Bản dịch của từ Conquest trong tiếng Việt

Conquest

Noun [U/C]

Conquest (Noun)

kˈɑnkwɛst
kˈɑŋkwɛst
01

Sự khuất phục và nắm quyền kiểm soát một địa điểm hoặc người dân bằng lực lượng quân sự.

The subjugation and assumption of control of a place or people by military force.

Ví dụ

The Spanish conquest of the Aztec Empire changed history.

Sự chinh phục của người Tây Ban Nha đối với Đế chế Aztec đã thay đổi lịch sử.

The Mongol conquests led to the largest empire in history.

Những cuộc chinh phục của người Mông Cổ dẫn đến đế chế lớn nhất trong lịch sử.

Kết hợp từ của Conquest (Noun)

CollocationVí dụ

Muslim conquest

Chiến dịch hồi giáo

Roman conquest

Sự chinh phục la mã

Spanish conquest

Chinh phục tây ban nha

Violent conquest

Xâm lược bạo lực

Imperial conquest

Chinh phục đế quốc

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conquest

Không có idiom phù hợp