Bản dịch của từ Conquest trong tiếng Việt
Conquest

Conquest(Noun)
Sự khuất phục và nắm quyền kiểm soát một địa điểm hoặc người dân bằng lực lượng quân sự.
The subjugation and assumption of control of a place or people by military force.
Dạng danh từ của Conquest (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Conquest | Conquests |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "conquest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conquista", mang nghĩa là sự chiến thắng hoặc chiếm hữu lãnh thổ bằng sức mạnh quân sự. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chiếm đoạt một vùng lãnh thổ, dân tộc hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "conquest" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ do đặc trưng ngữ âm của từng phương ngữ. "Conquest" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lịch sử quân sự đến thành công trong các lĩnh vực khác.
Từ "conquest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conquaerere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng" và "quaerere" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "chiếm lấy". Lịch sử từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "conqueste" trước khi vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ngày nay, "conquest" không chỉ ám chỉ việc chiếm đoạt lãnh thổ mà còn mở rộng sang ý nghĩa chinh phục, vượt qua khó khăn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự kết nối này phản ánh bản chất của việc đạt được quyền lực hoặc thành tựu thông qua nỗ lực.
Từ "conquest" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử và chính trị trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật như thảo luận về các cuộc chiến tranh, sự chiếm lĩnh lãnh thổ, và ảnh hưởng văn hóa là khá cao. Trong các tình huống khác, "conquest" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh tình cảm và cá nhân, biểu thị việc chinh phục một thử thách hoặc mục tiêu.
Họ từ
Từ "conquest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conquista", mang nghĩa là sự chiến thắng hoặc chiếm hữu lãnh thổ bằng sức mạnh quân sự. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chiếm đoạt một vùng lãnh thổ, dân tộc hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "conquest" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ do đặc trưng ngữ âm của từng phương ngữ. "Conquest" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lịch sử quân sự đến thành công trong các lĩnh vực khác.
Từ "conquest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conquaerere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng" và "quaerere" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "chiếm lấy". Lịch sử từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "conqueste" trước khi vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ngày nay, "conquest" không chỉ ám chỉ việc chiếm đoạt lãnh thổ mà còn mở rộng sang ý nghĩa chinh phục, vượt qua khó khăn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự kết nối này phản ánh bản chất của việc đạt được quyền lực hoặc thành tựu thông qua nỗ lực.
Từ "conquest" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử và chính trị trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật như thảo luận về các cuộc chiến tranh, sự chiếm lĩnh lãnh thổ, và ảnh hưởng văn hóa là khá cao. Trong các tình huống khác, "conquest" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh tình cảm và cá nhân, biểu thị việc chinh phục một thử thách hoặc mục tiêu.
