Bản dịch của từ Conquest trong tiếng Việt
Conquest
Conquest (Noun)
Sự khuất phục và nắm quyền kiểm soát một địa điểm hoặc người dân bằng lực lượng quân sự.
The subjugation and assumption of control of a place or people by military force.
The Spanish conquest of the Aztec Empire changed history.
Sự chinh phục của người Tây Ban Nha đối với Đế chế Aztec đã thay đổi lịch sử.
The Mongol conquests led to the largest empire in history.
Những cuộc chinh phục của người Mông Cổ dẫn đến đế chế lớn nhất trong lịch sử.
The conquest of new territories often involves conflicts and resistance.
Sự chinh phục các lãnh thổ mới thường liên quan đến xung đột và sự chống đối.
Dạng danh từ của Conquest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conquest | Conquests |
Kết hợp từ của Conquest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Muslim conquest Chiến dịch hồi giáo | The muslim conquest led to cultural exchange in the region. Sự chinh phục của người hồi giáo đã dẫn đến trao đổi văn hóa trong khu vực. |
Roman conquest Sự chinh phục la mã | The roman conquest greatly influenced social structures in ancient europe. Sự chinh phục của người la mã đã ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội ở châu âu cổ đại. |
Spanish conquest Chinh phục tây ban nha | The spanish conquest brought new customs to the social hierarchy. Sự chinh phục của người tây ban nha mang lại phong tục mới cho tầng lớp xã hội. |
Violent conquest Xâm lược bạo lực | The violent conquest of new territories led to social unrest. Sự chinh phục bạo lực của lãnh thổ mới dẫn đến bất ổn xã hội. |
Imperial conquest Chinh phục đế quốc | The imperial conquest led to cultural assimilation. Sự chinh phục hoàng gia dẫn đến sự đồng hóa văn hóa. |
Họ từ
Từ "conquest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conquista", mang nghĩa là sự chiến thắng hoặc chiếm hữu lãnh thổ bằng sức mạnh quân sự. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chiếm đoạt một vùng lãnh thổ, dân tộc hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "conquest" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ do đặc trưng ngữ âm của từng phương ngữ. "Conquest" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lịch sử quân sự đến thành công trong các lĩnh vực khác.
Từ "conquest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conquaerere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng" và "quaerere" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "chiếm lấy". Lịch sử từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "conqueste" trước khi vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ngày nay, "conquest" không chỉ ám chỉ việc chiếm đoạt lãnh thổ mà còn mở rộng sang ý nghĩa chinh phục, vượt qua khó khăn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự kết nối này phản ánh bản chất của việc đạt được quyền lực hoặc thành tựu thông qua nỗ lực.
Từ "conquest" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử và chính trị trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật như thảo luận về các cuộc chiến tranh, sự chiếm lĩnh lãnh thổ, và ảnh hưởng văn hóa là khá cao. Trong các tình huống khác, "conquest" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh tình cảm và cá nhân, biểu thị việc chinh phục một thử thách hoặc mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp