Bản dịch của từ Conquest trong tiếng Việt
Conquest
Conquest (Noun)
Sự khuất phục và nắm quyền kiểm soát một địa điểm hoặc người dân bằng lực lượng quân sự.
The subjugation and assumption of control of a place or people by military force.
The Spanish conquest of the Aztec Empire changed history.
Sự chinh phục của người Tây Ban Nha đối với Đế chế Aztec đã thay đổi lịch sử.
The Mongol conquests led to the largest empire in history.
Những cuộc chinh phục của người Mông Cổ dẫn đến đế chế lớn nhất trong lịch sử.
Kết hợp từ của Conquest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Muslim conquest Chiến dịch hồi giáo | |
Roman conquest Sự chinh phục la mã | |
Spanish conquest Chinh phục tây ban nha | |
Violent conquest Xâm lược bạo lực | |
Imperial conquest Chinh phục đế quốc |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp