Bản dịch của từ Conquest trong tiếng Việt
Conquest

Conquest (Noun)
Sự khuất phục và nắm quyền kiểm soát một địa điểm hoặc người dân bằng lực lượng quân sự.
The subjugation and assumption of control of a place or people by military force.
The Spanish conquest of the Aztec Empire changed history.
Sự chinh phục của người Tây Ban Nha đối với Đế chế Aztec đã thay đổi lịch sử.
The Mongol conquests led to the largest empire in history.
Những cuộc chinh phục của người Mông Cổ dẫn đến đế chế lớn nhất trong lịch sử.
The conquest of new territories often involves conflicts and resistance.
Sự chinh phục các lãnh thổ mới thường liên quan đến xung đột và sự chống đối.
Dạng danh từ của Conquest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conquest | Conquests |
Kết hợp từ của Conquest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Military conquest Cuộc chinh phục quân sự | The military conquest of vietnam changed its social structure dramatically. Cuộc chinh phục quân sự của việt nam đã thay đổi cấu trúc xã hội. |
Sexual conquest Cuộc chinh phục tình dục | Many young people view sexual conquest as a sign of maturity. Nhiều người trẻ coi chiến thắng tình dục là dấu hiệu trưởng thành. |
Roman conquest Cuộc chinh phục của người la mã | The roman conquest changed social structures in ancient britain significantly. Cuộc chinh phục của người la mã đã thay đổi cấu trúc xã hội ở anh cổ đại. |
Muslim conquest Cuộc chinh phục của người hồi giáo | The muslim conquest of spain began in 711 ad. Cuộc chinh phục của người hồi giáo ở tây ban nha bắt đầu năm 711. |
Latest conquest Chiến thắng mới nhất | The latest conquest of social media is tiktok's global popularity. Cuộc chinh phục mới nhất của mạng xã hội là sự phổ biến toàn cầu của tiktok. |
Họ từ
Từ "conquest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conquista", mang nghĩa là sự chiến thắng hoặc chiếm hữu lãnh thổ bằng sức mạnh quân sự. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chiếm đoạt một vùng lãnh thổ, dân tộc hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "conquest" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ do đặc trưng ngữ âm của từng phương ngữ. "Conquest" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lịch sử quân sự đến thành công trong các lĩnh vực khác.
Từ "conquest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conquaerere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng" và "quaerere" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "chiếm lấy". Lịch sử từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "conqueste" trước khi vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ngày nay, "conquest" không chỉ ám chỉ việc chiếm đoạt lãnh thổ mà còn mở rộng sang ý nghĩa chinh phục, vượt qua khó khăn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự kết nối này phản ánh bản chất của việc đạt được quyền lực hoặc thành tựu thông qua nỗ lực.
Từ "conquest" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử và chính trị trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật như thảo luận về các cuộc chiến tranh, sự chiếm lĩnh lãnh thổ, và ảnh hưởng văn hóa là khá cao. Trong các tình huống khác, "conquest" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh tình cảm và cá nhân, biểu thị việc chinh phục một thử thách hoặc mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp