanging" có thể đề cập đến tiếng chuông hoặc tiếng kêu của các vật thể va chạm, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh âm nhạc hay nghệ thuật. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự sắc nét và tính chất ồn ào của âm thanh phát ra.
Từ "clanging" xuất phát từ động từ "clang" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu, cụ thể là từ tiếng Hà Lan cổ "clanghen", mang nghĩa là phát ra tiếng kêu vang, điển hình như âm thanh của kim loại va chạm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "clanging" không chỉ mô tả âm thanh chói tai mà còn có thể chỉ sự va chạm hay va đập trong các trường hợp đa dạng hơn, cho thấy sự phát triển của từ này trong việc biểu thị tính chất âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng.
Từ "clanging" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi chủ đề thường mang tính tổng quát hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong văn chương hoặc mô tả âm thanh trong các bài luận hoặc phần đọc. "Clanging" thường được sử dụng để miêu tả âm thanh lớn, chói tai, như tiếng chuông hoặc kim loại va chạm, thích hợp trong các tình huống liên quan đến công nghiệp, âm nhạc, hoặc diễn tả cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp