Bản dịch của từ Subjugation trong tiếng Việt
Subjugation
Subjugation (Noun)
Đánh bại, áp bức hoặc ngược đãi một dân tộc hoặc một nhóm.
Defeats oppression or mistreatment of a population or group.
Subjugation leads to the loss of individual freedoms and rights.
Sự chinh phục dẫn đến việc mất quyền tự do và quyền lợi cá nhân.
The fight for equality aims to eliminate subjugation in society.
Cuộc chiến cho sự bình đẳng nhằm loại bỏ sự chinh phục trong xã hội.
Do you think subjugation can ever be completely eradicated from communities?
Bạn có nghĩ rằng sự chinh phục có thể bị loại bỏ hoàn toàn khỏi cộng đồng không?
Dạng danh từ của Subjugation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subjugation | Subjugations |
Họ từ
"Subjugation" là một danh từ tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình chinh phục, buộc người khác phải phục tùng hoặc nghe theo. Khái niệm này thường liên quan đến quyền lực, kiểm soát chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng "subjugation" có thể thay đổi, thường được dùng trong các thảo luận về quyền con người, thuộc địa hóa và đấu tranh xã hội.
Từ "subjugation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subjugatio", trong đó "sub-" nghĩa là "dưới" và "jugare" nghĩa là "buộc lại" hoặc "trói chặt". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 14, chỉ hành động chinh phục hoặc thống trị một cách áp bức. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ phản ánh các khía cạnh lịch sử về quyền lực và sự kiểm soát trong xã hội, từ các cuộc chiến tranh cho đến hệ thống xã hội khác biệt, hiện nay thường được dùng để mô tả sự áp bức trong các mối quan hệ xã hội và chính trị.
Từ "subjugation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chinh phục hoặc áp đặt quyền lực lên một nhóm người hoặc quốc gia, chủ yếu trong các chủ đề như lịch sử, chính trị và nhân quyền. Ngoài ra, nó cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về cấu trúc xã hội và bất công, thể hiện các vấn đề về quyền lực và kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp